Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt
Point
pɔɪnt
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
điểm, mục đích, điểm số, chỉ ra, điểm mạnh/yếu
Ý nghĩa của Point bằng tiếng Việt
điểm
Ví dụ:
The point of the meeting is to discuss our strategy.
Điểm của cuộc họp là để thảo luận về chiến lược của chúng ta.
Can you see that point on the map?
Bạn có thấy điểm đó trên bản đồ không?
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions, meetings, or when referring to specific locations or ideas.
Ghi chú: This meaning refers to a specific spot or location, either physical or metaphorical.
mục đích
Ví dụ:
What is the point of this exercise?
Mục đích của bài tập này là gì?
She explained the point of her research clearly.
Cô ấy giải thích mục đích của nghiên cứu của mình một cách rõ ràng.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in discussions about intentions, goals, or purposes.
Ghi chú: This usage focuses on the reason or objective behind an action or statement.
điểm số
Ví dụ:
He scored a point in the game.
Anh ấy ghi được một điểm trong trò chơi.
The final point determined the winner.
Điểm cuối cùng đã xác định người chiến thắng.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in sports, games, or competitive contexts.
Ghi chú: Refers to scoring in games or competitions.
chỉ ra
Ví dụ:
She pointed out the errors in my report.
Cô ấy đã chỉ ra những lỗi trong báo cáo của tôi.
Can you point to the solution?
Bạn có thể chỉ ra giải pháp không?
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when indicating or directing attention to something.
Ghi chú: This meaning relates to directing someone's attention to a specific detail or object.
điểm mạnh/yếu
Ví dụ:
What are your strengths and weaknesses?
Điểm mạnh và điểm yếu của bạn là gì?
He identified the weak points in his argument.
Anh ấy đã xác định các điểm yếu trong lập luận của mình.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in assessments, evaluations, or discussions about capabilities.
Ghi chú: This usage is often seen in personal evaluations or performance reviews.
Từ đồng nghĩa của Point
tip
A tip is a small piece of advice or information given to help with a particular situation or problem. It can also refer to the pointed or tapered end of something.
Ví dụ: He gave me a helpful tip on how to improve my writing.
Ghi chú: While 'point' can refer to a specific detail or aspect, 'tip' usually implies a piece of advice or information given to assist with a task.
aspect
An aspect is a particular part or feature of something, often considered in relation to the whole.
Ví dụ: One important aspect of the project is the budget allocation.
Ghi chú: Unlike 'point,' which can be more general, 'aspect' specifically refers to a particular part or feature of something.
detail
A detail is a small part or feature of something, often considered individually or in close examination.
Ví dụ: She explained every detail of the plan to ensure everyone understood.
Ghi chú: Similar to 'point,' 'detail' refers to a specific part of something, but 'detail' often implies a more intricate or specific element.
element
An element is a component or part of a whole, often contributing to its overall character or quality.
Ví dụ: The element of surprise in the plot kept the audience engaged.
Ghi chú: While 'point' can refer to a specific detail or aspect, 'element' typically refers to a fundamental part that contributes to the whole.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Point
Get to the point
To stop talking about unimportant details and focus on the main issue or topic.
Ví dụ: Stop beating around the bush and get to the point of your argument.
Ghi chú: This phrase emphasizes the idea of being direct and concise in communication.
Make a point
To express a valid or important argument or opinion.
Ví dụ: She made a good point about the importance of time management.
Ghi chú: While 'point' refers to a particular detail or fact, 'make a point' implies presenting an argument or opinion.
On point
To be accurate, relevant, or well-executed.
Ví dụ: Her presentation was on point; she covered all the key aspects thoroughly.
Ghi chú: This phrase suggests being precise or correct in a particular situation.
Miss the point
To fail to understand the main idea or intention behind something.
Ví dụ: I think you missed the point of his joke; he was being sarcastic.
Ghi chú: While 'point' can refer to a specific detail, 'miss the point' indicates a failure to grasp the main message.
At this point
At this moment in time or stage of a process.
Ví dụ: At this point, we need to make a decision on how to proceed.
Ghi chú: It emphasizes the current moment or stage rather than a specific detail or concept.
Point taken
Acknowledging or accepting someone's argument or opinion.
Ví dụ: I understand your perspective; point taken.
Ghi chú: While 'point' refers to a specific detail, 'point taken' acknowledges understanding or acceptance of a viewpoint.
To the point
Expressed in a clear and direct manner without unnecessary details.
Ví dụ: Her feedback was concise and to the point; it was very helpful.
Ghi chú: This phrase highlights the quality of being succinct and focused in communication.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Point
Point blank
Means directly, plainly, or without explanation or elaboration.
Ví dụ: He told me point-blank that he didn't want to go.
Ghi chú: In this context, 'point blank' is used to emphasize the straightforwardness of a statement, not referring to an actual point or location.
Sixth sense
Means an intuitive insight or ability to perceive things that are not immediately obvious.
Ví dụ: She has a sixth sense when it comes to knowing the breaking point in an argument.
Ghi chú: This term refers to a heightened level of awareness or intuition, rather than a literal sense like sight, hearing, etc.
Point fingers
Means to blame or accuse others for a situation or problem.
Ví dụ: Instead of playing the blame game and pointing fingers, let's find a solution together.
Ghi chú: In this case, 'point fingers' is a figurative expression and doesn't relate to physically directing a finger towards someone.
Point - Ví dụ
The point of the pencil broke.
Đầu bút chì bị gãy.
The exclamation point indicates strong emotion.
Dấu chấm than chỉ ra cảm xúc mạnh mẽ.
The border between the two countries is marked by a boundary point.
Biên giới giữa hai quốc gia được đánh dấu bởi một điểm ranh giới.
Ngữ pháp của Point
Point - Động từ (Verb) / Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present)
Từ gốc: point
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): points, point
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): point
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): pointed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): pointing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): points
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): point
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): point
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
point chứa 1 âm tiết: point
Phiên âm ngữ âm: ˈpȯint
point , ˈpȯint (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Point - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
point: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.