Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt
Function
ˈfəŋ(k)ʃ(ə)n
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chức năng, Chức vụ, Chức năng xã hội, Chức năng toán học, Chức năng trong phần mềm
Ý nghĩa của Function bằng tiếng Việt
Chức năng
Ví dụ:
The main function of this device is to measure temperature.
Chức năng chính của thiết bị này là đo nhiệt độ.
Every part of a machine has its own function.
Mỗi bộ phận của máy móc đều có chức năng riêng.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in technical, scientific, or general discussions about roles and purposes.
Ghi chú: Often refers to the specific role or purpose of an object or system.
Chức vụ
Ví dụ:
She has a high function in the company.
Cô ấy có một chức vụ cao trong công ty.
His function is to lead the team.
Chức vụ của anh ấy là lãnh đạo nhóm.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in professional or organizational contexts to describe roles or positions.
Ghi chú: Can refer to a job title or position held by a person.
Chức năng xã hội
Ví dụ:
The function of this event is to bring the community together.
Chức năng của sự kiện này là gắn kết cộng đồng.
Social functions are important for building relationships.
Chức năng xã hội rất quan trọng để xây dựng mối quan hệ.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in discussions about social events, gatherings, or community activities.
Ghi chú: Highlights the role of social interactions in society.
Chức năng toán học
Ví dụ:
In math, a function relates an input to an output.
Trong toán học, một hàm số liên kết một đầu vào với một đầu ra.
The function f(x) = x^2 describes a parabola.
Hàm số f(x) = x^2 mô tả một đường parabol.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in mathematical or academic discussions.
Ghi chú: Refers to a specific mathematical concept where a relationship is defined between variables.
Chức năng trong phần mềm
Ví dụ:
This software has many useful functions.
Phần mềm này có nhiều chức năng hữu ích.
You can access the functions through the menu.
Bạn có thể truy cập các chức năng qua menu.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in technology or software discussions.
Ghi chú: Refers to features or capabilities of software applications.
Từ đồng nghĩa của Function
purpose
Purpose refers to the reason for which something is done or created.
Ví dụ: The purpose of this meeting is to discuss our new project.
Ghi chú: While function focuses on the action or role something performs, purpose emphasizes the reason behind that action or role.
role
Role refers to the function or part played by a person or thing in a particular situation.
Ví dụ: In this play, the actor's role is to portray the villain.
Ghi chú: Role is more specific and often refers to a character or position someone or something takes on.
use
Use refers to the way in which something is intended to be employed or operated.
Ví dụ: The primary use of this tool is for cutting wood.
Ghi chú: Use can imply a more practical application or utility compared to the broader concept of function.
operation
Operation refers to the way in which a machine or system functions or is controlled.
Ví dụ: The operation of this machine requires careful attention to safety procedures.
Ghi chú: Operation often implies a more mechanical or systematic process compared to the general concept of function.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Function
Serve a function
To fulfill a specific purpose or role.
Ví dụ: The new software serves a function in streamlining our workflow.
Ghi chú: The original word 'function' refers to the purpose or role itself, while this phrase emphasizes the action of fulfilling that purpose.
In good working order
To be in a functional or operational state.
Ví dụ: The machine is not functioning properly; it's not in good working order.
Ghi chú: While 'function' refers to the purpose or role, this phrase emphasizes the state of being operational or functional.
Form and function
The combination of aesthetic appeal and practical utility.
Ví dụ: The design of the building balances form and function beautifully.
Ghi chú: This phrase highlights the relationship between the visual appearance (form) and the purpose or usefulness (function) of something.
Fit for purpose
Suitable or appropriate for the intended use.
Ví dụ: The old equipment is no longer fit for purpose; we need to upgrade.
Ghi chú: While 'function' refers to the role or purpose, this phrase emphasizes the suitability or appropriateness for that purpose.
Serve a dual purpose
To have two different functions or uses.
Ví dụ: The multipurpose tool serves a dual purpose as a screwdriver and a bottle opener.
Ghi chú: This phrase emphasizes the versatility of having two distinct functions or purposes.
Off function
To deactivate or stop the operation of something.
Ví dụ: Make sure to turn off the power using the off function before leaving.
Ghi chú: Unlike the general sense of 'function,' this phrase specifically refers to the action of deactivating or stopping the operation of a device or system.
Critical function
An essential or crucial role that contributes significantly to a process or system.
Ví dụ: The cooling system performs a critical function in preventing overheating.
Ghi chú: While 'function' can refer to any role or purpose, this phrase emphasizes the importance and indispensable nature of the role being described.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Function
Func
Func is a casual abbreviation for function, often used to refer to the main purpose or operation of something.
Ví dụ: Let's cut to the func of the issue and solve it efficiently.
Ghi chú: Func is a shortened version of function and is used informally in conversation.
Fu
Fu is a slang term for function, indicating the usefulness or effectiveness of something.
Ví dụ: I can't believe the fu of this new app, it's amazing!
Ghi chú: Fu is a shortened and more colloquial form of function.
Run
Run is commonly used to describe the function of software or programs running effectively or operating as intended.
Ví dụ: The app needs an update to run smoothly.
Ghi chú: Run specifically refers to the operation or execution of a program or application.
Job
Job is often used to inquire about the specific function or purpose of something.
Ví dụ: What's the job of this button on the remote?
Ghi chú: Job is a more casual term and is used informally to refer to a task, role, or purpose of an object or device.
Task
Task is employed to describe a specific function or duty assigned to a device or system.
Ví dụ: The task of this device is to monitor the system's performance.
Ghi chú: Task focuses on the specific assignment or responsibility of a function rather than its overall purpose.
Function - Ví dụ
Function is a fundamental concept in programming.
Hàm là một khái niệm cơ bản trong lập trình.
The main function of the heart is to pump blood.
Chức năng chính của tim là bơm máu.
The medication has a calming effect on the patient.
Thuốc có tác dụng làm dịu đối với bệnh nhân.
Ngữ pháp của Function
Function - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: function
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): functions, function
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): function
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): functioned
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): functioning
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): functions
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): function
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): function
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
function chứa 2 âm tiết: func • tion
Phiên âm ngữ âm: ˈfəŋ(k)-shən
func tion , ˈfəŋ(k) shən (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Function - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
function: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.