Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt

Financial

fəˈnæn(t)ʃəl
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

tài chính, thuộc về tài chính, kinh tế, tài chính cá nhân

Ý nghĩa của Financial bằng tiếng Việt

tài chính

Ví dụ:
She works in the financial sector.
Cô ấy làm việc trong lĩnh vực tài chính.
I need to manage my financial situation better.
Tôi cần quản lý tình hình tài chính của mình tốt hơn.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in professional settings, discussions about business, banking, and personal finance.
Ghi chú: This is the most common translation for 'financial' in Vietnamese, referring to anything related to money management, investments, and economic matters.

thuộc về tài chính

Ví dụ:
They provided financial assistance to the project.
Họ đã cung cấp hỗ trợ tài chính cho dự án.
We are facing financial difficulties this year.
Chúng tôi đang gặp khó khăn tài chính trong năm nay.
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in reports, articles, and discussions regarding aid, support, and challenges related to finance.
Ghi chú: This phrase emphasizes the relationship to finance and is often used in formal communication.

kinh tế

Ví dụ:
The financial crisis affected the economy severely.
Khủng hoảng tài chính đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến kinh tế.
Financial regulations are crucial for the economy.
Quy định tài chính rất quan trọng cho nền kinh tế.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about broader economic issues and policies, often in academic or governmental contexts.
Ghi chú: While 'kinh tế' generally refers to the economy, it can be used in contexts closely related to financial matters.

tài chính cá nhân

Ví dụ:
He is studying financial planning for individuals.
Anh ấy đang học lập kế hoạch tài chính cho cá nhân.
Understanding financial literacy is important for everyone.
Hiểu biết về tài chính là rất quan trọng cho mọi người.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in personal finance discussions, workshops, and self-help contexts.
Ghi chú: This term focuses on individual financial management and is popular in educational resources.

Từ đồng nghĩa của Financial

monetary

Monetary refers to anything related to money or currency. It is often used in the context of financial matters.
Ví dụ: The company's monetary situation improved after implementing cost-saving measures.
Ghi chú: Monetary is more formal and is often used in economic or financial discussions.

economic

Economic relates to the economy or the system by which goods and services are produced, sold, and bought in a country or region.
Ví dụ: The economic impact of the pandemic has been significant.
Ghi chú: Economic is a broader term that encompasses financial aspects but also includes factors like production, consumption, and distribution of goods and services.

fiscal

Fiscal pertains to government revenue, especially taxes, and how they are spent.
Ví dụ: The government announced new fiscal policies to boost the economy.
Ghi chú: Fiscal is specifically related to government finances and policies, while financial has a broader application to personal, corporate, and other forms of finance.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Financial

Financially stable

It means someone has enough money to live comfortably without financial stress.
Ví dụ: She is financially stable and doesn't have to worry about money.
Ghi chú: The term 'financially stable' focuses on the overall financial condition of a person or entity rather than just the aspect of finances.

Financial independence

It refers to the ability to live without being dependent on a regular job or another person for financial support.
Ví dụ: Achieving financial independence is a common goal for many people.
Ghi chú: While 'financial' relates to money matters, 'financial independence' emphasizes the state of not relying on external sources for financial needs.

Financial planning

It involves creating a strategy to manage your money, savings, investments, and expenses to achieve financial objectives.
Ví dụ: Effective financial planning can help you reach your financial goals.
Ghi chú: The term 'financial planning' involves the process of organizing and managing financial resources to achieve specific goals, going beyond the general concept of 'finance.'

Financial crisis

It denotes a period of severe financial distress, often characterized by a lack of liquidity or solvency in financial markets or institutions.
Ví dụ: The country faced a severe financial crisis in 2008.
Ghi chú: While 'financial' pertains to monetary matters, 'financial crisis' highlights a critical situation where financial stability is at risk.

Financial management

It involves overseeing financial activities, making informed decisions about money, investments, and budgeting.
Ví dụ: Good financial management is essential for the success of any business.
Ghi chú: The term 'financial management' specifically deals with the efficient and effective management of financial resources and assets, going beyond the general concept of 'finance.'

Financial literacy

It refers to the knowledge and understanding of financial concepts, such as budgeting, investing, and managing money.
Ví dụ: Improving financial literacy helps individuals make better financial decisions.
Ghi chú: While 'financial' relates to money matters, 'financial literacy' emphasizes the level of knowledge and understanding individuals have about financial concepts.

Financial aid

It is monetary assistance provided to individuals or organizations to help cover expenses or achieve specific financial goals.
Ví dụ: Many students rely on financial aid to afford college tuition.
Ghi chú: The term 'financial aid' involves the provision of monetary support, usually in the form of grants, scholarships, or loans, to aid in financial matters.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Financial

Cash flow

Cash flow refers to the movement of money in and out of a business or household, typically used to describe the amount of money being generated or spent.
Ví dụ: We need to improve our cash flow to ensure the business stays afloat.
Ghi chú: Cash flow specifically focuses on the actual movement of money, whereas financial is a broader term encompassing all aspects of money management.

Dough

Dough is a slang term for money, often used informally to refer to cash.
Ví dụ: I need to save some dough before going on vacation.
Ghi chú: Dough is a casual and colloquial term for money, whereas financial is a more formal term relating to finances.

Bills

Bills is a slang term for money, particularly used to refer to various expenses or debts that need to be settled.
Ví dụ: I have to pay my bills before the end of the month.
Ghi chú: Bills specifically refer to monetary obligations, while financial is a broader term encompassing all aspects of money management.

Bankroll

Bankroll is a slang term for a person's financial resources or funding, often used in the context of investments or gambling.
Ví dụ: He used his bankroll to invest in the new startup.
Ghi chú: Bankroll specifically refers to a person's available money for a specific purpose, whereas financial is a more general term relating to money matters.

Greenbacks

Greenbacks is a slang term for U.S. paper currency, particularly dollar bills.
Ví dụ: He paid in greenbacks rather than using his credit card.
Ghi chú: Greenbacks is a specific term for U.S. paper currency, while financial is a more universal term relating to money and its management.

Benjamins

Benjamins is a slang term for $100 bills, named after Benjamin Franklin featured on the bill.
Ví dụ: I just got paid in Benjamins for my freelance work.
Ghi chú: Benjamins specifically refer to $100 bills, while financial is a more general term relating to finances and money matters.

Cabbage

Cabbage is a colloquial term for money, often used informally in a humorous or playful way.
Ví dụ: Let's make sure we have enough cabbage to cover the expenses.
Ghi chú: Cabbage is a casual and light-hearted term for money, whereas financial is a more formal term related to financial matters.

Financial - Ví dụ

Financial stability is important for a healthy economy.
Sự ổn định tài chính là quan trọng cho một nền kinh tế khỏe mạnh.
She has a strong financial background and is well-suited for the job.
Cô ấy có nền tảng tài chính vững mạnh và rất phù hợp với công việc.
The company is struggling financially and may need to make some tough decisions.
Công ty đang gặp khó khăn về tài chính và có thể cần phải đưa ra một số quyết định khó khăn.

Ngữ pháp của Financial

Financial - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: financial
Chia động từ
Tính từ (Adjective): financial
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
financial chứa 3 âm tiết: fi • nan • cial
Phiên âm ngữ âm: fə-ˈnan(t)-shəl
fi nan cial , ˈnan(t) shəl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Financial - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
financial: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.