Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt

Science

ˈsaɪəns
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Khoa học, Ngành khoa học, Kỹ thuật (một số ngữ cảnh), Tri thức khoa học, Nghiên cứu khoa học

Ý nghĩa của Science bằng tiếng Việt

Khoa học

Ví dụ:
Science helps us understand the world around us.
Khoa học giúp chúng ta hiểu thế giới xung quanh.
She is studying biology, which is a branch of science.
Cô ấy đang học sinh học, một nhánh của khoa học.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in academic, educational, and professional settings.
Ghi chú: The term 'khoa học' refers to the systematic study of the structure and behavior of the physical and natural world through observation and experiment.

Ngành khoa học

Ví dụ:
Physics is a branch of science that deals with the properties and interactions of matter.
Vật lý là một ngành khoa học nghiên cứu các thuộc tính và tương tác của vật chất.
Environmental science focuses on the study of the environment and solutions to environmental problems.
Ngành khoa học môi trường tập trung vào việc nghiên cứu môi trường và các giải pháp cho các vấn đề môi trường.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used when referring to specific fields or disciplines within science.
Ghi chú: 'Ngành khoa học' is used to specify different branches or fields of scientific study, like biology, chemistry, and physics.

Kỹ thuật (một số ngữ cảnh)

Ví dụ:
Engineering is often considered applied science.
Kỹ thuật thường được coi là khoa học ứng dụng.
He works in computer science, which combines both technical and scientific knowledge.
Anh ấy làm việc trong ngành khoa học máy tính, kết hợp giữa kiến thức kỹ thuật và khoa học.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when discussing technology or engineering as applied sciences.
Ghi chú: In some contexts, 'kỹ thuật' may be used interchangeably with 'khoa học' to refer to the application of scientific principles.

Tri thức khoa học

Ví dụ:
Scientific knowledge is constantly evolving.
Tri thức khoa học luôn phát triển không ngừng.
The scientific community is dedicated to expanding our understanding of the universe.
Cộng đồng khoa học cam kết mở rộng hiểu biết của chúng ta về vũ trụ.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about knowledge gained through scientific methods.
Ghi chú: 'Tri thức khoa học' refers to the body of knowledge that has been established through scientific research and methods.

Nghiên cứu khoa học

Ví dụ:
Scientific research is essential for technological advancement.
Nghiên cứu khoa học là rất cần thiết cho sự tiến bộ công nghệ.
He is involved in scientific research on renewable energy.
Anh ấy tham gia nghiên cứu khoa học về năng lượng tái tạo.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in academic or research-oriented discussions.
Ghi chú: 'Nghiên cứu khoa học' refers to the systematic investigation into scientific questions, often leading to new discoveries and innovations.

Từ đồng nghĩa của Science

knowledge

Knowledge refers to information, understanding, and skills acquired through experience or education. It encompasses a wide range of subjects and disciplines.
Ví dụ: She has a deep understanding of various fields of knowledge.
Ghi chú: While science is a specific field of study focused on the natural world and its phenomena, knowledge is a broader term that includes information from various sources.

discipline

Discipline in this context refers to a branch of knowledge or field of study that is systematic and organized.
Ví dụ: Physics is a discipline that involves the study of matter, energy, and their interactions.
Ghi chú: Science is a discipline itself but can also be used more broadly to refer to the systematic study of the structure and behavior of the physical and natural world.

field

Field here denotes a particular branch of study or sphere of activity within a larger area of knowledge.
Ví dụ: Botany is a scientific field that focuses on the study of plants.
Ghi chú: While science can encompass multiple fields of study, a field specifically refers to a specialized area within a broader scientific domain.

study

Study refers to the process of acquiring knowledge or understanding of a subject through research, investigation, or practice.
Ví dụ: The study of astronomy involves the observation and analysis of celestial objects.
Ghi chú: Science can involve study, but study can also refer to the act of learning or investigating any subject, not necessarily limited to scientific inquiry.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Science

Rocket science

Refers to something that is very complex or difficult to understand.
Ví dụ: Understanding quantum physics is not rocket science.
Ghi chú: The phrase 'rocket science' is used in a figurative sense to describe complexity, whereas 'science' refers to a systematic study of the physical and natural world.

Mad science

Refers to reckless or unorthodox scientific experiments.
Ví dụ: His experiments in the lab are like mad science.
Ghi chú: While 'mad science' involves unconventional or dangerous practices, 'science' typically implies a more systematic and methodical approach to study.

