Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt

Energy

ˈɛnərdʒi
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

năng lượng, sức sống, năng động, thế lực

Ý nghĩa của Energy bằng tiếng Việt

năng lượng

Ví dụ:
The sun provides energy for plants to grow.
Mặt trời cung cấp năng lượng cho cây cối phát triển.
We need to conserve energy to protect the environment.
Chúng ta cần tiết kiệm năng lượng để bảo vệ môi trường.
Sử dụng: formalBối cảnh: Scientific, environmental discussions
Ghi chú: This is the most common meaning of 'energy' and refers to the capacity to do work, often discussed in physics or environmental contexts.

sức sống

Ví dụ:
She has a lot of energy and enthusiasm.
Cô ấy có rất nhiều sức sống và nhiệt huyết.
The kids are full of energy today!
Bọn trẻ hôm nay tràn đầy sức sống!
Sử dụng: informalBối cảnh: Everyday conversation, describing a person's vitality
Ghi chú: This meaning refers to a person's vitality or liveliness, often used in casual conversations to describe someone's mood or spirit.

năng động

Ví dụ:
He is an energy person who loves to try new things.
Anh ấy là một người năng động thích thử nghiệm những điều mới.
This team has a lot of energy in their approach.
Nhóm này có rất nhiều năng động trong cách tiếp cận của họ.
Sử dụng: informalBối cảnh: Describing personality or behavior
Ghi chú: This meaning is often used to describe someone's dynamic or proactive nature, indicating an active and lively approach to life.

thế lực

Ví dụ:
The company is a major energy in the market.
Công ty này là một thế lực lớn trong thị trường.
Political energy can shift the direction of the country.
Thế lực chính trị có thể thay đổi hướng đi của đất nước.
Sử dụng: formalBối cảnh: Business or political discussions
Ghi chú: In this context, 'energy' refers to a powerful influence or force within a certain domain.

Từ đồng nghĩa của Energy

vitality

Vitality refers to the state of being strong and active, often associated with liveliness and vigor.
Ví dụ: She danced with such vitality that the audience was captivated.
Ghi chú: Vitality emphasizes a sense of liveliness and vigor, whereas energy can be more general in its meaning.

vigor

Vigor conveys a sense of physical strength, energy, and enthusiasm.
Ví dụ: After a good night's sleep, he woke up feeling full of vigor and ready to tackle the day.
Ghi chú: Vigor often implies physical strength and robustness, whereas energy can encompass a broader range of mental and physical activity.

vital force

Vital force refers to a life force or energy believed to animate living beings.
Ví dụ: According to traditional Chinese medicine, the vital force known as 'qi' flows through the body to maintain health and energy.
Ghi chú: Vital force is a more metaphysical concept related to life energy, while energy can have a more scientific or general usage.

enthusiasm

Enthusiasm conveys intense excitement or interest in something, driving one to act with energy and passion.
Ví dụ: Her enthusiasm for the project was infectious, motivating the team to work harder.
Ghi chú: Enthusiasm emphasizes a strong emotional component, while energy can be more about the capacity to do work or exert power.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Energy

Full of energy

This phrase describes someone who is lively, enthusiastic, and full of vitality.
Ví dụ: She's always full of energy in the morning, ready to start the day.
Ghi chú: The phrase 'full of energy' specifically emphasizes a person's liveliness and vigor, whereas 'energy' on its own refers to the capacity for doing work or being active.

High energy

This phrase describes something that is intense, dynamic, or lively.
Ví dụ: The high-energy performance kept the audience engaged throughout the entire show.
Ghi chú: While 'energy' refers to the capacity to do work, 'high energy' conveys a sense of heightened activity or intensity.

Positive energy

This phrase refers to an optimistic and constructive attitude or atmosphere that promotes happiness and well-being.
Ví dụ: Surround yourself with positive energy by spending time with uplifting and supportive people.
Ghi chú: Unlike the general concept of 'energy,' 'positive energy' focuses specifically on the beneficial and uplifting aspects of one's emotional or spiritual state.

Renewable energy

This phrase refers to energy derived from sources that are naturally replenished, such as sunlight, wind, or water.
Ví dụ: The government is investing in renewable energy sources like solar and wind power to reduce carbon emissions.
Ghi chú: 'Renewable energy' denotes a specific type of sustainable energy derived from natural resources, distinct from the broader concept of 'energy' as a whole.

Waste energy

This phrase means to expend effort or resources ineffectively or unnecessarily.
Ví dụ: Don't waste energy on things that are beyond your control; focus on what you can change.
Ghi chú: 'Waste energy' describes inefficient or unproductive use of one's physical or mental resources, contrasting with the general notion of 'energy' as a capacity for action or power.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Energy

Vibes

Vibes refers to the energy or atmosphere a person feels in a particular situation or environment.
Ví dụ: I'm getting good vibes from this party.
Ghi chú: Vibes is more informal and abstract compared to the term 'energy.' It focuses on the overall feeling or aura rather than the physical or literal sense of energy.

Juice

Juice is slang for energy or vitality.
Ví dụ: I need some coffee to get my juice back.
Ghi chú: Juice is a more colloquial and playful term compared to 'energy.' It often implies a source of power or boost.

Sparks

Sparks can refer to the dynamic energy or chemistry between people.
Ví dụ: There were sparks flying between them during the debate.
Ghi chú: Sparks conveys a sense of excitement or intense energy, typically in interpersonal interactions, rather than a general sense of vitality or power.

Zest

Zest refers to enthusiasm, energy, or liveliness.
Ví dụ: I love his zest for life; it's contagious.
Ghi chú: Zest is more about a lively approach or attitude towards life rather than the physical or raw power of energy.

Mojo

Mojo is a term for personal energy, power, or charm.
Ví dụ: I seem to have lost my mojo lately.
Ghi chú: Mojo implies a personal quality or magic that influences one's energy or effectiveness, rather than just raw physical vitality.

Pep

Pep refers to energy, vigor, or enthusiasm.
Ví dụ: He gave me the pep talk I needed to finish the project.
Ghi chú: Pep often conveys a sense of motivation or encouragement that boosts one's energy levels, emphasizing a positive and lively attitude.

Fire

Fire can represent intense energy, passion, or inspiration.
Ví dụ: Her passion for the cause lit a fire in me.
Ghi chú: Fire suggests a more intense and burning form of energy, often associated with passion or motivation, rather than a general sense of vitality.

Energy - Ví dụ

Energy cannot be created or destroyed, only transformed.
Năng lượng không thể được tạo ra hoặc bị phá hủy, chỉ có thể được chuyển đổi.
She put all her energy into the project.
Cô ấy đã dồn toàn bộ năng lượng của mình vào dự án.
Renewable energy sources are becoming more popular.
Các nguồn năng lượng tái tạo đang ngày càng trở nên phổ biến.

Ngữ pháp của Energy

Energy - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: energy
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): energies, energy
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): energy
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
energy chứa 3 âm tiết: en • er • gy
Phiên âm ngữ âm: ˈe-nər-jē
en er gy , ˈe nər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Energy - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
energy: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.