Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt

Off

ɔf
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Tắt, Khác, không liên quan, Rời khỏi, Ngưng, hết hạn, Ra khỏi, thoát khỏi

Ý nghĩa của Off bằng tiếng Việt

Tắt

Ví dụ:
Please turn off the lights.
Xin hãy tắt đèn.
He turned off the TV before going to bed.
Anh ấy đã tắt TV trước khi đi ngủ.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in everyday conversation when instructing someone to disable a device.
Ghi chú: This meaning is often used in contexts where you want to stop something from operating.

Khác, không liên quan

Ví dụ:
That comment really put me off.
Câu nói đó thực sự khiến tôi thấy khó chịu.
I'm sorry, but your attitude is putting me off.
Xin lỗi, nhưng thái độ của bạn khiến tôi không thoải mái.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used when expressing distaste or distraction from someone or something.
Ghi chú: Often used in social situations to indicate that someone feels uncomfortable or uninterested.

Rời khỏi

Ví dụ:
She was off to the store.
Cô ấy đã rời khỏi để đến cửa hàng.
He is off for the weekend.
Anh ấy đã rời đi cho cuối tuần.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used when someone is leaving for a specific destination.
Ghi chú: This usage often implies a casual departure, and can be used in various situations.

Ngưng, hết hạn

Ví dụ:
The sale is off.
Đợt giảm giá đã ngừng.
The game is off due to rain.
Trận đấu đã bị hoãn vì trời mưa.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used to indicate that something has been canceled or is no longer in effect.
Ghi chú: This is common in event planning or sales contexts.

Ra khỏi, thoát khỏi

Ví dụ:
Get off the bus at the next stop.
Xuống xe buýt ở trạm tiếp theo.
You need to get off the phone.
Bạn cần phải ngừng cuộc gọi.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used when instructing someone to exit a vehicle or to stop using a device.
Ghi chú: Can also imply a sense of leaving a situation.

Từ đồng nghĩa của Off

Away

Away means at a distance from a particular place or person. It can imply physical separation or departure.
Ví dụ: She went away for the weekend.
Ghi chú: While 'off' can also indicate physical separation or departure, 'away' specifically conveys the idea of being at a distance from a place or person.

Inactive

Inactive means not being in operation or not producing results. It can refer to a state of dormancy or lack of activity.
Ví dụ: The account is currently inactive.
Ghi chú: While 'off' can also mean not in operation, 'inactive' emphasizes the lack of activity or productivity.

Shut down

Shut down means to close or stop the operation of a machine or system. It implies a sudden cessation of activity.
Ví dụ: The computer shut down unexpectedly.
Ghi chú: This synonym specifically refers to the action of closing or stopping the operation of a machine or system, whereas 'off' can have a broader meaning of not in operation.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Off

Off the top of my head

This phrase means to say something without much thought or preparation, usually relying on memory or intuition.
Ví dụ: I can't remember the exact date off the top of my head, but it was sometime last month.
Ghi chú: The phrase 'off the top of my head' uses 'off' to indicate something done quickly or spontaneously.

Off the hook

To be 'off the hook' means to no longer be in trouble or responsible for something.
Ví dụ: I thought I was in trouble, but it turns out I'm off the hook for that mistake.
Ghi chú: The original word 'off' refers to being physically separated from something, while 'off the hook' means being free from a difficult situation.

Off the record

When something is said off the record, it is meant to be kept confidential or not officially documented.
Ví dụ: I can tell you this off the record, but please don't mention it to anyone else.
Ghi chú: In this phrase, 'off' indicates that the information is not part of the official record or conversation.

Take off

To 'take off' means to leave the ground, especially in reference to aircraft, or to start a journey or activity quickly.
Ví dụ: The plane will take off in ten minutes, so please fasten your seatbelt.
Ghi chú: While 'off' generally indicates separation, 'take off' specifically refers to the action of departing or becoming airborne.

Off the beaten path

Something that is 'off the beaten path' is not on the main route or is less traveled, often suggesting a hidden or less known location.
Ví dụ: We decided to explore a bit and found a charming little café off the beaten path.
Ghi chú: The phrase uses 'off' to indicate deviation from the usual or popular route, emphasizing uniqueness or obscurity.

Off the charts

When something is 'off the charts', it means it is exceptionally high or beyond what is normally expected or measured.
Ví dụ: The demand for the new product is off the charts; we can barely keep up with orders.
Ghi chú: Here, 'off' is used to indicate surpassing or exceeding a standard or limit, emphasizing the exceptional nature of the situation.

Get off on the wrong foot

To 'get off on the wrong foot' means to start a relationship or interaction in a bad or awkward way.
Ví dụ: I think I got off on the wrong foot with my new coworker because I accidentally spilled coffee on their desk.
Ghi chú: The original word 'off' denotes separation, but in this idiom, it signifies a negative start or beginning.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Off

Off the grid

To be off the grid means to be disconnected from public utilities such as electricity, water, or internet.
Ví dụ: I'm going camping this weekend, completely off the grid.
Ghi chú: This term signifies a deliberate disconnection from mainstream services or systems.

Off the cuff

To speak or act off the cuff means to do so without preparation or planning.
Ví dụ: I didn't prepare a speech, I'll just speak off the cuff.
Ghi chú: This term is often used in situations where spontaneity is valued, contrasting with planned or rehearsed actions.

Off the wall

Something that is off the wall is unconventional, strange, or eccentric.
Ví dụ: His sense of humor is a bit off the wall, but it's hilarious.
Ghi chú: This term implies a departure from conventional or expected behavior or standards.

Off the chain

Describing something as off the chain means it was awesome, exciting, or exceptional.
Ví dụ: That party was off the chain, everyone had a great time.
Ghi chú: This term emphasizes the idea of something being outstanding or exceeding expectations.

Off the mark

To be off the mark means to be incorrect or inaccurate in one's judgment or estimation.
Ví dụ: Her assessment of the situation was completely off the mark.
Ghi chú: This term is often used to point out a mistake or misunderstanding.

Off the rails

If someone or something is off the rails, they are out of control or not going as planned.
Ví dụ: Ever since he lost his job, his life has been off the rails.
Ghi chú: This term suggests a sense of chaos or disorder, often due to a significant disruption or change.

Off the reservation

To be off the reservation means to behave in a way that is unexpected, unconventional, or inappropriate.
Ví dụ: His behavior last night was completely off the reservation.
Ghi chú: This term can carry a sense of going against the norms or rules, sometimes in a rebellious or defiant manner.

Off - Ví dụ

The lights are off.
Đèn đã tắt.
I took the day off from work.
Tôi đã nghỉ làm một ngày.
The store is closed off for renovations.
Cửa hàng đã bị đóng cửa để cải tạo.

Ngữ pháp của Off

Off - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: off
Chia động từ
Tính từ (Adjective): off
Trạng từ (Adverb): off
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Off chứa 1 âm tiết: off
Phiên âm ngữ âm: ˈȯf
off , ˈȯf (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Off - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Off: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.