Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt

Training

ˈtreɪnɪŋ
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Đào tạo, Tập luyện, Huấn luyện, Rèn luyện

Ý nghĩa của Training bằng tiếng Việt

Đào tạo

Ví dụ:
The company provides training for new employees.
Công ty cung cấp đào tạo cho nhân viên mới.
She is undergoing training to become a teacher.
Cô ấy đang tham gia đào tạo để trở thành giáo viên.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in professional or educational settings.
Ghi chú: This meaning refers to structured programs designed to teach skills or knowledge.

Tập luyện

Ví dụ:
He goes to the gym for training every day.
Anh ấy đến phòng gym để tập luyện mỗi ngày.
Training for the marathon requires a lot of dedication.
Tập luyện cho cuộc thi marathon đòi hỏi rất nhiều sự cống hiến.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in physical fitness or sports contexts.
Ghi chú: This meaning emphasizes physical training and exercise.

Huấn luyện

Ví dụ:
The coach is responsible for the training of the team.
Huấn luyện viên chịu trách nhiệm huấn luyện cho đội.
They hired a trainer to help with dog training.
Họ đã thuê một huấn luyện viên để giúp huấn luyện chó.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in contexts involving coaching or specialized training.
Ghi chú: This meaning often relates to guidance and instruction in specific skills.

Rèn luyện

Ví dụ:
He believes in training the mind through reading.
Anh ấy tin vào việc rèn luyện tâm trí thông qua đọc sách.
Training yourself to be disciplined takes time.
Rèn luyện bản thân để có kỷ luật cần thời gian.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in personal development and self-improvement contexts.
Ghi chú: This meaning refers to improving oneself or developing personal qualities.

Từ đồng nghĩa của Training

instruction

Instruction refers to the act of teaching or providing knowledge and guidance on a particular subject or skill.
Ví dụ: The new employees received thorough instruction on company policies.
Ghi chú: Instruction is more focused on imparting knowledge or skills, whereas training often implies a more structured and practical approach to learning.

education

Education involves the process of acquiring knowledge, skills, values, and habits through teaching, training, or research.
Ví dụ: She pursued further education in the field of marketing to advance her career.
Ghi chú: Education is a broader term that encompasses a wider range of learning activities beyond just practical training.

coaching

Coaching involves guiding and supporting individuals to achieve specific goals or improve their performance in a particular area.
Ví dụ: The coach provided one-on-one coaching to help the athlete improve their performance.
Ghi chú: Coaching often involves a more personalized and hands-on approach compared to traditional training methods.

development

Development refers to the process of improving skills, knowledge, or abilities over time through training, education, or experience.
Ví dụ: The company invested in the development of its employees through various training programs.
Ghi chú: Development implies a continuous and ongoing process of growth and improvement, whereas training may focus on specific skills or tasks.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Training

Hit the ground running

This phrase means to start something quickly and energetically without delay.
Ví dụ: After completing the training program, new employees are expected to hit the ground running and start contributing to the team immediately.
Ghi chú: It emphasizes a swift and vigorous start, whereas 'training' refers to the process of teaching or learning a specific skill.

Train of thought

This phrase refers to the sequence of ideas or thoughts in someone's mind.
Ví dụ: I lost my train of thought during the presentation and couldn't remember what I was going to say next.
Ghi chú: It focuses on the flow and coherence of one's thoughts, whereas 'training' pertains to the process of instruction or practice.

In the training wheels

Being 'in the training wheels' means being in a stage of learning or development where support or guidance is still needed.
Ví dụ: As a new manager, I'm still in the training wheels phase, learning how to lead a team effectively.
Ghi chú: It implies a transitional phase of learning or growth, while 'training' itself is the process of acquiring knowledge or skills.

Baptism of fire

This phrase describes a challenging first experience that tests one's abilities and resilience.
Ví dụ: Joining the company during a busy period was a real baptism of fire for the new employee.
Ghi chú: It signifies a trial by fire or a difficult initiation, contrasting with 'training' which involves systematic instruction or education.

