Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt

Income

ˈɪnˌkəm
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

thu nhập, doanh thu, thu nhập ròng, thu nhập trước thuế

Ý nghĩa của Income bằng tiếng Việt

thu nhập

Ví dụ:
His annual income has increased significantly.
Thu nhập hàng năm của anh ấy đã tăng đáng kể.
Many people rely on their income to support their families.
Nhiều người phụ thuộc vào thu nhập của họ để hỗ trợ gia đình.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in financial discussions, tax-related topics, and employment contexts.
Ghi chú: This is the most common meaning and is used in both official documents and everyday conversations.

doanh thu

Ví dụ:
The company's income from sales has improved this quarter.
Doanh thu của công ty từ việc bán hàng đã cải thiện trong quý này.
Income generated from investments can be quite substantial.
Doanh thu tạo ra từ các khoản đầu tư có thể khá lớn.
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in business and economic contexts.
Ghi chú: This term refers specifically to revenue or earnings from business activities.

thu nhập ròng

Ví dụ:
After taxes, his net income is lower than expected.
Sau thuế, thu nhập ròng của anh ấy thấp hơn mong đợi.
Net income is calculated after all expenses have been deducted.
Thu nhập ròng được tính toán sau khi tất cả chi phí đã được trừ.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in accounting and financial analysis.
Ghi chú: This refers to income after deductions like taxes and expenses.

thu nhập trước thuế

Ví dụ:
Gross income is used to determine your tax bracket.
Thu nhập trước thuế được sử dụng để xác định bậc thuế của bạn.
It's important to know your gross income for budgeting.
Biết được thu nhập trước thuế của bạn là rất quan trọng để lập ngân sách.
Sử dụng: formalBối cảnh: Financial planning and tax discussions.
Ghi chú: This term refers to total income before any deductions.

Từ đồng nghĩa của Income

earnings

Earnings refer to the money that someone earns through work or investments. It is often used to describe the total amount of money received over a period of time.
Ví dụ: Her earnings from the part-time job helped cover her expenses.
Ghi chú: Earnings specifically emphasize the money earned through work or investments, while income can encompass various sources of money received.

revenue

Revenue is the total income generated by a business through its normal business operations. It includes all money received from selling goods or services.
Ví dụ: The company's revenue increased by 10% this quarter.
Ghi chú: Revenue is typically used in the context of businesses to describe the total income generated from sales, while income can refer to personal earnings or money received from various sources.

salary

Salary is a fixed regular payment made by an employer to an employee for the work done. It is usually paid on a monthly or bi-weekly basis.
Ví dụ: She negotiated a higher salary for her new position.
Ghi chú: Salary specifically refers to the fixed payment made by an employer to an employee for work done, while income can include various sources of money received by an individual.

wages

Wages are payments made to hourly or daily workers for the amount of time they have worked. It is often associated with jobs that pay based on hours worked.
Ví dụ: He earns hourly wages working at the factory.
Ghi chú: Wages are specifically the payments made to hourly or daily workers based on the hours worked, while income can encompass various sources of money received.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Income

make ends meet

To make enough money to cover one's basic expenses or to have just enough income to survive.
Ví dụ: With my current job, it's difficult to make ends meet every month.
Ghi chú: This phrase emphasizes the struggle to meet financial obligations rather than simply referring to the concept of income.

living paycheck to paycheck

To have just enough income to cover one's expenses and not be able to save or invest any money.
Ví dụ: Many young professionals today are living paycheck to paycheck due to high living costs.
Ghi chú: This phrase highlights the situation where income is barely sufficient to cover immediate expenses, with no surplus for savings or investments.

rags to riches

To go from being very poor to becoming very wealthy or successful.
Ví dụ: She went from rags to riches through hard work and determination.
Ghi chú: This phrase describes a dramatic change in financial status, usually involving significant success or wealth, rather than just referring to the concept of income.

bring home the bacon

To earn a living or provide financial support for one's household.
Ví dụ: I work hard every day to bring home the bacon for my family.
Ghi chú: This phrase refers specifically to the act of earning income to support one's family or household.

breadwinner

The person who earns money to support a family or household financially.
Ví dụ: As the sole breadwinner in the family, he felt a heavy responsibility to provide for everyone.
Ghi chú: While income is a general term for money earned, a breadwinner specifically refers to the person who primarily supports a family financially.

high-earner

Someone who earns a significant amount of money, usually in comparison to others in the same profession or industry.
Ví dụ: She is a high-earner in her field, commanding a salary well above the average.
Ghi chú: This phrase focuses on the level or amount of income earned, specifically highlighting those who earn more than others in a particular context.

passive income

Income earned from sources in which the individual is not actively involved, such as rental properties or investments.
Ví dụ: Investing in real estate has allowed him to generate passive income while still working full-time.
Ghi chú: Passive income contrasts with active income that is earned through direct work or services, emphasizing the income generated without active participation.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Income

dough

Dough is a slang term for money, especially referring to income or cash.
Ví dụ: I just got my paycheck, so I have some extra dough to spend this weekend.
Ghi chú: The term 'dough' is more informal and casual than 'income' when talking about money.

mint

Mint is a slang term used to describe a large amount of money or income.
Ví dụ: I'm saving up for a new car, so I need to increase my mint.
Ghi chú: While 'income' refers to money earned, 'mint' emphasizes a significant or substantial amount of money.

payday

Payday refers to the day on which one receives their salary or wages.
Ví dụ: I love Fridays because it's payday and I can finally treat myself.
Ghi chú: Unlike 'income', 'payday' specifically refers to the day of receiving money rather than the total earnings.

bankroll

Bankroll is slang for someone's financial resources or income, often used in the context of managing money.
Ví dụ: He just won a big contract, so his bankroll is looking really good this month.
Ghi chú: While 'income' refers generally to earnings, 'bankroll' focuses specifically on the funds available for use.

stacks

Stacks is slang for a substantial amount of money or income, usually in the form of bills.
Ví dụ: She's been working overtime, so she's stacking up some serious cash.
Ghi chú: Unlike 'income', 'stacks' emphasizes the physical representation of money in multiple bills stacked together.

greenbacks

Greenbacks is a colloquial term for U.S. paper currency or money earned as income.
Ví dụ: I'm counting my greenbacks to see if I have enough for the concert tickets.
Ghi chú: While 'income' refers to money earned, 'greenbacks' specifically refers to U.S. paper currency in a more informal way.

cheese

Cheese is slang for money or income, often used in a playful or informal manner.
Ví dụ: I need to work extra shifts to bring home more cheese this month.
Ghi chú: When compared to 'income', 'cheese' is a more casual and playful way of referring to money earned.

Income - Ví dụ

My income has increased since I got a promotion.
Thu nhập của tôi đã tăng lên kể từ khi tôi được thăng chức.
The company's income has been steadily declining for the past year.
Thu nhập của công ty đã giảm liên tục trong suốt năm qua.
Freelancing can be a great source of income for those who have a specific skill set.
Làm tự do có thể là một nguồn thu nhập tuyệt vời cho những người có kỹ năng cụ thể.

Ngữ pháp của Income

Income - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: income
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): incomes, income
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): income
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
income chứa 2 âm tiết: in • come
Phiên âm ngữ âm: ˈin-ˌkəm
in come , ˈin ˌkəm (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Income - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
income: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.