Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt
Paper
ˈpeɪpər
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Giấy, Tài liệu, Giấy tờ, Báo chí, Chất liệu giấy
Ý nghĩa của Paper bằng tiếng Việt
Giấy
Ví dụ:
I need a piece of paper to write on.
Tôi cần một tờ giấy để viết.
Please hand me that sheet of paper.
Xin hãy đưa cho tôi tờ giấy đó.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Everyday situations, such as writing, printing, or drawing.
Ghi chú: This is the most common meaning, referring to the physical material used for writing or printing.
Tài liệu
Ví dụ:
I have to submit my paper by next week.
Tôi phải nộp tài liệu của mình trước tuần sau.
Her research paper was published last month.
Tài liệu nghiên cứu của cô ấy đã được công bố tháng trước.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Academic or professional settings where documents or reports are discussed.
Ghi chú: In this context, 'paper' refers to a written work, such as essays or research articles.
Giấy tờ
Ví dụ:
Make sure you carry all the necessary papers.
Đảm bảo bạn mang theo tất cả các giấy tờ cần thiết.
He lost his important papers during the move.
Anh ấy đã mất các giấy tờ quan trọng trong quá trình chuyển nhà.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Situations involving documents, such as IDs, contracts, or official forms.
Ghi chú: This meaning emphasizes official documents or paperwork required for identification or legal purposes.
Báo chí
Ví dụ:
I read the news in the paper every morning.
Tôi đọc tin tức trên báo mỗi sáng.
The paper reported on the latest events.
Báo đã đưa tin về các sự kiện mới nhất.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Discussions about news media, journalism, or printed news sources.
Ghi chú: This usage refers to newspapers or other periodicals that provide news and information.
Chất liệu giấy
Ví dụ:
This paper is made from recycled materials.
Giấy này được làm từ chất liệu tái chế.
Different types of paper have various uses.
Các loại giấy khác nhau có nhiều công dụng khác nhau.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Discussions about materials, manufacturing, or art supplies.
Ghi chú: Refers to the substance or material properties of paper, including types like cardstock or newsprint.
Từ đồng nghĩa của Paper
document
A document is a written or printed piece of information that serves as an official record or proof of something.
Ví dụ: Please sign this document before leaving.
Ghi chú: While both 'paper' and 'document' can refer to a physical sheet of paper, a document typically contains important information or serves a specific purpose.
sheet
A sheet is a single piece of paper, often used for writing or printing.
Ví dụ: I need a blank sheet of paper to write a note.
Ghi chú: Unlike 'paper,' which is a more general term, 'sheet' specifically refers to a single piece of paper.
parchment
Parchment is a material made from animal skin that has been treated to be suitable for writing or printing.
Ví dụ: The ancient scroll was written on parchment.
Ghi chú: Parchment is a specialized type of material used for writing, whereas 'paper' can refer to a broader range of writing surfaces.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Paper
On paper
Used to describe something as it is theoretically or officially planned, without considering practical aspects.
Ví dụ: On paper, the project seemed feasible, but in reality, it faced many challenges.
Ghi chú: It refers to the theoretical or idealized version of something, rather than the physical material itself.
Paper trail
Refers to a written record of documents or transactions that provides evidence or proof of an event or actions taken.
Ví dụ: The accountant left a clear paper trail of all the financial transactions.
Ghi chú: It signifies a documented history or evidence trail, not necessarily literal paper.
Paper tiger
Describes something or someone that appears powerful or threatening but is actually weak or ineffective.
Ví dụ: The new political party was seen as a paper tiger, unable to exert real influence.
Ghi chú: It conveys a metaphorical meaning of feebleness, not related to the physical material.
Pen and paper
Refers to the traditional method of writing or note-taking with a pen or pencil on paper.
Ví dụ: I prefer to brainstorm ideas using pen and paper rather than digital tools.
Ghi chú: It highlights the traditional writing tools, not focusing solely on the material itself.
Throw in the towel
To give up, surrender, or quit a task or activity.
Ví dụ: After struggling with the difficult assignment, he decided to throw in the towel and ask for help.
Ghi chú: The phrase does not directly relate to the physical act of throwing a towel, but rather to conceding defeat.
Not worth the paper it's written on
Suggests that a document or agreement is not legally or practically valid or enforceable.
Ví dụ: The contract turned out to be not worth the paper it's written on, as it had many loopholes.
Ghi chú: It critiques the value or validity of the content on the paper, not the material itself.
Paper over the cracks
To conceal or disguise problems or issues temporarily without addressing the underlying causes.
Ví dụ: The government tried to paper over the cracks in the failing healthcare system by announcing new initiatives.
Ghi chú: It metaphorically refers to covering up flaws or issues without actually fixing them, not involving physical paper.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Paper
Cash
Cash is often slang for money, especially paper money.
Ví dụ: Can you lend me some cash? I'm short on paper right now.
Ghi chú: Cash specifically refers to physical currency, while paper can refer to various types of documents.
Green
Green is slang for money, specifically referring to the color of U.S. dollar bills.
Ví dụ: He's got a lot of green. His pockets are always full of paper.
Ghi chú: Green is a more specific term for paper money, emphasizing the color aspect.
Bread
Bread is a colloquial term for money or earnings.
Ví dụ: I need to earn some bread to pay my rent - the landlord only accepts paper.
Ghi chú: Bread ties money to sustenance, reflecting its importance in providing for one's basic needs.
Benjamins
Benjamins refers to U.S. $100 bills featuring Benjamin Franklin, often used to signify wealth.
Ví dụ: He's always flashing his wad of Benjamins, acting like he owns the place.
Ghi chú: Benjamins specifically refers to $100 bills, emphasizing a high value and extravagance.
Dough
Dough is slang for money in general, similar to bread but with a more informal tone.
Ví dụ: I need to make some dough to afford all these paper assignments for school.
Ghi chú: Dough is often associated with baking and cooking, implying the idea of money being the essential ingredient.
Moolah
Moolah is a fun slang term for money, often used in a lighthearted or humorous context.
Ví dụ: If you want that new gadget, you better start saving up some moolah, not just paper coins.
Ghi chú: Moolah adds a playful and whimsical element to the concept of money.
Cheddar
Cheddar is slang for money, referring to the color of yellow American cheese which resembles some paper money.
Ví dụ: He's making so much cheddar in his business that he's swimming in paper.
Ghi chú: Cheddar associates money with a specific type of cheese, adding a quirky and vivid imagery to financial abundance.
Paper - Ví dụ
The paper is white.
Giấy này màu trắng.
I need to write something on this paper.
Tôi cần viết điều gì đó lên giấy này.
Can you give me a piece of paper?
Bạn có thể cho tôi một mảnh giấy không?
Ngữ pháp của Paper
Paper - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: paper
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): papers, paper
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): paper
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): papered
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): papering
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): papers
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): paper
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): paper
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
paper chứa 2 âm tiết: pa • per
Phiên âm ngữ âm: ˈpā-pər
pa per , ˈpā pər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Paper - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
paper: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.