Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt

Feeling

ˈfilɪŋ
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Cảm giác, Cảm xúc, Tâm trạng, Cảm nhận, Dấu hiệu

Ý nghĩa của Feeling bằng tiếng Việt

Cảm giác

Ví dụ:
I have a strange feeling about this.
Tôi có một cảm giác lạ về điều này.
She expressed her feelings openly.
Cô ấy bày tỏ cảm giác của mình một cách công khai.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used to describe emotions or sensations.
Ghi chú: This meaning is often used in everyday conversations to express personal experiences or emotional states.

Cảm xúc

Ví dụ:
He was overwhelmed by his feelings.
Anh ấy bị choáng ngợp bởi cảm xúc của mình.
Her feelings were hurt.
Cảm xúc của cô ấy bị tổn thương.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Refers to emotional states, often in personal or relational contexts.
Ghi chú: This is commonly used to talk about strong emotional responses, both positive and negative.

Tâm trạng

Ví dụ:
I'm in a good feeling today.
Hôm nay tôi có tâm trạng tốt.
His feeling was off during the meeting.
Tâm trạng của anh ấy không tốt trong cuộc họp.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used to describe a person's mood or general emotional state.
Ghi chú: This meaning emphasizes the overall mood rather than specific emotions.

Cảm nhận

Ví dụ:
This painting gives me a feeling of peace.
Bức tranh này mang lại cho tôi cảm nhận về sự bình yên.
What is your feeling about the new policy?
Cảm nhận của bạn về chính sách mới là gì?
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in discussions about perceptions or impressions, often in more formal settings.
Ghi chú: This meaning is more about subjective perceptions rather than immediate emotions.

Dấu hiệu

Ví dụ:
His feeling of anxiety was a sign of stress.
Cảm giác lo âu của anh ấy là một dấu hiệu của căng thẳng.
A feeling of excitement filled the room.
Một dấu hiệu phấn khích tràn ngập căn phòng.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in contexts that relate to indicators or signs of a condition.
Ghi chú: This usage highlights feelings as indicators of underlying issues or states.

Từ đồng nghĩa của Feeling

emotion

An emotion is a strong feeling deriving from one's circumstances, mood, or relationships with others. It often refers to a specific state of mind that is intense and can be identified and named.
Ví dụ: She couldn't hide the emotion in her voice when she spoke about her childhood.
Ghi chú:

sensation

A sensation is a physical feeling or perception resulting from something that happens to or comes into contact with the body. It can also refer to a general feeling or impression of a particular experience.
Ví dụ: The cold sensation of the ice against his skin sent shivers down his spine.
Ghi chú:

sentiment

A sentiment is a view of or attitude toward a situation or event; an opinion. It often refers to a tender, romantic, or nostalgic feeling about something.
Ví dụ: The sentiment of nostalgia overwhelmed her as she walked through the old neighborhood.
Ghi chú:

mood

A mood is a temporary state of mind or feeling. It often refers to a person's emotional state or attitude at a particular time, which can be influenced by various factors.
Ví dụ: His mood darkened as the day went on, and he became more withdrawn.
Ghi chú:

vibe

A vibe is a distinctive emotional atmosphere or aura that is sensed or felt in a particular place or among a group of people. It can refer to the overall feeling or energy of a situation.
Ví dụ: There was a positive vibe in the room as everyone laughed and shared stories.
Ghi chú:

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Feeling

Mixed feelings

When someone has mixed feelings about something, they have both positive and negative emotions or thoughts about it.
Ví dụ: I have mixed feelings about the job offer. On one hand, it's a great opportunity, but on the other hand, it involves a lot of travel.
Ghi chú: The phrase 'mixed feelings' goes beyond just the general sense of 'feeling' and emphasizes conflicting or contrasting emotions.

Gut feeling

A gut feeling is an instinctive or intuitive feeling about something, often without logical reasoning.
Ví dụ: I had a gut feeling that something wasn't right about the situation, and it turned out my instincts were correct.
Ghi chú: While 'feeling' refers to a general sense of emotion, 'gut feeling' specifically involves a strong intuitive sense or instinct.

