Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt

Finally

ˈfaɪn(ə)li
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Cuối cùng, Cuối cùng thì, Rốt cuộc, Cuối cùng mà nói

Ý nghĩa của Finally bằng tiếng Việt

Cuối cùng

Ví dụ:
We finally arrived at the station.
Chúng tôi cuối cùng đã đến ga.
He finally finished his homework.
Cuối cùng anh ấy cũng đã hoàn thành bài tập về nhà.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used to indicate that something has happened after a long wait or delay.
Ghi chú: This is the most common use of 'finally', often expressing relief or satisfaction.

Cuối cùng thì

Ví dụ:
Finally, we can relax after a long day.
Cuối cùng thì, chúng ta có thể nghỉ ngơi sau một ngày dài.
Finally, he agreed to help us.
Cuối cùng thì, anh ấy đã đồng ý giúp chúng tôi.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used at the beginning of a sentence to summarize or conclude a discussion.
Ghi chú: This usage often emphasizes a conclusion or a result after previous events.

Rốt cuộc

Ví dụ:
What do you want to do finally?
Rốt cuộc, bạn muốn làm gì?
Finally, he admitted his mistake.
Rốt cuộc, anh ấy đã thừa nhận lỗi lầm của mình.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to refer to the end result or conclusion of a situation.
Ghi chú: This term can be used in both formal and informal settings, often when discussing outcomes or decisions.

Cuối cùng mà nói

Ví dụ:
Finally speaking, we should focus on the main issue.
Cuối cùng mà nói, chúng ta nên tập trung vào vấn đề chính.
Finally saying what I think is important.
Cuối cùng mà nói, việc nói ra những gì tôi nghĩ là quan trọng.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in formal speeches or writing to emphasize the final point.
Ghi chú: This phrase is less common in everyday conversation and is typically used in more formal contexts.

Từ đồng nghĩa của Finally

eventually

Eventually means finally or at some point after a period of time or a series of events.
Ví dụ: After years of hard work, he eventually achieved his goal.
Ghi chú: Eventually suggests a gradual progression or outcome over time.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Finally

At long last

This phrase is used to express relief or satisfaction that something has finally happened after a long period of waiting or anticipation.
Ví dụ: At long last, they reached their destination after hours of driving.
Ghi chú: This phrase emphasizes the sense of waiting or anticipation more than just the word 'finally.'

In the end

This phrase indicates the final result or outcome after a series of events or circumstances.
Ví dụ: In the end, everything worked out fine despite the initial challenges.
Ghi chú: It focuses on the conclusion or resolution of a situation rather than just the finality of something happening.

After all

This phrase suggests that despite doubts or obstacles, something has been accomplished or resolved in the end.
Ví dụ: After all that hard work, she finally achieved her goal.
Ghi chú: It implies a sense of contrast or overcoming barriers before reaching the final outcome.

Ultimately

This word indicates the final result or decision in a process or chain of events.
Ví dụ: Ultimately, the decision lies with the board of directors.
Ghi chú: It emphasizes the finality and conclusiveness of a decision or outcome.

At last

This phrase expresses relief or joy that something expected or desired has finally happened.
Ví dụ: At last, the missing keys were found in the living room.
Ghi chú: It conveys a sense of long-awaited resolution or fulfillment.

In the final analysis

This phrase is used to introduce a conclusion or summary after considering all the relevant factors or details.
Ví dụ: In the final analysis, it was clear that the project was a success.
Ghi chú: It suggests a comprehensive evaluation or assessment leading to a final judgment or decision.

In conclusion

This phrase is used to signal the end of a discussion or presentation and to summarize the main points.
Ví dụ: In conclusion, I would like to thank everyone for their hard work on this project.
Ghi chú: It marks the final part of a speech or piece of writing, wrapping up all the main ideas or arguments.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Finally

Finally!

Used to express relief or satisfaction that something has been completed or achieved.
Ví dụ: Finally! I finished my project.
Ghi chú: This slang term is more casual and expressive than the word 'finally'.

At last!

Conveys a sense of relief or joy that something anticipated has finally happened.
Ví dụ: At last! We arrived at the beach.
Ghi chú: Similar to 'finally', but expressing a stronger sense of emotional release.

About time!

Indicates that someone took too long to do something and the speaker is relieved or annoyed that it finally happened.
Ví dụ: You finally called me back. About time!
Ghi chú: Emphasizes a sense of impatience or annoyance with the delayed action.

Took forever!

Denotes that something felt like it lasted a very long time, often used in a somewhat exaggerated manner.
Ví dụ: That movie took forever to finish.
Ghi chú: Focuses on the length of time taken, with a hint of exasperation or impatience.

At long last!

Similar to 'finally', used to emphasize that something expected or desired has happened after a long delay.
Ví dụ: At long last, I found my keys.
Ghi chú: Slightly more formal and poetic than 'finally', conveying a sense of relief and satisfaction.

In the nick of time!

Refers to doing something just before it is too late or just in time to prevent a negative outcome.
Ví dụ: She arrived in the nick of time for the meeting.
Ghi chú: Emphasizes the narrow margin by which something was achieved, often implying a sense of urgency or close call.

Finally got it done!

Expresses the completion of a task or achievement after previous failed attempts or challenges.
Ví dụ: After many attempts, I finally got it done!
Ghi chú: Highlights the effort or struggle involved in reaching the desired outcome.

Finally - Ví dụ

Finally, we arrived at our destination.
Cuối cùng, chúng tôi đã đến nơi.
I finally finished my project.
Cuối cùng tôi cũng hoàn thành dự án của mình.
Finally, after years of hard work, she achieved her dream.
Cuối cùng, sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, cô ấy đã đạt được ước mơ của mình.

Ngữ pháp của Finally

Finally - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: finally
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): finally
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
finally chứa 3 âm tiết: fi • nal • ly
Phiên âm ngữ âm: ˈfī-nᵊl-ē
fi nal ly , ˈfī nᵊl ē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Finally - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
finally: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.