Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt
History
ˈhɪst(ə)ri
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
lịch sử, dòng sự kiện, biên niên sử, quá khứ, sự kiện đã qua
Ý nghĩa của History bằng tiếng Việt
lịch sử
Ví dụ:
She studied history at university.
Cô ấy đã học lịch sử tại trường đại học.
The history of Vietnam is very rich.
Lịch sử của Việt Nam rất phong phú.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in academic or educational settings when referring to the study of past events.
Ghi chú: This is the most common translation and is used in both written and spoken contexts.
dòng sự kiện
Ví dụ:
The history of the project was documented.
Dòng sự kiện của dự án đã được ghi lại.
We need to understand the history of these changes.
Chúng ta cần hiểu dòng sự kiện của những thay đổi này.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in discussions about sequences of events, especially in projects or processes.
Ghi chú: This meaning emphasizes the chronological order of events rather than the academic study of history.
biên niên sử
Ví dụ:
The chronicle provides a detailed history of the town.
Biên niên sử cung cấp một lịch sử chi tiết về thị trấn.
Historians refer to this chronicle for accurate information.
Các nhà sử học tham khảo biên niên sử này để có thông tin chính xác.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used primarily in academic or literary contexts when referring to detailed accounts of historical events.
Ghi chú: This term is less common in everyday speech and is often found in historical texts.
quá khứ
Ví dụ:
We need to learn from our history.
Chúng ta cần học từ quá khứ của mình.
His history with the company is impressive.
Quá khứ của anh ấy với công ty thật ấn tượng.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversations to refer to someone's past experiences or events.
Ghi chú: This meaning is broader and can refer to personal or collective experiences.
sự kiện đã qua
Ví dụ:
The events of history shape our present.
Các sự kiện đã qua định hình hiện tại của chúng ta.
Understanding past events is crucial.
Hiểu các sự kiện đã qua là rất quan trọng.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Can be used in discussions about the impact of past events on the present or future.
Ghi chú: This meaning highlights the relevance of historical events rather than the study of history itself.
Từ đồng nghĩa của History
past
The past refers to events, people, and things that have already happened.
Ví dụ: Studying the past can help us understand the present.
Ghi chú: While history often focuses on recorded events and their analysis, the term 'past' is more general and can refer to any time before the present.
chronicle
A chronicle is a factual written account of historical events in the order in which they occurred.
Ví dụ: The chronicle of the city's development spans several centuries.
Ghi chú: Chronicle specifically refers to a written record or narrative of historical events, while history can encompass a broader study of the past.
record
A record is a written or documented account of past events or achievements.
Ví dụ: The record of ancient civilizations reveals their advancements in technology.
Ghi chú: Record can refer to any documented information about the past, not necessarily in the context of a comprehensive study like history.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của History
make history
To do something that will be remembered or recorded in history; to achieve something significant.
Ví dụ: The team's victory made history as they became the first underdog team to win the championship.
Ghi chú: This phrase emphasizes the impact or significance of an action or event on historical records or collective memory.
history in the making
Refers to events or developments that are currently happening and will become part of history in the future.
Ví dụ: The groundbreaking research being conducted at the university is history in the making.
Ghi chú: This phrase suggests that the ongoing events are significant and noteworthy enough to be recorded in history later on.
revisionist history
A reinterpretation of historical events or figures that diverges from established narratives or commonly accepted beliefs.
Ví dụ: Some historians argue that the new textbook presents a revisionist history of the war, altering facts to fit a particular narrative.
Ghi chú: This phrase implies a critical reexamination of historical accounts or perspectives, often challenging traditional views.
ancient history
Refers to past events or issues that are no longer relevant or of current importance.
Ví dụ: Their argument about who broke the vase is ancient history now; they have moved on and are friends again.
Ghi chú: This phrase suggests that the discussed past events are so far removed in time that they are no longer significant in the present.
know your history
To be informed about the past events, traditions, or origins of a particular subject or group.
Ví dụ: Before you make any decisions about the future, you need to know your history and understand where you come from.
Ghi chú: This phrase emphasizes the importance of understanding and being aware of past events or knowledge in order to make informed decisions or judgments.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của History
old school
Refers to a traditional or old-fashioned way of doing things.
Ví dụ: My grandpa loves telling stories about the old school days.
Ghi chú: While history refers to past events, 'old school' specifically emphasizes traditional practices or styles.
back in the day
Refers to a time in the past, usually nostalgically recalled.
Ví dụ: Back in the day, we used to walk to school uphill both ways.
Ghi chú: Unlike 'history', 'back in the day' usually refers to personal or general past experiences rather than documented events.
the good old days
Refers to a period in the past perceived as better or simpler.
Ví dụ: I remember when phones were just for calling, those were the good old days.
Ghi chú: Unlike 'history', 'the good old days' connotes a sense of nostalgia about a particular time period.
blast from the past
Refers to something from the past that suddenly comes to mind or resurfaces.
Ví dụ: Finding my childhood toy in the attic was a real blast from the past.
Ghi chú: While history is a record of past events, 'blast from the past' refers to unexpected memories or items from the past.
time warp
Refers to a situation where things seem to be from another time period.
Ví dụ: When I visit my hometown, it feels like stepping into a time warp.
Ghi chú: Unlike 'history', 'time warp' implies a disconnect between the present and the appearance or feel of a different time.
relic
Refers to something outdated or belonging to a past era.
Ví dụ: This old car is a relic from the 1960s.
Ghi chú: While history encompasses all past events, 'relic' specifically refers to objects or things from the past.
throwback
Refers to a nostalgic or old-fashioned item reminding one of the past.
Ví dụ: Posting a throwback photo from my high school graduation.
Ghi chú: Unlike 'history', 'throwback' is often used in a positive and light-hearted way to reflect on the past.
History - Ví dụ
History repeats itself.
Lịch sử lặp lại chính nó.
I love learning about history.
Tôi thích học về lịch sử.
The book tells the history of the city.
Cuốn sách kể về lịch sử của thành phố.
Ngữ pháp của History
History - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: history
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): histories, history
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): history
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
history chứa 3 âm tiết: his • to • ry
Phiên âm ngữ âm: ˈhi-st(ə-)rē
his to ry , ˈhi st(ə )rē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
History - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
history: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.