Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt

Pick

pɪk
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

chọn, nhặt, gợi ý, chọn lựa (để thi đấu), tranh cãi, gảy (nhạc cụ)

Ý nghĩa của Pick bằng tiếng Việt

chọn

Ví dụ:
I want to pick a book to read.
Tôi muốn chọn một cuốn sách để đọc.
Can you pick a movie for tonight?
Bạn có thể chọn một bộ phim cho tối nay không?
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when selecting or choosing something.
Ghi chú: Commonly used in everyday conversation.

nhặt

Ví dụ:
She picked up the pen from the floor.
Cô ấy nhặt cây bút từ sàn nhà.
He picked some flowers from the garden.
Anh ấy nhặt một ít hoa từ vườn.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when physically lifting or gathering items.
Ghi chú: Often used in contexts involving physical actions.

gợi ý

Ví dụ:
The teacher picked some topics for the discussion.
Giáo viên đã gợi ý một số chủ đề cho cuộc thảo luận.
Can you pick a song for me to sing?
Bạn có thể gợi ý một bài hát cho tôi hát không?
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when suggesting or recommending something.
Ghi chú: Can be used in both casual and formal settings.

chọn lựa (để thi đấu)

Ví dụ:
The coach will pick the players for the match.
Huấn luyện viên sẽ chọn lựa các cầu thủ cho trận đấu.
They picked the best team for the tournament.
Họ đã chọn lựa đội bóng tốt nhất cho giải đấu.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in competitive or team selection scenarios.
Ghi chú: Often used in sports or competitions.

tranh cãi

Ví dụ:
They are always picking fights with each other.
Họ luôn luôn tranh cãi với nhau.
He likes to pick on his little brother.
Anh ấy thích trêu chọc em trai của mình.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when referring to provoking or arguing.
Ghi chú: Often has a negative connotation.

gảy (nhạc cụ)

Ví dụ:
She can pick the guitar very well.
Cô ấy chơi guitar rất hay.
He picked a tune on his ukulele.
Anh ấy đã gảy một điệu nhạc trên ukulele.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in the context of playing instruments.
Ghi chú: Commonly used among musicians.

Từ đồng nghĩa của Pick

choose

To select from a number of possibilities.
Ví dụ: She couldn't decide which dress to choose for the party.
Ghi chú: While 'pick' often implies a quick selection, 'choose' suggests a more thoughtful decision-making process.

select

To carefully choose from a group of items or options.
Ví dụ: Please select the appropriate option from the menu.
Ghi chú: Similar to 'choose,' 'select' implies a deliberate decision and typically involves making a choice from a range of options.

opt

To make a choice or decision from a range of possibilities.
Ví dụ: I think I'll opt for the chicken instead of the beef.
Ghi chú: While 'pick' can be more casual, 'opt' often suggests a formal or considered decision.

decide

To make up one's mind or reach a conclusion after consideration.
Ví dụ: It took him a while to decide on which movie to watch.
Ghi chú: Unlike 'pick,' 'decide' emphasizes the process of making a choice after careful thought or deliberation.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Pick

Pick up

To collect or gather someone or something from a particular place.
Ví dụ: I'll pick you up at 7 p.m. for the movie.
Ghi chú: The phrase 'pick up' adds the notion of gathering or collecting in addition to just 'pick'.

Pick out

To choose or select something carefully from a group of things.
Ví dụ: She picked out a beautiful dress for the party.
Ghi chú: In 'pick out', there is a deliberate act of selection involved.

Pick on

To repeatedly criticize, tease, or bully someone.
Ví dụ: Stop picking on your little brother!
Ghi chú: The phrase 'pick on' implies targeting or singling out someone for negative attention.

Pick at

To eat or touch something with small movements, often without much interest.
Ví dụ: She kept picking at her food and didn't eat much.
Ghi chú: When 'pick' is used alone, it usually refers to a more general action of selecting or choosing.

Pick off

To shoot or eliminate individual targets from a group.
Ví dụ: The sniper picked off several enemy soldiers from a distance.
Ghi chú: The phrase 'pick off' emphasizes the action of targeting and eliminating one by one.

Pick and choose

To select only the best or most desirable options from a range of choices.
Ví dụ: You can't just pick and choose which tasks you want to do.
Ghi chú: This phrase suggests being selective and choosing only what is most advantageous or convenient.

Pick one's brain

To ask someone for advice or information by talking to them in order to benefit from their knowledge or expertise.
Ví dụ: I need to pick your brain about the best places to visit in the city.
Ghi chú: The phrase 'pick one's brain' implies seeking insight or knowledge from someone.

Pick a fight

To deliberately provoke or initiate a conflict or argument.
Ví dụ: He always seems to pick a fight with his classmates over small things.
Ghi chú: The phrase 'pick a fight' indicates intentionally starting a confrontation.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Pick

Pick a lock

To open a lock without the correct key using tools or techniques.
Ví dụ: He managed to pick the lock and get inside the house.
Ghi chú: The slang term 'pick a lock' specifically refers to opening a lock illicitly, contrasting with the original meaning of 'pick' related to choosing or selecting.

Pick of the litter

Refers to the best or most desirable option among a group of choices.
Ví dụ: The puppy with the floppy ears was the pick of the litter.
Ghi chú: In this context, 'pick' is used to describe the selection of the best or top choice, whereas in its original form, 'pick' relates to choosing from a variety of options.

Pick one's nose

To use one's finger to remove nasal mucus from one's nostrils.
Ví dụ: It's rude to pick your nose in public.
Ghi chú: The slang term 'pick one's nose' has a negative connotation of engaging in an unhygienic or socially unacceptable behavior, differing from the general act of picking as selecting or choosing.

Pick someone's pocket

To steal from someone's pocket or bag without them noticing.
Ví dụ: Beware of pickpockets in crowded places; they might try to pick your pocket.
Ghi chú: The slang term 'pick someone's pocket' involves a criminal act of stealing, contrasting with the original meaning of 'pick' related to selection or extraction.

Pick someone's brain

To ask someone for information or advice by engaging in conversation or discussion.
Ví dụ: I need to pick your brain about the best places to visit in the city.
Ghi chú: While 'pick someone's brain' retains the concept of selection from the original meaning of 'pick', it shifts to extracting knowledge or insights rather than physical objects.

Pick - Ví dụ

I can't decide which dress to pick for the party.
Tôi không thể quyết định nên chọn chiếc váy nào cho bữa tiệc.
He picked some flowers from the garden.
Anh ấy đã hái một vài bông hoa từ vườn.
She picked up the phone and answered the call.
Cô ấy đã nhấc điện thoại lên và trả lời cuộc gọi.

Ngữ pháp của Pick

Pick - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: pick
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): picks, pick
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): pick
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): picked
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): picking
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): picks
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): pick
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): pick
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
pick chứa 1 âm tiết: pick
Phiên âm ngữ âm: ˈpik
pick , ˈpik (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Pick - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
pick: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.