Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt
Factor
ˈfæktər
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Yếu tố, Hệ số, Nhân tố, Đối tượng
Ý nghĩa của Factor bằng tiếng Việt
Yếu tố
Ví dụ:
Education is a key factor in determining success.
Giáo dục là một yếu tố quyết định thành công.
There are many factors to consider before making a decision.
Có nhiều yếu tố cần xem xét trước khi đưa ra quyết định.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about causes, influences, or components in various fields like science, business, or social issues.
Ghi chú: This is one of the most common uses of 'factor' and applies in both academic and everyday conversations.
Hệ số
Ví dụ:
In math, the factor of a number is a whole number that can be divided evenly into that number.
Trong toán học, hệ số của một số là một số nguyên có thể chia đều vào số đó.
The factors of 12 are 1, 2, 3, 4, 6, and 12.
Các hệ số của 12 là 1, 2, 3, 4, 6 và 12.
Sử dụng: formalBối cảnh: Primarily used in mathematical discussions and education.
Ghi chú: This meaning is specific to mathematics and involves numbers and their divisors.
Nhân tố
Ví dụ:
Stress can be a significant factor in health problems.
Căng thẳng có thể là một nhân tố quan trọng trong các vấn đề sức khỏe.
Genetic factors play a role in determining traits.
Các nhân tố di truyền có vai trò trong việc xác định đặc điểm.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in scientific or medical contexts, often discussing influences on health or behavior.
Ghi chú: This is similar to 'yếu tố' but is more common in scientific contexts.
Đối tượng
Ví dụ:
The main selling factor for this product is its durability.
Đối tượng bán hàng chính cho sản phẩm này là độ bền của nó.
Customer satisfaction is a key factor in our business strategy.
Sự hài lòng của khách hàng là một đối tượng chính trong chiến lược kinh doanh của chúng tôi.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in business or marketing to refer to elements that influence decisions or outcomes.
Ghi chú: This meaning emphasizes the importance of certain elements in decision-making processes.
Từ đồng nghĩa của Factor
element
An element refers to a component or part that contributes to a whole. It is often used in the context of a specific aspect or factor within a larger system.
Ví dụ: One important element in the success of the project was effective communication.
Ghi chú: While similar to 'factor,' 'element' tends to emphasize a more fundamental or essential part of a whole.
component
A component is a constituent part or element that makes up a larger whole. It is often used to describe essential parts that combine to form a complete system.
Ví dụ: Time management is a key component of productivity in the workplace.
Ghi chú: Similar to 'factor,' 'component' highlights the role of individual parts in a complex structure or process.
aspect
An aspect refers to a particular feature or characteristic of something. It is used to describe different perspectives or dimensions of a situation.
Ví dụ: One important aspect to consider in decision-making is the long-term impact.
Ghi chú: While related to 'factor,' 'aspect' focuses more on specific qualities or facets within a broader context.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Factor
Key factor
Key factor refers to a crucial element that significantly influences a result or outcome.
Ví dụ: Effective communication is a key factor in building strong relationships.
Ghi chú: The phrase 'key factor' emphasizes the importance or essential nature of the factor in question.
Factor in
To consider or include something as part of a decision-making process or calculation.
Ví dụ: We need to factor in the cost of transportation when planning our budget.
Ghi chú: The phrase 'factor in' involves taking into account various elements or variables when making a decision or calculation.
X-factor
X-factor refers to a special quality or characteristic that sets someone or something apart and makes them exceptional.
Ví dụ: Her charisma and stage presence give her the X-factor that captivates the audience.
Ghi chú: The term 'X-factor' is often used in a more abstract or subjective context to describe an intangible quality that makes someone or something unique or outstanding.
Prime factor
A prime factor is a factor that is a prime number, meaning it can only be divided by 1 and itself.
Ví dụ: In the number 24, 2 and 3 are prime factors.
Ghi chú: The term 'prime factor' specifically refers to factors that are prime numbers, which have unique mathematical properties.
Factor out
To remove or separate a common element from a group in order to simplify or analyze a situation.
Ví dụ: Let's factor out the common elements in these equations to simplify the calculations.
Ghi chú: The phrase 'factor out' involves isolating a specific element or variable from a larger set for clarity or simplification.
Cultural factor
Cultural factors refer to aspects of culture such as traditions, values, and norms that influence human behavior and interactions.
Ví dụ: Cultural factors play a significant role in shaping individual beliefs and behaviors.
Ghi chú: The term 'cultural factor' highlights the impact of cultural elements on various aspects of society or individuals.
Risk factor
A risk factor is a characteristic or behavior that increases the likelihood of a negative outcome or disease.
Ví dụ: Smoking is a major risk factor for developing lung cancer.
Ghi chú: The term 'risk factor' specifically denotes elements that elevate the probability of negative consequences or harm in a particular context.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Factor
Deal-breaker
A factor that is significant enough to end a deal or prevent an agreement from being reached.
Ví dụ: His refusal to compromise on the salary was a deal-breaker in negotiations.
Ghi chú: While a factor can be any element that contributes to a situation, a deal-breaker specifically refers to a factor that causes a breakdown in negotiations or agreements.
Game-changer
Something that radically changes a situation or activity.
Ví dụ: The new technology was a game-changer for the industry.
Ghi chú: Unlike a typical factor that may influence a situation, a game-changer completely transforms it, often in a positive way.
Wild card
An unpredictable or unknown factor that can have a significant impact.
Ví dụ: Including social media as a marketing strategy was considered a wild card by the team.
Ghi chú: While a factor is typically a known or predictable element, a wild card is something unexpected that can alter outcomes significantly.
Curveball
An unexpected difficulty or obstacle that complicates a situation.
Ví dụ: The sudden change in regulations threw a curveball at the company's expansion plans.
Ghi chú: In contrast to a factor, which is generally considered as a contributing element, a curveball is an unexpected challenge that disrupts plans or expectations.
Game plan
A strategy or plan of action, especially in response to changing circumstances.
Ví dụ: We need to reassess our game plan in light of these new factors.
Ghi chú: While a factor is a specific element influencing a situation, a game plan is the overall strategy or approach to dealing with various factors, including unexpected ones.
Monkey wrench
Something that disrupts or interferes with a process or plan.
Ví dụ: The sudden market crash threw a monkey wrench into their investment plans.
Ghi chú: Unlike a typical factor that contributes to a situation, a monkey wrench is a negative interference that hinders progress or success.
Unknown quantity
A person or thing that is not yet fully understood or whose outcomes are uncertain.
Ví dụ: Her reaction to the news is still an unknown quantity for us.
Ghi chú: While a factor is a known element influencing a situation, an unknown quantity is something that is not fully predictable or clear in its impact.
Factor - Ví dụ
The weather is a major factor in our vacation plans.
Thời tiết là một yếu tố chính trong kế hoạch kỳ nghỉ của chúng tôi.
The company's success is influenced by many factors.
Sự thành công của công ty bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố.
The price of the product is determined by several factors.
Giá của sản phẩm được xác định bởi một số yếu tố.
Ngữ pháp của Factor
Factor - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: factor
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): factors
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): factor
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): factored
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): factoring
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): factors
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): factor
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): factor
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
factor chứa 2 âm tiết: fac • tor
Phiên âm ngữ âm: ˈfak-tər
fac tor , ˈfak tər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Factor - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
factor: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.