Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt

Money

ˈməni
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

tiền, tiền bạc, tiền mặt, tài chính, vốn

Ý nghĩa của Money bằng tiếng Việt

tiền

Ví dụ:
I need to save money for my vacation.
Tôi cần tiết kiệm tiền cho kỳ nghỉ của mình.
Do you have any money to lend me?
Bạn có tiền nào cho tôi mượn không?
Sử dụng: informalBối cảnh: Everyday conversations about finances.
Ghi chú: This is the most common translation for 'money' and can refer to cash, coins, or any form of currency.

tiền bạc

Ví dụ:
Money matters can be complicated.
Vấn đề tiền bạc có thể khá phức tạp.
He's always worried about money.
Anh ấy luôn lo lắng về tiền bạc.
Sử dụng: formalBối cảnh: Discussions about financial issues or topics.
Ghi chú: This term emphasizes the concept of money as a broader topic, often used in more serious discussions.

tiền mặt

Ví dụ:
I prefer to pay in cash.
Tôi thích thanh toán bằng tiền mặt.
Do you accept cash money?
Bạn có chấp nhận tiền mặt không?
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Shopping or transactions.
Ghi chú: This refers specifically to physical cash as opposed to checks or digital payments.

tài chính

Ví dụ:
He works in finance.
Anh ấy làm việc trong lĩnh vực tài chính.
Understanding finance is important for managing money.
Hiểu biết về tài chính là quan trọng để quản lý tiền.
Sử dụng: formalBối cảnh: Professional or academic discussions.
Ghi chú: This term relates to the management and study of money, investments, and other financial instruments.

vốn

Ví dụ:
He started the business with a lot of capital.
Anh ấy bắt đầu kinh doanh với nhiều vốn.
Investing capital wisely can lead to success.
Đầu tư vốn một cách khôn ngoan có thể dẫn đến thành công.
Sử dụng: formalBối cảnh: Business and investment discussions.
Ghi chú: This refers specifically to the money used to fund a business or project.

Từ đồng nghĩa của Money

cash

Cash refers to physical currency in the form of coins or banknotes.
Ví dụ: I paid for the groceries with cash.
Ghi chú: Cash specifically refers to physical money, whereas 'money' can encompass various forms of currency.

currency

Currency is a system of money used in a particular country or region.
Ví dụ: Different countries have their own currencies.
Ghi chú: Currency is a broader term that encompasses different types of money used in various regions, whereas 'money' is a more general term.

funds

Funds refer to money that is set aside for a specific purpose or organization.
Ví dụ: The organization raised funds for a charity event.
Ghi chú: Funds typically refer to money allocated for a specific purpose, while 'money' is a more general term.

capital

Capital can refer to financial assets or the money used to start or expand a business.
Ví dụ: The company invested capital in expanding its operations.
Ghi chú: Capital often specifically refers to money used for investment or business purposes, whereas 'money' has a broader usage.

wealth

Wealth refers to a large amount of money, assets, or possessions.
Ví dụ: He amassed great wealth through his successful business ventures.
Ghi chú: Wealth specifically denotes a significant amount of money or assets, whereas 'money' is a more general term.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Money

Break the bank

To spend all of one's money or exceed one's budget.
Ví dụ: I can't afford that luxury vacation; it would break the bank.
Ghi chú: The phrase 'break the bank' implies a significant financial loss or strain.

Cost an arm and a leg

To be very expensive.
Ví dụ: The new iPhone costs an arm and a leg, but it's worth it.
Ghi chú: This phrase exaggerates the high cost of something by comparing it to the value of body parts.

Money talks

Wealth can influence people and situations.
Ví dụ: In negotiations, money talks; offering more can often sway decisions.
Ghi chú: This phrase highlights the persuasive power of money in various contexts.

Go Dutch

To share expenses equally, especially in a restaurant.
Ví dụ: Let's go Dutch and split the bill for dinner.
Ghi chú: This phrase refers to sharing costs rather than specifically mentioning money.

Pinch pennies

To be thrifty or frugal; to try to save money by spending as little as possible.
Ví dụ: I have to pinch pennies this month to save for my trip.
Ghi chú: This idiom emphasizes the act of being careful with small amounts of money to save overall.

Rolling in dough

To be very wealthy or rich.
Ví dụ: After winning the lottery, he's rolling in dough.
Ghi chú: This phrase conveys a sense of abundance and luxury associated with being rich.

Put your money where your mouth is

To back up what you say with action or financial support.
Ví dụ: If you believe in your idea, put your money where your mouth is and invest in it.
Ghi chú: This phrase emphasizes the need for concrete action or financial commitment to prove one's sincerity or confidence.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Money

Bucks

Bucks is a slang term for dollars. It is commonly used to refer to money in a casual way.
Ví dụ: I'll pay you back fifty bucks tomorrow.
Ghi chú: Bucks specifically refers to US dollars, so it is more localized than the general term 'money'.

Cabbage

Cabbage is a slang term for money, particularly referring to paper money or banknotes.
Ví dụ: I need some cabbage to pay the rent.
Ghi chú: The term 'cabbage' is more specific and unusual compared to the general term 'money'.

Dough

Dough is a common slang term for money, often used informally in everyday conversations.
Ví dụ: I've got some extra dough to spend on the weekend.
Ghi chú: Dough is a more informal and colloquial term compared to the formal term 'money'.

Greenbacks

Greenbacks is a slang term for US paper currency, particularly referring to dollar bills.
Ví dụ: He handed me a wad of greenbacks as payment.
Ghi chú: Greenbacks specifically denotes US currency, making it more specific than the general term 'money'.

Moolah

Moolah is a slang term for money, often used informally to mean a significant amount of cash.
Ví dụ: I need to save up some extra moolah for vacation.
Ghi chú: Moolah adds a sense of informality and emphasis compared to the neutral term 'money'.

Cheddar

Cheddar is a slang term for money, particularly used to describe a large amount of wealth or earnings.
Ví dụ: He just landed a big contract, so he's swimming in cheddar now.
Ghi chú: Cheddar is more colorful and vivid compared to the neutral term 'money'.

Money - Ví dụ

I need some money to buy groceries.
Tôi cần một ít tiền để mua thực phẩm.
He inherited a lot of money from his grandfather.
Anh ấy thừa kế nhiều tiền từ ông của mình.
She earns a lot of money as a lawyer.
Cô ấy kiếm được nhiều tiền với tư cách là một luật sư.

Ngữ pháp của Money

Money - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: money
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): moneys, monies, money
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): money
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
money chứa 2 âm tiết: mon • ey
Phiên âm ngữ âm: ˈmə-nē
mon ey , ˈmə (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Money - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
money: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.