Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt
Mother
ˈməðər
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
mẹ, mẹ (nữ) - mother figure, mẹ thiên nhiên, mẹ (trong văn hóa) - term of endearment
Ý nghĩa của Mother bằng tiếng Việt
mẹ
Ví dụ:
My mother is a doctor.
Mẹ tôi là bác sĩ.
She is a wonderful mother.
Cô ấy là một người mẹ tuyệt vời.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversations when referring to one's mother or when talking about motherhood.
Ghi chú: The term 'mẹ' is used affectionately and is the most common way to refer to one’s mother in Vietnamese.
mẹ (nữ) - mother figure
Ví dụ:
She has been a mother to me since I was a child.
Cô ấy đã là mẹ của tôi từ khi tôi còn nhỏ.
The teacher acted as a mother to her students.
Cô giáo đã đóng vai trò như một người mẹ đối với học sinh của mình.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe someone who takes on a nurturing or caring role, not necessarily a biological mother.
Ghi chú: In this context, 'mẹ' can be used metaphorically to describe a person who provides care and support.
mẹ thiên nhiên
Ví dụ:
Mother Nature provides us with everything we need.
Mẹ thiên nhiên cung cấp cho chúng ta mọi thứ chúng ta cần.
We should protect Mother Nature.
Chúng ta nên bảo vệ mẹ thiên nhiên.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in environmental discussions or literature to refer to nature as a nurturing force.
Ghi chú: 'Mẹ thiên nhiên' emphasizes the idea of nature being nurturing and life-giving, similar to that of a mother.
mẹ (trong văn hóa) - term of endearment
Ví dụ:
She calls her best friend 'mother' as a term of endearment.
Cô ấy gọi bạn thân của mình là 'mẹ' như một cách thể hiện tình cảm.
In some cultures, people refer to elder women as 'mother' out of respect.
Trong một số nền văn hóa, mọi người gọi phụ nữ lớn tuổi là 'mẹ' để thể hiện sự tôn trọng.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in friendly or respectful contexts to refer to older women.
Ghi chú: This usage conveys affection and respect, often in families or close communities.
Từ đồng nghĩa của Mother
mom
Mom is an informal term for mother, commonly used in American English.
Ví dụ: My mom cooks delicious meals for us every day.
Ghi chú: Mom is more casual and intimate compared to mother.
mum
Mum is a British English term for mother, similar to 'mom' in American English.
Ví dụ: I called my mum to wish her a happy birthday.
Ghi chú: Mum is the British variant of 'mom' and is commonly used in the UK and other Commonwealth countries.
mama
Mama is an affectionate and informal term for mother, often used by young children.
Ví dụ: The baby reached out to its mama for comfort.
Ghi chú: Mama is a more endearing term for mother, often associated with childhood or closeness.
ma
Ma is a shortened and informal version of 'mama' or 'mum', used in various English-speaking regions.
Ví dụ: Ma always knows how to make everything better.
Ghi chú: Ma is a more colloquial and shortened form of mother, commonly used in informal settings.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Mother
like mother, like daughter
This phrase means that a daughter tends to have similar qualities or characteristics as her mother.
Ví dụ: She's always helping others, just like her mother. Like mother, like daughter.
Ghi chú: The phrase focuses on similarities in behavior or traits between a mother and daughter, rather than just the relationship itself.
a mother's love knows no bounds
This phrase emphasizes the limitless and unconditional love that a mother has for her children.
Ví dụ: Even in difficult times, her mother's love for her children knows no bounds.
Ghi chú: It highlights the depth and strength of a mother's love beyond what is typically expected.
mother hen
A 'mother hen' is someone, usually a woman, who is overly protective and caring towards others.
Ví dụ: She's always fussing over us, acting like a mother hen.
Ghi chú: It refers to a person's behavior of being overly protective, similar to how a mother hen cares for her chicks.
a face only a mother could love
This phrase humorously suggests that someone is not considered attractive by conventional standards.
Ví dụ: He's not conventionally attractive, some might say he has a face only a mother could love.
Ghi chú: It humorously implies that only a mother, with unconditional love, could find beauty in something that others may not.
to be a mother's boy / mama's boy
A 'mother's boy' or 'mama's boy' is a term used for a man who is overly attached to his mother and seeks her approval.
Ví dụ: He's such a mama's boy, always calling her for advice.
Ghi chú: It describes a person, usually a man, who is excessively reliant on his mother for emotional support or decision-making.
mother of all
The 'mother of all' is used to emphasize the extreme or ultimate nature of something.
Ví dụ: That storm was the mother of all storms, causing widespread damage.
Ghi chú: It conveys a sense of magnitude or intensity, suggesting that something is the biggest or most significant of its kind.
to have a face like a wet weekend
This phrase describes someone's facial expression as looking unhappy, miserable, or depressed.
Ví dụ: She walked in with a face like a wet weekend. Her expression was gloomy and sad.
Ghi chú: It uses a simile to compare someone's expression to a wet weekend, implying dreariness and lack of sunshine.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Mother
matriarch
A term for a female head of a family or group, often associated with strength and leadership.
Ví dụ: She's the matriarch of the family, always keeping everyone in line.
Ghi chú: Implies a position of authority and respect within a family or community.
mommy dearest
A term used sarcastically to refer to a mother who is strict or demanding.
Ví dụ: She can be quite the mommy dearest when you don't follow her rules.
Ghi chú: Carries a negative or critical connotation towards the mother's behavior.
motherhood
Refers to the state or experience of being a mother.
Ví dụ: Welcome to the joys and challenges of motherhood.
Ghi chú: Broadly encompasses the roles, responsibilities, and emotions associated with being a mother.
Mother - Ví dụ
My mother is the most important person in my life.
Mẹ tôi là người quan trọng nhất trong cuộc đời tôi.
She became a mother for the first time at the age of 25.
Cô ấy trở thành một người mẹ lần đầu tiên ở tuổi 25.
His mother-in-law is coming to visit them next week.
Mẹ chồng của anh ấy sẽ đến thăm họ vào tuần tới.
Ngữ pháp của Mother
Mother - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: mother
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): mothers
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): mother
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): mothered
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): mothering
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): mothers
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): mother
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): mother
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
mother chứa 2 âm tiết: moth • er
Phiên âm ngữ âm: ˈmə-t͟hər
moth er , ˈmə t͟hər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Mother - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
mother: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.