Exact science

Refers to a field of study where precise and predictable results can be obtained.
Ví dụ: Mathematics is often considered an exact science.
Ghi chú: Unlike the exactness of 'exact science,' 'science' in general involves observation, experimentation, and theory building which may not always lead to exact outcomes.

Science fiction

Refers to a genre that combines imaginative storytelling with scientific principles or futuristic technology.
Ví dụ: The novel is a blend of science fiction and fantasy elements.
Ghi chú: While 'science fiction' uses scientific concepts as a basis for storytelling, 'science' itself is focused on the systematic study of the natural world.

Political science

Refers to the study of government systems, political behavior, and theories of politics.
Ví dụ: She's majoring in political science at university.
Ghi chú: Unlike 'political science,' which focuses on the structure and functioning of political systems, 'science' in its general sense refers to a broader range of systematic knowledge.

Science-backed

Indicates that something is supported by scientific research or evidence.
Ví dụ: The skincare product claims to be science-backed for its anti-aging properties.
Ghi chú: While 'science-backed' implies validation through scientific methods, 'science' itself refers to the pursuit of knowledge through observation and experimentation.

Data science

Refers to the interdisciplinary field that uses scientific methods, processes, algorithms, and systems to extract knowledge and insights from data.
Ví dụ: She works in data science, analyzing large datasets for insights.
Ghi chú: Unlike the specific field of 'data science,' which focuses on data analysis and interpretation, 'science' encompasses a broader range of systematic study across various disciplines.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Science

Sci-fi

Short for 'science fiction', referring to speculative fiction based on imagined future scientific or technological advances.
Ví dụ: I love watching sci-fi movies about space exploration and alien encounters.
Ghi chú: The term 'sci-fi' is a more casual and abbreviated form of 'science fiction'.

Nerd out on

To enthusiastically engage with or immerse oneself in a particular subject, typically one that is intellectual or obscure.
Ví dụ: I could nerd out on quantum physics for hours, it's so fascinating.
Ghi chú: This slang term implies a deep, passionate interest in a specific topic within the realm of science.

Geek out

To become excited or emotional about a specific subject, often related to technology, pop culture, or obscure interests.
Ví dụ: Let's geek out over the latest advancements in artificial intelligence.
Ghi chú: Similar to 'nerd out on,' 'geek out' implies a strong interest and excitement about a particular scientific or technological topic.

Boffin

Informal British slang term for a person who is exceptionally knowledgeable or clever, especially in scientific or technical fields.
Ví dụ: She's the resident boffin in our group, always coming up with innovative solutions to complex problems.
Ghi chú: The term 'boffin' carries a slightly more playful or informal connotation compared to simply referring to someone as a 'scientist' or an 'expert'.

Brainiac

Informal slang term for a highly intelligent or intellectual person, especially someone who excels in academic pursuits or scientific knowledge.
Ví dụ: He's a real brainiac when it comes to chemistry, he can solve any problem in no time.
Ghi chú: While 'brainiac' is often used interchangeably with 'genius', it specifically emphasizes intellectual prowess, especially in scientific or academic contexts.

Lab rat

Slang term for a person who spends a significant amount of time in a laboratory conducting experiments, often used humorously or self-deprecatingly.
Ví dụ: I feel like a lab rat sometimes, spending all day in the research lab conducting experiments.
Ghi chú: The term 'lab rat' is more light-hearted and colloquial compared to formally describing oneself as a 'researcher' or 'scientist'.

Techie

Informal term for a person who is knowledgeable or enthusiastic about technology and technical subjects, especially computers and electronics.
Ví dụ: As a techie, I enjoy exploring new software and gadgets to enhance my productivity.
Ghi chú: While 'techie' encompasses a broader range of technology-related topics, it often includes aspects of science and engineering in its focus.

Science - Ví dụ

Science has made great strides in the field of medicine.
Khoa học đã có những bước tiến lớn trong lĩnh vực y học.
She studied natural sciences in college.
Cô ấy đã học các khoa học tự nhiên ở đại học.
The scientific community is constantly seeking new knowledge.
Cộng đồng khoa học đang không ngừng tìm kiếm kiến thức mới.

Ngữ pháp của Science

Science - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: science
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): sciences, science
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): science
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
science chứa 2 âm tiết: sci • ence
Phiên âm ngữ âm: ˈsī-ən(t)s
sci ence , ˈsī ən(t)s (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Science - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
science: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.