Catch feelings

To catch feelings means to develop romantic feelings or emotions for someone.
Ví dụ: I didn't expect to catch feelings for my coworker, but we ended up dating after getting to know each other better.
Ghi chú: This phrase focuses on the development of romantic emotions, which is more specific than the general sense of 'feeling'.

In the mood

Being 'in the mood' means feeling a particular way or having a desire to do something at a given moment.
Ví dụ: I'm not really in the mood for going out tonight; I just want to stay home and relax.
Ghi chú: While 'feeling' is a broad term, 'in the mood' relates to a specific state of mind or desire for a particular activity.

Feeling under the weather

When someone is feeling under the weather, they are slightly unwell or not in good health.
Ví dụ: I'm feeling under the weather today, so I think I'll stay home and rest instead of going to work.
Ghi chú: This phrase indicates a physical state of not feeling well, distinct from the general sense of 'feeling' emotions.

Have a feeling

When you have a feeling about something, you have a strong intuition or sense that a particular outcome will occur.
Ví dụ: I have a feeling that we're going to win the game today. Everything just seems to be falling into place.
Ghi chú: This phrase implies a sense of intuition or premonition, differentiating it from the general sense of 'feeling' emotions.

Feeling blue

To feel blue means to feel sad, melancholy, or downhearted.
Ví dụ: She's been feeling blue ever since her best friend moved away. She misses their daily chats.
Ghi chú: This phrase specifically denotes a feeling of sadness or melancholy, distinct from the general sense of 'feeling' emotions.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Feeling

Vibing

Vibing means to be in sync with someone or something, typically in a positive or enjoyable way. It can also refer to having a good time or connecting with others.
Ví dụ: We were just vibing to the music all night.
Ghi chú: The slang term 'vibing' focuses on the shared experience of positive feelings or connections, whereas 'feeling' is more general.

Emo

Emo is short for emotional and is used to describe someone who is sensitive, moody, or melancholic. It can also refer to a specific style of music and fashion associated with emotional expression.
Ví dụ: She's feeling a bit emo today.
Ghi chú: The term 'emo' carries a more specific connotation of being emotionally sensitive or expressive compared to the general term 'feeling'.

Fomo

FOMO stands for 'fear of missing out' and describes the anxiety or unease one feels when worried about missing out on a rewarding experience or event.
Ví dụ: I have serious FOMO seeing all the photos from the party.
Ghi chú: FOMO focuses on the fear or anxiety related to missing out, unlike the broader term 'feeling' which can encompass a range of emotional states.

Lit

Lit is used to describe something exciting, fun, or amazing. It can also refer to being intoxicated or high.
Ví dụ: The party last night was so lit!
Ghi chú: The slang term 'lit' conveys a high level of excitement or energy, often associated with positive experiences, whereas 'feeling' is a more neutral term.

Chill

Chill means to relax or hang out in a low-key, mellow way. It can also describe a relaxed and easy-going attitude.
Ví dụ: Let's just chill and watch a movie tonight.
Ghi chú: Chill is more about a relaxed state of mind or activity, contrasting with the broader concept of 'feeling', which can include various emotions and states of being.

Feeling - Ví dụ

I have a strange feeling about this.
Tôi có một cảm giác lạ về điều này.
The music creates a relaxing atmosphere and a good feeling.
Âm nhạc tạo ra một bầu không khí thư giãn và một cảm giác tốt.
She lost her sense of feeling in her fingers after the accident.
Cô ấy đã mất cảm giác ở các ngón tay sau tai nạn.

Ngữ pháp của Feeling

Feeling - Động từ (Verb) / Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle)
Từ gốc: feel
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): felt
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): felt
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): feeling
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): feels
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): feel
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): feel
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
feeling chứa 2 âm tiết: feel • ing
Phiên âm ngữ âm: ˈfē-liŋ
feel ing , ˈfē liŋ (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Feeling - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
feeling: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.