Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt

Related

rəˈleɪdəd
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

liên quan, có quan hệ, đề cập đến, thuộc về

Ý nghĩa của Related bằng tiếng Việt

liên quan

Ví dụ:
The topics discussed are related to our project.
Các chủ đề được thảo luận có liên quan đến dự án của chúng ta.
Her research is related to climate change.
Nghiên cứu của cô ấy có liên quan đến biến đổi khí hậu.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in academic, professional, or formal discussions.
Ghi chú: This meaning often implies a connection or association between concepts, topics, or subjects.

có quan hệ

Ví dụ:
They are related by blood.
Họ có quan hệ huyết thống.
Are you related to her?
Bạn có quan hệ gì với cô ấy không?
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts discussing family ties or relationships.
Ghi chú: This usage is often employed in conversations about familial connections or in genealogical contexts.

đề cập đến

Ví dụ:
The article related to the recent events.
Bài viết đề cập đến các sự kiện gần đây.
Can you relate this topic to your experience?
Bạn có thể đề cập đến chủ đề này trong kinh nghiệm của bạn không?
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in discussions where topics or subjects are being connected or referenced.
Ghi chú: This meaning emphasizes the act of connecting topics or subjects in conversation or writing.

thuộc về

Ví dụ:
This document is related to our previous agreement.
Tài liệu này thuộc về thỏa thuận trước đó của chúng ta.
The expenses related to the trip were high.
Chi phí thuộc về chuyến đi rất cao.
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in legal, contractual, or financial contexts.
Ghi chú: This meaning indicates ownership or association with specific items, documents, or responsibilities.

Từ đồng nghĩa của Related

connected

When two things are connected, they have a relationship or association with each other.
Ví dụ: The two events are closely connected.
Ghi chú: Connected emphasizes a strong link or bond between the things.

associated

If two things are associated, they are connected because they happen together or one causes the other.
Ví dụ: The company is associated with several charitable organizations.
Ghi chú: Associated often implies a less direct connection compared to related.

linked

When things are linked, there is a connection or relationship between them.
Ví dụ: The two issues are linked and should be addressed together.
Ghi chú: Linked suggests a clear connection or correlation between the two things.

pertinent

Something pertinent is relevant or applicable to a particular matter.
Ví dụ: The information provided is pertinent to the discussion.
Ghi chú: Pertinent emphasizes the relevance or importance of the connection.

correlated

When two things are correlated, there is a mutual relationship or connection between them.
Ví dụ: The study found that stress levels and sleep quality are highly correlated.
Ghi chú: Correlated specifically refers to a statistical relationship or connection between variables.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Related

in relation to

This phrase is used to introduce a connection or comparison between two things.
Ví dụ: In relation to your question, I believe we should consider all perspectives.
Ghi chú: It emphasizes the connection between the subjects being compared.

closely related

This phrase suggests a strong connection or similarity between two things.
Ví dụ: The two concepts are closely related, making it important to understand both.
Ghi chú: It emphasizes a strong and intimate connection between the subjects.

associated with

This phrase indicates a connection or relationship between two things or concepts.
Ví dụ: The new policy is associated with increased productivity in the workplace.
Ghi chú: It implies a more general or indirect connection between the subjects.

linked to

This phrase suggests a direct connection or relationship between two factors.
Ví dụ: The recent study linked stress to a decrease in overall well-being.
Ghi chú: It highlights a direct and specific connection between the subjects.

connected with

This phrase indicates a relationship or correlation between two elements.
Ví dụ: The success of the project is directly connected with effective communication.
Ghi chú: It implies a causal or consequential relationship between the subjects.

tied to

This phrase suggests a strong connection or dependency between two factors.
Ví dụ: The team's success is tied to their ability to work collaboratively.
Ghi chú: It emphasizes a strong interdependency or reliance between the subjects.

relevant to

This phrase indicates that something is closely connected or applicable to a particular topic.
Ví dụ: The information provided is relevant to our discussion on climate change.
Ghi chú: It emphasizes the significance or applicability of the information to the topic.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Related

tied

When something is tied to another thing, it means that the two things are connected or dependent on each other.
Ví dụ: His success is tied to his hard work.
Ghi chú: Tied is a colloquial term for 'related'.

linked up

Link up means to come together or connect in some way.
Ví dụ: The two companies linked up for a collaborative project.
Ghi chú: Linked up is a more informal way of saying 'related to each other'.

juxtaposed

Juxtapose means to place two things together to highlight their differences or similarities.
Ví dụ: The contrast between the two characters was stark when juxtaposed.
Ghi chú: Juxtaposed is a more creative and descriptive way to express 'related but contrasting'.

tangled

When things are tangled, they are intricately connected or intertwined with each other.
Ví dụ: The storylines of the two movies were tangled together.
Ghi chú: Tangled adds a sense of complexity to the idea of 'being related'.

meshed

To mesh means to fit or work together harmoniously.
Ví dụ: Their interests and values easily meshed together.
Ghi chú: Meshed implies a smooth and seamless connection, different from simply being 'related'.

intertwined

Intertwined means to be closely connected or interwoven with each other.
Ví dụ: The destinies of the two characters were intricately intertwined.
Ghi chú: Intertwined suggests a deep and intricate connection beyond just being 'related'.

Related - Ví dụ

The article is related to the current political situation.
Bài viết này liên quan đến tình hình chính trị hiện tại.
The company's success is closely related to its employees.
Sự thành công của công ty liên quan chặt chẽ đến nhân viên của mình.
The new product is not related to the previous one.
Sản phẩm mới không liên quan đến sản phẩm trước đó.

Ngữ pháp của Related

Related - Động từ (Verb) / Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle)
Từ gốc: relate
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): related
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): relating
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): relates
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): relate
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): relate
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
related chứa 3 âm tiết: re • lat • ed
Phiên âm ngữ âm: ri-ˈlā-təd
re lat ed , ri ˈlā təd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Related - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
related: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.