Learn the ropes

To 'learn the ropes' means to become familiar with the way things are done in a particular organization or activity.
Ví dụ: The new intern is quickly learning the ropes around the office and adapting to the company's culture.
Ghi chú: It emphasizes gaining practical knowledge and understanding of a specific environment, while 'training' is the systematic process of teaching skills or knowledge.

Crash course

A 'crash course' refers to an intensive and short training program to quickly acquire essential knowledge or skills.
Ví dụ: I had to take a crash course in project management to prepare for the new role at work.
Ghi chú: It signifies a rapid and condensed learning experience, differing from the broader and more structured nature of traditional 'training'.

Trial by fire

To go through a 'trial by fire' means to face a difficult situation that tests one's skills, abilities, or determination.
Ví dụ: The intense project deadline served as a trial by fire for the team, testing their ability to work under pressure.
Ghi chú: It implies a challenging test or ordeal, contrasting with 'training' which involves systematic instruction and practice to develop skills.

Behind the eight ball

Being 'behind the eight ball' means being in a difficult or disadvantaged position.
Ví dụ: Due to the delayed training schedule, the team found themselves behind the eight ball when the project deadline approached.
Ghi chú: It indicates being in a tough spot or facing a disadvantage, unlike 'training' which is the process of acquiring knowledge or skills.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Training

Train wreck

This term is used to describe a disaster or a complete mess.
Ví dụ: The meeting was a total train wreck. Nothing got accomplished.
Ghi chú: The term 'train wreck' is a metaphorical expression that highlights chaos or disarray, contrasting with the more neutral term 'training.'

Train wreck waiting to happen

This slang refers to a situation that seems destined to go wrong or lead to a disaster.
Ví dụ: With the way things are going, it feels like a train wreck waiting to happen.
Ghi chú: Similar to 'train wreck,' this term emphasizes the anticipation of a disaster, diverging from the concept of systematic preparation in 'training.'

Training wheels off

This phrase signifies moving beyond initial guidance or support and successfully navigating a task independently.
Ví dụ: Congratulations on getting your training wheels off and completing your first solo project!
Ghi chú: While 'training wheels' represent support and learning, 'training wheels off' signifies independence and advanced skills in handling a task.

Training ground

This term refers to a place or setting where practical skills or experiences are gained or honed.
Ví dụ: The internship program served as a valuable training ground for future leaders.
Ghi chú: The term 'training ground' implies a real-life setting for learning and improvement, contrasting with formal 'training' programs or sessions.

Train up

To 'train up' means to educate, instruct, or develop someone to meet specific requirements or standards.
Ví dụ: We need to train up our new recruits quickly to meet the project deadline.
Ghi chú: The slang term 'train up' emphasizes the action of teaching or improving skills, differentiating it from the broader concept of 'training.'

Training camp

This term alludes to an intense, focused period of learning or skill development, typically in a short duration.
Ví dụ: Attending that workshop felt like a mental training camp. I learned so much in a short time.
Ghi chú: While 'training camp' conveys a concentrated and rigorous learning environment, it differs from regular 'training' in its connotation of intensive and immersive practice.

Training day

Refers to a specific day or period set aside for focused learning, skill development, or instruction.
Ví dụ: Today is dedicated to training day, so please bring all your questions and be ready to learn.
Ghi chú: 'Training day' signifies a particular day dedicated to learning or skill acquisition, contrasting with the broader scope of continuous 'training.'

Training - Ví dụ

Training for a marathon requires a lot of dedication and hard work.
Việc tập luyện cho một cuộc thi marathon đòi hỏi rất nhiều sự cống hiến và nỗ lực.
Our company offers various training programs for employees to improve their skills.
Công ty chúng tôi cung cấp nhiều chương trình đào tạo khác nhau để nhân viên cải thiện kỹ năng.
The new employee will receive on-the-job training for the first month.
Nhân viên mới sẽ nhận được đào tạo tại chỗ trong tháng đầu tiên.

Ngữ pháp của Training

Training - Động từ (Verb) / Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle)
Từ gốc: train
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): trains
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): train
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): trained
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): training
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): trains
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): train
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): train
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
training chứa 2 âm tiết: train • ing
Phiên âm ngữ âm: ˈtrā-niŋ
train ing , ˈtrā niŋ (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Training - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
training: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.