Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt

Five

faɪv
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

năm, nhóm năm người, Thứ năm, năm (tuổi), năm (điểm số)

Ý nghĩa của Five bằng tiếng Việt

năm

Ví dụ:
There are five apples on the table.
Có năm quả táo trên bàn.
I have five siblings.
Tôi có năm anh chị em.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in counting, expressing quantity.
Ghi chú: This is the most common meaning of 'five' as a numeral.

nhóm năm người

Ví dụ:
We formed a group of five for the project.
Chúng tôi đã thành lập một nhóm năm người cho dự án.
The five of us went on a trip together.
Năm người chúng tôi đã đi du lịch cùng nhau.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when referring to a specific group of five people.
Ghi chú: Often used in social contexts or group activities.

Thứ năm

Ví dụ:
I have a meeting on Friday.
Tôi có một cuộc họp vào thứ năm.
Friday is my favorite day of the week.
Thứ năm là ngày tôi thích nhất trong tuần.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Referring to the day of the week.
Ghi chú: In Vietnamese, days of the week are often referred to by their numerical order.

năm (tuổi)

Ví dụ:
He is five years old.
Cậu ấy năm tuổi.
My daughter will turn five next month.
Con gái tôi sẽ năm tuổi vào tháng sau.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when talking about age.
Ghi chú: Commonly used when referring to children.

năm (điểm số)

Ví dụ:
I scored a five on the test.
Tôi đã được năm điểm trong bài kiểm tra.
The project received a five-star rating.
Dự án nhận được đánh giá năm sao.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in academic or evaluative contexts.
Ghi chú: Often used in grading systems or ratings.

Từ đồng nghĩa của Five

five

The number 5, typically used to count objects or represent a quantity.
Ví dụ: There are five fingers on a human hand.
Ghi chú: N/A

quintet

A group or set of five people or things.
Ví dụ: The musical group performed as a quintet.
Ghi chú: This synonym specifically refers to a group of five individuals or objects, often used in music or performance contexts.

quintuple

To increase something five times its original amount.
Ví dụ: The recipe calls for quintuple the amount of sugar.
Ghi chú: This synonym is a verb that indicates multiplying something by five, rather than just representing the number 5 itself.

quinary

Relating to or based on the number 5.
Ví dụ: The quinary system is based on the number 5.
Ghi chú: This synonym is an adjective that describes things related to the number 5, such as a quinary system or quinary classification.

pentad

A group or set of five things, especially elements or colors.
Ví dụ: The pentad of colors in the artwork created a harmonious palette.
Ghi chú: This synonym is often used in artistic or literary contexts to refer to a group of five elements or components that work together.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Five

High five

A gesture of celebration or greeting where two people raise one hand each and slap their palms together.
Ví dụ: Let's give each other a high five for acing the exam!
Ghi chú: The term 'high five' refers to a specific gesture and has a positive connotation, unlike just the number 'five' which is a numerical value.

Take five

To take a short break, typically five minutes, to rest or relax.
Ví dụ: I'm feeling tired, I'm going to take five and then continue working.
Ghi chú: The phrase 'take five' implies taking a short break, whereas 'five' by itself is just a number.

Give me five

A request for someone to slap their hand against yours in a gesture of celebration or agreement.
Ví dụ: Give me five! I want to show you something cool.
Ghi chú: Similar to 'high five,' this phrase involves a specific hand gesture and is used in a social context rather than just denoting the number 'five.'

The five senses

Refers to the five sensory abilities of the human body, which are sight, hearing, taste, smell, and touch.
Ví dụ: Our perception of the world is based on the five senses: sight, hearing, taste, smell, and touch.
Ghi chú: This phrase describes the human sensory system and how we experience the world, going beyond the numerical value of 'five.'

Spare me five minutes

A polite request for a brief period of time, specifically five minutes, for a conversation or task.
Ví dụ: Can you spare me five minutes of your time to discuss this important matter?
Ghi chú: The phrase 'spare me five minutes' indicates a specific duration of time requested, rather than just referring to the number 'five.'

Five o'clock shadow

The stubble or slight beard growth that appears on a man's face by the evening after shaving in the morning.
Ví dụ: He always has a noticeable five o'clock shadow by the end of the day.
Ghi chú: This phrase describes the appearance of facial hair growth at a specific time of day, not just the numerical value 'five.'

Give it the old college try

To make a sincere and enthusiastic effort in trying to accomplish something, even if success is uncertain.
Ví dụ: I know it's tough, but give it the old college try and see what happens.
Ghi chú: This idiom encourages putting in a determined effort, with 'the old college try' conveying a sense of vigor and dedication beyond the literal meaning of the word 'try.'

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Five

Fiver

In informal English, 'fiver' refers to a five-pound note in British currency or a five-dollar bill in American currency.
Ví dụ: Can you lend me a fiver? I'm a bit short on cash.
Ghi chú: The term 'fiver' is a slang term specifically for a five-unit currency note and is not generally used in other contexts.

Nickel

In American English slang, 'nickel' is a term for a five-cent coin.
Ví dụ: I need a nickel for the vending machine.
Ghi chú: The term 'nickel' specifically refers to the five-cent coin and is not often used to describe other denominations.

Fiver-finger discount

This is a play on 'five-finger discount,' which humorously refers to shoplifting or stealing something.
Ví dụ: He got caught trying to get a fiver-finger discount on those headphones.
Ghi chú: This variation specifically ties the slang to the concept of 'five' fingers to emphasize its playful nature.

Lincoln

In American English, 'Lincoln' is a jocular term for a five-dollar bill, often featuring Abraham Lincoln's image.
Ví dụ: We bet a Lincoln on the outcome of the game.
Ghi chú: The term 'Lincoln' is a friendly and colloquial way to refer to a five-dollar bill, linking it to a recognizable figure from U.S. history.

Cinch

In informal language, 'cinch' means something that is very easy or simple to accomplish.
Ví dụ: This project will be a cinch with your help.
Ghi chú: Although 'cinch' does not directly relate to 'five,' it is included as it conveys a sense of ease and simplicity, which may be associated with the number five in certain contexts.

Five - Ví dụ

Five people are waiting in line.
Năm người đang chờ trong hàng.
She got a five on her math test.
Cô ấy được điểm năm trong bài kiểm tra toán.
The fifth book in the series is my favorite.
Cuốn sách thứ năm trong loạt truyện là cuốn tôi thích nhất.

Ngữ pháp của Five

Five - Số từ (Numeral) / Số lượng (Cardinal number)
Từ gốc: five
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
five chứa 1 âm tiết: five
Phiên âm ngữ âm: ˈfīv
five , ˈfīv (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Five - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
five: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.