Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt
Voice
vɔɪs
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Giọng nói, Lời nói, ý kiến, Sự thể hiện, âm thanh, Giọng điệu, phong cách, Âm thanh, tiếng động
Ý nghĩa của Voice bằng tiếng Việt
Giọng nói
Ví dụ:
She has a beautiful voice.
Cô ấy có một giọng nói đẹp.
Can you hear his voice clearly?
Bạn có thể nghe giọng nói của anh ấy rõ ràng không?
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both spoken and written language, often in contexts related to singing, speaking, or communication.
Ghi chú: Refers to the sound produced by humans when speaking or singing. It's a physical characteristic of how someone speaks.
Lời nói, ý kiến
Ví dụ:
Everyone deserves a voice in this discussion.
Mọi người đều xứng đáng có tiếng nói trong cuộc thảo luận này.
He raised his voice against injustice.
Anh ấy đã lên tiếng chống lại sự bất công.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Commonly used in social, political, or personal contexts where expressing opinions or thoughts is important.
Ghi chú: In this sense, 'voice' refers to the ability to express oneself or have an opinion on matters.
Sự thể hiện, âm thanh
Ví dụ:
The voice of the wind can be soothing.
Âm thanh của gió có thể mang lại sự dễ chịu.
The voice of the ocean is calming.
Âm thanh của đại dương rất bình yên.
Sử dụng: informalBối cảnh: Often used in literary or poetic contexts to describe sounds produced by nature or objects.
Ghi chú: This meaning extends beyond human speech to encompass any sound that can be described as 'voice'.
Giọng điệu, phong cách
Ví dụ:
The author has a unique voice in her writing.
Tác giả có một giọng điệu độc đáo trong viết lách của cô ấy.
He speaks with a commanding voice.
Anh ấy nói với một giọng điệu đầy quyền lực.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts related to writing, public speaking, or personal expression.
Ghi chú: This refers to the distinctive style or tone someone uses, whether in writing or speaking.
Âm thanh, tiếng động
Ví dụ:
The voice of the crowd was deafening.
Âm thanh của đám đông thật ầm ĩ.
I could hear the voice of the audience applauding.
Tôi có thể nghe tiếng vỗ tay của khán giả.
Sử dụng: informalBối cảnh: Often used in contexts involving groups of people or crowds.
Ghi chú: In this context, 'voice' refers to the collective sound made by a group rather than an individual.
Từ đồng nghĩa của Voice
vocal cords
Refers specifically to the physical organs in the throat that produce sound for speech or singing.
Ví dụ: Her vocal cords were strained from singing all night.
Ghi chú: This term is more technical and anatomical compared to 'voice'.
vocalization
Refers to the act of producing vocal sounds or utterances.
Ví dụ: The bird's vocalization was melodic and soothing.
Ghi chú: This term emphasizes the action of producing sound rather than the sound itself.
tone
Refers to the quality or character of a sound produced by the voice.
Ví dụ: Her tone was firm yet compassionate during the meeting.
Ghi chú: While 'voice' can refer to the overall sound produced by a person, 'tone' specifically focuses on the quality or character of that sound.
speech
Refers to the act of speaking or the ability to speak.
Ví dụ: His speech at the conference was inspiring and well-received.
Ghi chú: While 'voice' can encompass both speaking and singing, 'speech' specifically refers to the act of speaking.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Voice
Raise your voice
To speak louder or shout to make yourself heard.
Ví dụ: During the meeting, Sarah raised her voice to express her disagreement with the proposal.
Ghi chú: The phrase 'raise your voice' refers to increasing the volume of one's speech, whereas 'voice' on its own refers to the sound produced when speaking.
Voice of reason
The sensible or rational opinion in a situation.
Ví dụ: In the heated argument, John provided the voice of reason and helped calm everyone down.
Ghi chú: While 'voice' can simply mean the sound produced when speaking, 'voice of reason' specifically refers to a rational or sensible perspective.
Give voice to
To express or represent the opinions or needs of a particular group.
Ví dụ: The organization aims to give voice to marginalized communities through its advocacy work.
Ghi chú: This phrase emphasizes the act of expressing or representing someone else's opinions, rather than just the sound of speaking.
In good voice
Performing well vocally, usually in singing.
Ví dụ: The singer was in good voice during the concert, hitting all the high notes perfectly.
Ghi chú: While 'voice' typically refers to the sound produced when speaking, 'in good voice' specifically relates to the quality of vocal performance.
Lost your voice
To be unable to speak or speak clearly due to illness or strain.
Ví dụ: I can't make it to the presentation today; I've completely lost my voice due to a bad cold.
Ghi chú: This phrase signifies the inability to produce sound with one's vocal cords, as opposed to the general concept of 'voice.'
Voice-over
A narration that is not part of the action or dialogue in a film, TV show, or other media.
Ví dụ: The documentary featured a voice-over narrating the history of the ancient civilization.
Ghi chú: A 'voice-over' refers to a recorded commentary or narration added to a video or presentation, distinct from the live speaking voice.
Have a say
To have the right or opportunity to express one's opinion or contribute to a decision.
Ví dụ: Employees should have a say in decision-making processes that affect their work environment.
Ghi chú: While 'say' can refer to expressing an opinion, 'have a say' emphasizes the possession of the right or opportunity to do so.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Voice
Pipe up
To speak up or contribute to a conversation or discussion.
Ví dụ: If you have something to say, just pipe up and let us know.
Ghi chú: It implies speaking more informally or spontaneously.
Chime in
To join a conversation or discussion, usually by adding a comment or opinion.
Ví dụ: Feel free to chime in with your thoughts on the matter.
Ghi chú: It suggests adding something to an ongoing conversation or discussion.
Sound off
To express one's opinion or viewpoint loudly and assertively.
Ví dụ: Don't be afraid to sound off about the issue that bothers you.
Ghi chú: It conveys a sense of being vocal and emphatic about one's thoughts.
Speak out
To voice one's opinions or feelings openly and without hesitation.
Ví dụ: It's important to speak out against injustice when you see it.
Ghi chú: It emphasizes the idea of taking a stand or advocating for something.
Get a word in edgewise
To finally be able to speak in a conversation that has been dominated by others.
Ví dụ: I couldn't get a word in edgewise during that heated debate.
Ghi chú: It emphasizes the difficulty of joining a conversation due to others speaking a lot.
Put in your two cents
To share one's opinion or perspective, especially when it may not be fully solicited.
Ví dụ: I just wanted to put in my two cents on the matter before we make a decision.
Ghi chú: It implies offering an opinion or input, often unsolicited.
Have your say
To express one's opinion or viewpoint on a particular issue or topic.
Ví dụ: Everyone will have a chance to have their say at the meeting.
Ghi chú: It simply indicates the opportunity to express one's thoughts.
Voice - Ví dụ
His voice was deep and soothing.
Giọng nói của anh ấy sâu và êm dịu.
She has a beautiful singing voice.
Cô ấy có một giọng hát đẹp.
The singer had to cancel the concert due to voice problems.
Ca sĩ đã phải hủy buổi hòa nhạc vì vấn đề về giọng nói.
Ngữ pháp của Voice
Voice - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: voice
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): voices, voice
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): voice
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): voiced
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): voicing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): voices
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): voice
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): voice
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
voice chứa 1 âm tiết: voice
Phiên âm ngữ âm: ˈvȯis
voice , ˈvȯis (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Voice - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
voice: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.