Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt
Themselves
ðəmˈsɛlvz
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chính họ, Bản thân họ, Tự mình, Đích thân
Ý nghĩa của Themselves bằng tiếng Việt
Chính họ
Ví dụ:
They did it themselves.
Họ đã tự mình làm điều đó.
The students prepared the presentation themselves.
Các sinh viên đã tự chuẩn bị bài thuyết trình.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used to emphasize that the subject performed an action without assistance.
Ghi chú: This meaning highlights self-sufficiency and can indicate pride in one's achievements.
Bản thân họ
Ví dụ:
They need to take care of themselves.
Họ cần tự chăm sóc bản thân.
The children should learn to express themselves.
Trẻ em nên học cách diễn đạt bản thân.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Referring to the subject's own feelings, needs, or actions.
Ghi chú: This usage can imply a focus on personal development or well-being.
Tự mình
Ví dụ:
They built the house themselves.
Họ đã tự mình xây dựng ngôi nhà.
She made the cake by herself.
Cô ấy đã tự mình làm chiếc bánh.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Indicates that the action was done without help from others.
Ghi chú: This emphasizes independence and initiative, often used in contexts of achievement.
Đích thân
Ví dụ:
He handled the situation himself.
Anh ấy đã đích thân xử lý tình huống.
The manager reviewed the reports themselves.
Người quản lý đã đích thân xem xét các báo cáo.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in a more official context to signify personal involvement.
Ghi chú: This usage often conveys authority and responsibility.
Từ đồng nghĩa của Themselves
themselves
Reflexive pronoun used to indicate that the subject of the sentence also received the action.
Ví dụ: They cooked dinner themselves.
Ghi chú: None
they
Subject pronoun used to refer to a group of people previously mentioned.
Ví dụ: They cooked dinner.
Ghi chú: Does not specifically emphasize the reflexive nature of the action.
each other
Reciprocal pronoun used to indicate mutual action between two or more individuals.
Ví dụ: They helped each other.
Ghi chú: Specifically denotes mutual action between individuals rather than actions performed individually.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Themselves
Be themselves
To behave naturally and without pretense; to act in a way that is true to one's character.
Ví dụ: After a long day of pretending to be someone else, they were finally able to relax and be themselves.
Ghi chú: The focus is on displaying one's true nature or behavior rather than focusing on others.
By themselves
Without the help or presence of others; alone or independently.
Ví dụ: The kids decided to build the fort by themselves without any adult help.
Ghi chú: Emphasizes doing something without assistance or company from others.
Help themselves
To serve oneself without waiting for someone else to provide or offer.
Ví dụ: The buffet was set up for guests to help themselves to food and drinks.
Ghi chú: Directs the action of self-service or self-aid without external assistance.
Enjoy themselves
To have a good time or take pleasure in a particular activity or situation.
Ví dụ: The children were able to enjoy themselves at the playground all afternoon.
Ghi chú: Focuses on experiencing pleasure or happiness in a specific context or activity.
Among themselves
Privately or exclusively within a particular group; in interaction with each other.
Ví dụ: The group of friends talked quietly among themselves, sharing stories and memories.
Ghi chú: Indicates communication or interaction limited to the group without involving others.
Make themselves at home
To behave as if one is in their own home; to feel comfortable and at ease in a new environment.
Ví dụ: As soon as they arrived, the guests were encouraged to make themselves at home and relax.
Ghi chú: Implies creating a comfortable and relaxed atmosphere similar to one's own home.
Talk to themselves
To speak aloud to oneself, often as a way to think through something or to keep oneself company.
Ví dụ: Sometimes when she's working on a difficult problem, she'll talk to herself to figure it out.
Ghi chú: Involves verbal expression directed towards oneself without necessarily involving others in the conversation.
Keep to themselves
To stay private or reserved; to avoid interacting or mingling with others.
Ví dụ: The neighbors are nice but they tend to keep to themselves and don't socialize much.
Ghi chú: Refers to maintaining a distance or privacy from others rather than actively engaging with them.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Themselves
Themself
Themself is a gender-neutral pronoun used when talking about an individual person in the singular, avoiding the use of gender-specific pronouns like himself or herself.
Ví dụ: They should be able to express themself freely.
Ghi chú: The use of 'themself' acknowledges gender inclusivity and allows individuals to identify outside of the traditional gender binary.
Them
Using 'them' as a pronoun referring to an individual is a colloquial way of saying 'themselves' or 'himself/herself'.
Ví dụ: They should just be themselves and ignore what others think.
Ghi chú: This slang term simplifies language and is often used informally in spoken English.
Thems
'Thems' is a colloquial contraction of 'them is', used in informal speech instead of 'they are'.
Ví dụ: Thems not gonna like it when they find out.
Ghi chú: The slang term 'thems' is a regional or informal variation of 'they are', emphasizing informality and dialectical usage.
Themselves - Ví dụ
They need to learn how to take care of themselves.
Họ cần học cách tự chăm sóc bản thân.
The children dressed themselves for school.
Những đứa trẻ đã tự mặc đồ đi học.
They were talking to themselves in the mirror.
Họ đang nói chuyện với chính mình trong gương.
Ngữ pháp của Themselves
Themselves - Đại từ (Pronoun) / Đại từ nhân xưng (Personal pronoun)
Từ gốc: themselves
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
themselves chứa 2 âm tiết: them • selves
Phiên âm ngữ âm: t͟həm-ˈselvz
them selves , t͟həm ˈselvz (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Themselves - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
themselves: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.