Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt

Least

list
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Ít nhất, Nhỏ nhất, Ít nhất có thể

Ý nghĩa của Least bằng tiếng Việt

Ít nhất

Ví dụ:
You should at least try to finish your homework.
Bạn nên ít nhất cố gắng hoàn thành bài tập về nhà.
I will be there at least by 6 PM.
Tôi sẽ có mặt ít nhất vào lúc 6 giờ chiều.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to indicate a minimum requirement or expectation.
Ghi chú: This expression is commonly used in both spoken and written English to emphasize the minimum amount or level that is acceptable.

Nhỏ nhất

Ví dụ:
This is the least expensive option available.
Đây là lựa chọn rẻ nhất có sẵn.
He is the least talented player on the team.
Anh ấy là cầu thủ kém tài năng nhất trong đội.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when comparing quantities, sizes, or qualities.
Ghi chú: This usage is often found in discussions involving comparisons, whether in casual conversation or formal writing.

Ít nhất có thể

Ví dụ:
I want to do the least I can to help.
Tôi muốn làm ít nhất có thể để giúp đỡ.
She wants to cause the least amount of trouble.
Cô ấy muốn gây ra ít rắc rối nhất có thể.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to express a desire to minimize effort or impact.
Ghi chú: This phrase is often used in everyday conversation when someone wants to avoid exerting too much effort or causing problems.

Từ đồng nghĩa của Least

Smallest

Refers to the size or amount that is the least in comparison to others.
Ví dụ: This is the smallest piece of cake.
Ghi chú: Focuses specifically on size or amount.

Minimal

Refers to the least possible amount or degree.
Ví dụ: I have minimal interest in that subject.
Ghi chú: Emphasizes the minimum or smallest possible quantity.

Minor

Refers to something that is of lesser importance or significance.
Ví dụ: There were only minor issues with the project.
Ghi chú: Highlights the lack of importance or significance.

Tiniest

Refers to something extremely small or insignificant.
Ví dụ: She found the tiniest seashell on the beach.
Ghi chú: Emphasizes a very small size or degree.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Least

At least

At the minimum; used to indicate the smallest amount or possibility in a range.
Ví dụ: I studied for at least two hours for the exam.
Ghi chú: The phrase 'at least' adds a sense of assurance or certainty to the statement, emphasizing that the mentioned amount is the minimum.

Least of all

Particularly not; especially not; used to emphasize that something is the least desirable or likely option.
Ví dụ: I don't want to go out in this weather, least of all to a crowded mall.
Ghi chú: The phrase 'least of all' highlights a specific item or situation as the least preferred or the most unlikely among others.

Make the least of

To minimize the impact or significance of something negative or undesirable.
Ví dụ: Although the project was challenging, he tried to make the least of it by staying positive.
Ghi chú: The phrase 'make the least of' implies making the best out of a situation that is not ideal or favorable.

In the least

Not at all; in the slightest degree; used to emphasize that something is not surprising or important.
Ví dụ: Her behavior did not surprise me in the least.
Ghi chú: The phrase 'in the least' negates any possibility of the mentioned aspect being true or relevant.

At the very least

Used to indicate the minimum acceptable action or outcome in a situation.
Ví dụ: You should at the very least call to let them know you'll be late.
Ghi chú: The phrase 'at the very least' establishes a baseline expectation or requirement for a given circumstance.

Least but not last

Indicates that while something may be last in sequence, it is not the least important or significant.
Ví dụ: She was the last to arrive, but least but not last, she brought the best dessert.
Ghi chú: The phrase 'least but not last' emphasizes that being the final item does not diminish its value or importance.

To say the least

Used to understate the severity or significance of something, implying that the reality is more extreme.
Ví dụ: The party was chaotic, to say the least.
Ghi chú: The phrase 'to say the least' suggests that the described situation is actually more extreme or remarkable than expressed.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Least

Least bothered

To not be concerned or affected by something.
Ví dụ: She's the type of person who is least bothered by what others think of her.
Ghi chú: Puts emphasis on lack of concern.

Least likely

Denotes the person or thing that is considered the most improbable or improbable.
Ví dụ: He is the least likely person to arrive on time for the meeting.
Ghi chú: Specifies the most improbable person or thing.

Least - Ví dụ

I have at least three books on my shelf.
Tôi có ít nhất ba cuốn sách trên kệ của mình.
She is the least qualified candidate for the job.
Cô ấy là ứng viên ít đủ tiêu chuẩn nhất cho công việc.
He always chooses the path of least resistance.
Anh ấy luôn chọn con đường ít kháng cự nhất.
The least I can do is help you with your homework.
Điều ít nhất tôi có thể làm là giúp bạn với bài tập về nhà.

Ngữ pháp của Least

Least - Tính từ (Adjective) / Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative)
Từ gốc: Least
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Least chứa 1 âm tiết: least
Phiên âm ngữ âm: ˈlēst
least , ˈlēst (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Least - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Least: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.