Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt

Entertainment

ˌɛn(t)ərˈteɪnmənt
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Giải trí, Sự giải trí, Chương trình giải trí, Nghệ thuật giải trí

Ý nghĩa của Entertainment bằng tiếng Việt

Giải trí

Ví dụ:
We went to the cinema for some entertainment.
Chúng tôi đã đến rạp chiếu phim để giải trí.
The concert provided great entertainment for everyone.
Buổi hòa nhạc đã mang lại sự giải trí tuyệt vời cho mọi người.
Sử dụng: informalBối cảnh: Everyday conversations about leisure activities.
Ghi chú: This is the most common translation and is used broadly in both spoken and written Vietnamese.

Sự giải trí

Ví dụ:
Entertainment is essential for relaxation.
Sự giải trí là cần thiết cho sự thư giãn.
I enjoy different forms of entertainment.
Tôi thích nhiều hình thức sự giải trí khác nhau.
Sử dụng: formalBối cảnh: More formal discussions, such as in articles or reports.
Ghi chú: This phrase emphasizes entertainment as a concept or phenomenon.

Chương trình giải trí

Ví dụ:
The TV show is a popular entertainment program.
Chương trình truyền hình đó là một chương trình giải trí nổi tiếng.
We need to find an entertainment program for the kids.
Chúng ta cần tìm một chương trình giải trí cho trẻ em.
Sử dụng: informalBối cảnh: Referring to specific shows or events designed to entertain.
Ghi chú: This term is often used when discussing TV shows, events, or performances.

Nghệ thuật giải trí

Ví dụ:
He works in the entertainment arts.
Anh ấy làm việc trong nghệ thuật giải trí.
Entertainment arts encompass various forms of creativity.
Nghệ thuật giải trí bao gồm nhiều hình thức sáng tạo khác nhau.
Sử dụng: formalBối cảnh: When discussing the industry or field of entertainment, particularly in educational or professional settings.
Ghi chú: This expression is more specific to the artistic side of entertainment, such as theater, film, and music.

Từ đồng nghĩa của Entertainment

amusement

Amusement refers to the state of experiencing enjoyment, pleasure, or entertainment.
Ví dụ: The theme park provided hours of amusement for the visitors.
Ghi chú: Amusement is often associated with light-hearted enjoyment and fun activities.

diversion

Diversion refers to something that distracts or entertains, providing a break from routine or serious matters.
Ví dụ: Reading a good book is a great diversion from everyday stress.
Ghi chú: Diversion can imply a temporary shift of focus or attention from something less enjoyable to something more engaging.

recreation

Recreation involves activities done for enjoyment, relaxation, or refreshment.
Ví dụ: Outdoor recreation such as hiking and camping can be a great way to unwind.
Ghi chú: Recreation often involves physical or leisure activities that help individuals relax and rejuvenate.

pastime

A pastime is an activity that someone does regularly for enjoyment or relaxation.
Ví dụ: Playing chess has become a favorite pastime for many people.
Ghi chú: Pastime typically refers to activities that people engage in during their free time for pleasure.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Entertainment

Lights, camera, action!

This phrase is used to signal the beginning of a performance or production, especially in the film industry.
Ví dụ: Lights, camera, action! Let's start filming the scene.
Ghi chú: This phrase is a theatrical expression rather than a direct reference to entertainment.

The show must go on

This phrase means that a performance or event must continue despite difficulties or setbacks.
Ví dụ: Even though the lead actor fell ill, the show must go on.
Ghi chú: This phrase emphasizes the persistence and resilience required in entertainment, unlike the word 'entertainment' itself.

Break a leg

This is a common idiom used to wish someone good luck, especially before a performance.
Ví dụ: Break a leg on your opening night!
Ghi chú: This idiom is a superstitious way of wishing luck and success, distinct from the concept of entertainment.

Steal the show

To 'steal the show' means to outshine others and be the most impressive or entertaining part of an event.
Ví dụ: Her performance really stole the show last night.
Ghi chú: This phrase highlights individual brilliance or excellence in performance, different from the general concept of entertainment.

