Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt
Effort
ˈɛfərt
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
nỗ lực, công sức, cố gắng, sự nỗ lực
Ý nghĩa của Effort bằng tiếng Việt
nỗ lực
Ví dụ:
She put a lot of effort into her studies.
Cô ấy đã nỗ lực rất nhiều trong việc học.
It takes effort to achieve your goals.
Cần có nỗ lực để đạt được mục tiêu của bạn.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversation to indicate trying hard to achieve something.
Ghi chú: This meaning emphasizes the action of trying and applying oneself to a task.
công sức
Ví dụ:
They invested a lot of effort into the project.
Họ đã đầu tư rất nhiều công sức vào dự án.
His effort in the team was greatly appreciated.
Công sức của anh ấy trong đội ngũ được đánh giá cao.
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in professional or academic settings to discuss contributions or work done.
Ghi chú: This phrase can imply the physical or mental energy expended in a task.
cố gắng
Ví dụ:
With a little more effort, you can finish the work on time.
Chỉ cần cố gắng thêm một chút, bạn có thể hoàn thành công việc đúng hạn.
His effort to improve was noticeable.
Cố gắng của anh ấy để cải thiện là rõ ràng.
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in casual conversations about personal growth or improvement.
Ghi chú: This term emphasizes the act of trying or making an attempt, often in a more personal context.
sự nỗ lực
Ví dụ:
Their efforts to clean the beach were commendable.
Sự nỗ lực của họ để dọn dẹp bãi biển thật đáng khen.
The organization's efforts to help the community are impressive.
Sự nỗ lực của tổ chức trong việc giúp đỡ cộng đồng thật ấn tượng.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about initiatives, projects, or collective actions.
Ghi chú: This term often refers to organized or collective actions taken towards a specific goal.
Từ đồng nghĩa của Effort
attempt
An attempt is an act of trying to achieve something.
Ví dụ: She made an attempt to finish the project before the deadline.
Ghi chú: Similar to effort, but emphasizes the action of trying.
endeavor
An endeavor is a serious or determined attempt to achieve something.
Ví dụ: He endeavored to learn a new language over the summer.
Ghi chú: Suggests a more focused and determined effort.
striving
Striving refers to making great efforts to achieve something.
Ví dụ: Despite facing challenges, she continued striving for success.
Ghi chú: Implies a continuous and determined effort towards a goal.
struggle
A struggle is a difficult effort to achieve something.
Ví dụ: The team faced a struggle to overcome their opponent in the final match.
Ghi chú: Conveys a sense of difficulty or hardship in the effort.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Effort
Go the extra mile
This idiom means to make more effort than is expected or required in a given situation.
Ví dụ: He always goes the extra mile to help his colleagues with their projects.
Ghi chú: The phrase 'go the extra mile' emphasizes exceeding the usual level of effort or commitment.
Put in effort
To put in effort means to work hard or make a significant attempt towards achieving a goal.
Ví dụ: She put in a lot of effort to prepare for the exam.
Ghi chú: The phrase 'put in effort' specifies the action of working hard towards a particular outcome.
Give it your all
To give it your all means to put forth maximum effort or energy into something.
Ví dụ: Even though the project was challenging, she gave it her all.
Ghi chú: The phrase 'give it your all' emphasizes giving one's full effort and dedication.
Leave no stone unturned
This phrase means to make every possible effort to achieve a goal, not overlooking any potential solution or resource.
Ví dụ: The detective left no stone unturned in his effort to solve the case.
Ghi chú: The idiom 'leave no stone unturned' stresses thoroughness and exhaustive effort in pursuing a goal.
Bend over backwards
To bend over backwards means to make a great effort to do something or help someone, often going out of one's way.
Ví dụ: She bent over backwards to accommodate her friend's request.
Ghi chú: The expression 'bend over backwards' suggests making extraordinary efforts or sacrifices for someone or something.
Break a sweat
To break a sweat means to exert oneself physically or mentally, usually in a challenging or strenuous task.
Ví dụ: I broke a sweat trying to finish the project on time.
Ghi chú: The phrase 'break a sweat' implies putting in physical or mental effort that leads to perspiration or difficulty.
Pull out all the stops
This idiom means to make every possible effort and use all available means to achieve a desired outcome.
Ví dụ: They pulled out all the stops to make sure the event was a success.
Ghi chú: The phrase 'pull out all the stops' emphasizes using all resources and strategies to achieve a goal.
Spare no effort
To spare no effort means to make every possible attempt, leaving nothing unused or undone.
Ví dụ: The team spared no effort in preparing for the championship game.
Ghi chú: The idiom 'spare no effort' highlights dedicating all available resources and energy towards a specific goal.
Give it a shot
To give it a shot means to make an attempt or effort, even if success is uncertain.
Ví dụ: I'm not sure if I can do it, but I'll give it a shot.
Ghi chú: The phrase 'give it a shot' suggests trying something with a willingness to make an effort despite potential challenges.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Effort
Go all out
To put in maximum effort; to do everything possible to achieve a goal.
Ví dụ: I'm going all out to make sure this project is a success.
Ghi chú: Similar to 'give it your all,' but 'go all out' emphasizes going to the extreme and doing everything possible.
Hustle
To work hard, especially when faced with challenges or obstacles; to strive energetically to achieve a goal.
Ví dụ: She's always hustling to get ahead in her career.
Ghi chú: Unlike 'effort,' 'hustle' implies a sense of urgency, quick thinking, and adaptability in achieving something.
Grind
To work hard and persistently, especially in a routine or tedious manner; to push oneself to meet objectives.
Ví dụ: I've been on the grind to finish this report before the deadline.
Ghi chú: While 'effort' generally refers to exerting energy, 'grind' often connotes consistent, continuous effort over time.
Bust your chops
To work extremely hard; to put forth a significant amount of effort or dedication.
Ví dụ: You really have to bust your chops to succeed in this industry.
Ghi chú: This informal phrase is more intense than 'effort' and suggests putting in such hard work that it may be tiring or challenging.
Bear down
To concentrate and work hard on a task or goal; to put extra effort into achieving something.
Ví dụ: We need to bear down and focus if we want to meet our sales target.
Ghi chú: While 'effort' is a general term, 'bear down' specifically emphasizes the need to focus and apply a concentrated effort in a particular situation.
Dig in
To start working hard and making a serious effort towards achieving a goal or completing a task.
Ví dụ: It's time to dig in and get this project off the ground.
Ghi chú: 'Dig in' suggests getting deeply involved and committed to a task, often at the beginning stages, while 'effort' is a more general term for exerting energy.
Step up
To increase one's effort or performance, especially in challenging situations; to take action or responsibility when needed.
Ví dụ: It's time for us to step up and show what we're capable of.
Ghi chú: Unlike 'effort,' 'step up' implies a deliberate action to improve or enhance performance, often in response to a specific need or circumstance.
Effort - Ví dụ
Making an effort to learn a new language is always worth it.
Nỗ lực học một ngôn ngữ mới luôn xứng đáng.
She put a lot of effort into organizing the event.
Cô ấy đã bỏ ra rất nhiều nỗ lực để tổ chức sự kiện.
The team's effort paid off and they won the championship.
Nỗ lực của đội đã được đền đáp và họ đã giành chiến thắng trong giải vô địch.
Ngữ pháp của Effort
Effort - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: effort
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): efforts, effort
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): effort
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
effort chứa 2 âm tiết: ef • fort
Phiên âm ngữ âm: ˈe-fərt
ef fort , ˈe fərt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Effort - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
effort: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.