Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt
Power
ˈpaʊ(ə)r
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
quyền lực, sức mạnh, năng lượng, công suất, quyền hành
Ý nghĩa của Power bằng tiếng Việt
quyền lực
Ví dụ:
The president has a lot of power.
Tổng thống có nhiều quyền lực.
Power can corrupt.
Quyền lực có thể làm tha hóa.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in politics, governance, and discussions about authority.
Ghi chú: This meaning relates to the ability to influence or control people and events.
sức mạnh
Ví dụ:
The power of the storm was incredible.
Sức mạnh của cơn bão thật đáng kinh ngạc.
He demonstrated great power in his performance.
Anh ấy thể hiện sức mạnh lớn trong phần trình diễn của mình.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in discussions about physical strength, natural forces, and personal abilities.
Ghi chú: This meaning emphasizes physical strength or intensity.
năng lượng
Ví dụ:
The power of the engine is impressive.
Năng lượng của động cơ thật ấn tượng.
Solar power is becoming more popular.
Năng lượng mặt trời đang trở nên phổ biến hơn.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in science and technology, particularly in discussions about energy and electricity.
Ghi chú: This meaning refers to the physical energy or force that can be harnessed and used.
công suất
Ví dụ:
The power of this machine is measured in watts.
Công suất của máy này được đo bằng watt.
We need a power supply with higher capacity.
Chúng ta cần một nguồn cung cấp điện với công suất cao hơn.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in engineering, physics, and technical discussions.
Ghi chú: This meaning specifically relates to the rate at which energy is produced or consumed.
quyền hành
Ví dụ:
He abused his power as a manager.
Anh ấy đã lạm dụng quyền hành của mình với tư cách là quản lý.
There should be checks on power to prevent abuse.
Cần có các biện pháp kiểm soát quyền hành để ngăn ngừa lạm dụng.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in legal and ethical discussions about authority and governance.
Ghi chú: This meaning focuses on the rights and privileges that come with a position of authority.
Từ đồng nghĩa của Power
authority
Authority refers to the power or right to give orders, make decisions, and enforce obedience.
Ví dụ: The government has the authority to make decisions.
Ghi chú: Authority often implies a more formal or official power, such as that held by a government or leader.
control
Control refers to the power to influence or direct people's behavior or the course of events.
Ví dụ: She has control over the company's finances.
Ghi chú: Control often suggests a more direct influence or manipulation over a situation or individual.
dominance
Dominance refers to the state of being more powerful or influential than others.
Ví dụ: The team showed dominance throughout the game.
Ghi chú: Dominance emphasizes superiority or preeminence over others in a particular context.
strength
Strength refers to the power to resist force or attack; the ability to endure, survive, or overcome adversity.
Ví dụ: His physical strength helped him lift the heavy object.
Ghi chú: Strength often implies physical power or resilience rather than influence or control over others.
might
Might refers to great power or strength, especially physical strength.
Ví dụ: The might of the army was unmatched.
Ghi chú: Might often conveys a sense of force or physical prowess, sometimes associated with military or physical strength.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Power
Hold all the cards
To hold all the cards means to have the most power or advantage in a situation.
Ví dụ: In negotiations, she holds all the cards with her extensive knowledge of the industry.
Ghi chú: This phrase emphasizes having control and advantage rather than just raw power.
Power play
A power play refers to a strategic move made to gain power or control in a situation.
Ví dụ: The CEO made a power play by restructuring the entire company without consulting the board.
Ghi chú: It highlights a specific action taken to acquire or assert power.
In the driver's seat
To be in the driver's seat means to be in control or have the power to influence decisions.
Ví dụ: After the successful merger, our company is now in the driver's seat in the industry.
Ghi chú: It conveys the idea of being in control or leading, similar to having power.
Power trip
A power trip refers to a situation where someone abuses their power or authority.
Ví dụ: His constant need to micromanage every detail shows that he's on a power trip.
Ghi chú: It focuses on the negative aspect of using power to control or manipulate others.
Call the shots
To call the shots means to be in a position to make decisions or have control over a situation.
Ví dụ: As the team captain, she gets to call the shots during important plays.
Ghi chú: It emphasizes the authority to make decisions rather than just possessing power.
Power struggle
A power struggle refers to a conflict or competition for power or control between individuals or groups.
Ví dụ: The power struggle between the two department heads is affecting the productivity of the entire team.
Ghi chú: It highlights the competitive nature of vying for power rather than just having power.
Balance of power
The balance of power refers to a situation where no single entity has excessive power, maintaining stability.
Ví dụ: The treaty aimed to maintain a balance of power among the nations to prevent conflicts.
Ghi chú: It focuses on the distribution and equilibrium of power rather than the possession of power.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Power
Power move
A bold and strategic action taken to assert one's influence or authority in a situation.
Ví dụ: She made a power move by accepting the new position at work.
Ghi chú: This term emphasizes the bold and decisive nature of the action.
Power couple
A couple, usually romantically involved, known for both partners being influential, successful, or authoritative in their respective fields.
Ví dụ: They are known as a power couple in the fashion industry.
Ghi chú: This term highlights the collective influence and impact of the couple.
Powerhouse
An entity or individual known for being incredibly strong, influential, or successful in a particular area.
Ví dụ: The company has become a powerhouse in the technology sector.
Ghi chú: This term suggests immense strength and dominance in a given field.
Power up
To energize, boost energy or motivation.
Ví dụ: Before the presentation, he needs to power up with some coffee.
Ghi chú: This term conveys the idea of increasing energy or strength, rather than solely focusing on authority.
Empower
To give someone the authority, autonomy, or confidence to take action and make decisions for themselves.
Ví dụ: The workshop aims to empower individuals to speak up for their rights.
Ghi chú: While closely related to 'power', empowerment focuses on enabling others rather than exerting control over them.
Power - Ví dụ
The president has a lot of power.
Tổng thống có rất nhiều quyền lực.
The power went out during the storm.
Điện đã mất trong cơn bão.
She used her power to help those in need.
Cô ấy đã sử dụng quyền lực của mình để giúp đỡ những người cần.
Ngữ pháp của Power
Power - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: power
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): powers, power
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): power
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): powered
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): powering
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): powers
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): power
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): power
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
power chứa 2 âm tiết: pow • er
Phiên âm ngữ âm: ˈpau̇(-ə)r
pow er , ˈpau̇( ə)r (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Power - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
power: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.