Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt

Password

ˈpæsˌwərd
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

mật khẩu, mã truy cập, mật khẩu bảo mật

Ý nghĩa của Password bằng tiếng Việt

mật khẩu

Ví dụ:
You need to enter your password to access the account.
Bạn cần nhập mật khẩu của mình để truy cập tài khoản.
Make sure your password is strong and secure.
Hãy chắc chắn rằng mật khẩu của bạn mạnh và an toàn.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts involving computer security, online accounts, and personal information protection.
Ghi chú: The term 'mật khẩu' is widely used in IT and online discussions. It's important to keep passwords private and complex to enhance security.

mã truy cập

Ví dụ:
The password you received is your access code for the event.
Mật khẩu bạn nhận được là mã truy cập cho sự kiện.
Don't forget to use the password to unlock the content.
Đừng quên sử dụng mã truy cập để mở khóa nội dung.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in contexts like events, software, or digital content where a code is required to gain access.
Ghi chú: The term 'mã truy cập' is often used interchangeably with 'mật khẩu' but may imply a temporary or event-specific access code.

mật khẩu bảo mật

Ví dụ:
Always update your security password regularly.
Luôn cập nhật mật khẩu bảo mật của bạn định kỳ.
A security password is essential for protecting sensitive information.
Mật khẩu bảo mật là rất quan trọng để bảo vệ thông tin nhạy cảm.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about security measures, especially in corporate, banking, or sensitive data settings.
Ghi chú: This term emphasizes the importance of security in passwords, often used in professional environments.

Từ đồng nghĩa của Password

passcode

A passcode is a sequence of numbers or characters used to authenticate a user's identity.
Ví dụ: Please enter your passcode to access the account.
Ghi chú: Passcode is often associated with numerical codes, while password can include letters, numbers, and special characters.

key

In the context of security, a key is a piece of information that controls the cryptographic process.
Ví dụ: You will need to enter the key to unlock the encrypted file.
Ghi chú: A key is more commonly used in encryption and decryption processes, while a password is used for authentication.

code

A code is a set of symbols or signals used to represent information or instructions.
Ví dụ: The system requires a verification code for account access.
Ghi chú: Code can be more generic and may refer to various types of security or access verification mechanisms, not limited to just passwords.

phrase

A passphrase is a sequence of words used for authentication purposes.
Ví dụ: Create a unique passphrase for your online accounts.
Ghi chú: A passphrase is typically longer and more complex than a password, often consisting of multiple words.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Password

Give me the password

This phrase is a direct request for the secret code or combination needed to gain access to a system or restricted area.
Ví dụ: The security guard asked, 'Could you please give me the password to access the building?'
Ghi chú: The phrase focuses specifically on requesting the password itself rather than discussing security measures or access control in general.

Password protect

To password protect something means to secure it with a password to restrict access to authorized users only.
Ví dụ: Make sure to password protect your sensitive documents to prevent unauthorized access.
Ghi chú: While 'password' refers to the secret code itself, 'password protect' emphasizes the action of securing something with a password.

Forget your password

When someone forgets their password, it means they cannot recall the secret code needed to access a particular account or system.
Ví dụ: I had to reset my account because I forgot my password.
Ghi chú: This phrase highlights the act of not being able to remember the password, leading to the need for a reset, rather than discussing the password itself.

Password reset

A password reset is the process of changing a forgotten or compromised password to regain access to an account or system.
Ví dụ: If you forget your password, you can request a password reset.
Ghi chú: While 'password' refers to the access code, 'password reset' specifically denotes the action of changing or renewing a password.

Secure password

A secure password is a strong and difficult-to-guess combination of characters used to enhance the security of an account or system.
Ví dụ: It is essential to create a secure password with a mix of letters, numbers, and special characters.
Ghi chú: While 'password' simply denotes the secret code, 'secure password' emphasizes the importance of choosing a strong and hard-to-crack password.

Password manager

A password manager is a software tool or service that helps users store, manage, and generate complex passwords for various accounts.
Ví dụ: I use a password manager to store and organize all my different passwords securely.
Ghi chú: This phrase extends beyond the mere concept of a password and refers to a tool specifically designed to handle and enhance password management.

Password policy

A password policy is a set of rules and guidelines defining the requirements for creating and managing passwords within an organization or system.
Ví dụ: The company implemented a strict password policy requiring employees to change their passwords regularly.
Ghi chú: While 'password' refers to the access code itself, 'password policy' denotes the rules and guidelines governing the use and management of passwords.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Password

Passphrase

A passphrase is a sequence of words used for authentication or access control, typically longer and more secure than a password.
Ví dụ: Instead of a traditional password, you can create a unique passphrase for added security.
Ghi chú: A passphrase is longer and composed of multiple words, often making it easier to remember and more secure than a traditional password.

Secret code

A secret code is a confidential combination of characters used to authenticate or unlock something.
Ví dụ: Share the secret code with your friends so they can join the group chat.
Ghi chú: Secret code implies a more covert or exclusive way to gain access, similar to a password but may have a mysterious or hidden connotation.

Login key

A login key is a unique credential used to log into a system or platform, similar to a password but emphasizing its role in obtaining access.
Ví dụ: Make sure to keep your login key secure to protect your online accounts.
Ghi chú: Login key highlights the key aspect of accessing an account or system, differentiating it from a traditional password.

Access code

An access code is a sequence of characters used to gain entry or permission to use something, similar to a password but often used for physical access.
Ví dụ: Enter the access code to enter the building after hours.
Ghi chú: Access code is commonly used in the context of physical access control systems, highlighting the authorization aspect of gaining entry.

Entrance key

An entrance key is a specific word or phrase used to gain entry or access to a place or event.
Ví dụ: The entrance key to the event is 'OpenSesame'.
Ghi chú: Entrance key emphasizes the role of the key in unlocking physical entry points, akin to a password but specifically for entering a location or event.

Password - Ví dụ

The password must be at least 8 characters long.
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự.
Please enter your password to access the account.
Vui lòng nhập mật khẩu của bạn để truy cập tài khoản.
Don't share your password with anyone.
Đừng chia sẻ mật khẩu của bạn với bất kỳ ai.

Ngữ pháp của Password

Password - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: password
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): passwords
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): password
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
password chứa 2 âm tiết: pass • word
Phiên âm ngữ âm: ˈpas-ˌwərd
pass word , ˈpas ˌwərd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Password - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
password: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.