Box office hit

A 'box office hit' refers to a film or show that is extremely successful financially and attracts a large audience.
Ví dụ: The new movie was a box office hit, grossing over $100 million in its opening weekend.
Ghi chú: This phrase specifically describes commercial success in the entertainment industry, unlike the broader term 'entertainment.'

Showbiz

'Showbiz' is a colloquial term for the entertainment industry, especially focusing on television, movies, and live performances.
Ví dụ: She's been in showbiz for over a decade, working as an actress and singer.
Ghi chú: This term is a slang term for the entertainment industry, offering a more casual and insider perspective compared to the formal term 'entertainment.'

On the silver screen

This phrase refers to the cinema or movies, particularly in the context of being projected onto a large silver screen in a theater.
Ví dụ: He made his debut on the silver screen in a blockbuster movie.
Ghi chú: This phrase specifically relates to filmmaking and cinema, offering a visual and nostalgic image of entertainment distinct from the term 'entertainment.'

Behind the scenes

This phrase refers to the activities, processes, or work that happens unseen by the audience but is essential for creating entertainment.
Ví dụ: The documentary reveals what happens behind the scenes of a major concert tour.
Ghi chú: This phrase highlights the unseen or hidden aspects of creating entertainment, providing insight into the production process rather than the final entertainment product itself.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Entertainment

Blockbuster

Refers to a highly successful and popular movie or show that attracts large audiences.
Ví dụ: The new Marvel movie is expected to be a blockbuster this summer.
Ghi chú: The original word 'blockbuster' refers to a large bomb capable of destroying a whole block, but in this context, it means a huge box office hit.

Binge-watch

To watch multiple episodes or a whole season of a TV show in one sitting or over a short period of time.
Ví dụ: I spent the whole weekend binge-watching the latest series on Netflix.
Ghi chú: The original word 'binge' means an excessive or indulgent activity, but in this context, it refers to watching a large amount of content in one go.

Gig

A performance, show, or job, especially in the music or entertainment industry.
Ví dụ: I have a gig at the local bar tonight as a stand-up comedian.
Ghi chú: The original word 'gig' refers to a job for a specified period, but in this context, it refers to a specific event or performance.

Flick

A casual term for a movie or film.
Ví dụ: Let's watch a flick at the cinema tonight.
Ghi chú: The original word 'flick' means to move or propel quickly with a sudden sharp movement, but in this context, it refers to a movie.

Showcase

To display or exhibit talents, products, or performances for public viewing or appraisal.
Ví dụ: The event will showcase local talents in music, dance, and comedy.
Ghi chú: The original word 'showcase' means a glass container for displaying items, but in this context, it refers to presenting or highlighting something for an audience.

Cameo

A brief appearance or role by a well-known person in a movie, TV show, or video, often as a surprise or for fun.
Ví dụ: Did you catch Stan Lee's cameo in the latest Avengers movie?
Ghi chú: The original word 'cameo' refers to a small raised relief carving on a precious stone or shell, but in this context, it refers to a brief appearance by a famous person in a film or show.

Rerun

A repeat broadcast of a previously aired TV show or episode.
Ví dụ: I've seen that episode before; it's a rerun from last season.
Ghi chú: The original meaning of 'rerun' is to run or race a course again, but in this context, it refers to the repeated airing of a television program.

Entertainment - Ví dụ

Entertainment is an important part of our lives.
Giải trí là một phần quan trọng trong cuộc sống của chúng ta.
The hotel offers various entertainment options for its guests.
Khách sạn cung cấp nhiều lựa chọn giải trí cho khách của mình.
The concert was a great entertainment for the audience.
Buổi hòa nhạc là một hình thức giải trí tuyệt vời cho khán giả.

Ngữ pháp của Entertainment

Entertainment - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: entertainment
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): entertainments, entertainment
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): entertainment
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
entertainment chứa 4 âm tiết: en • ter • tain • ment
Phiên âm ngữ âm: ˌen-tər-ˈtān-mənt
en ter tain ment , ˌen tər ˈtān mənt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Entertainment - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
entertainment: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.