Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt

Performance

pərˈfɔrməns
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Buổi biểu diễn, Thành tích, Hiệu suất, Thể hiện

Ý nghĩa của Performance bằng tiếng Việt

Buổi biểu diễn

Ví dụ:
The performance was breathtaking.
Buổi biểu diễn thật ngoạn mục.
Are you going to the concert performance tonight?
Bạn có đi xem buổi biểu diễn hòa nhạc tối nay không?
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when referring to a live show, such as theater, music, or dance.
Ghi chú: Often associated with arts and entertainment.

Thành tích

Ví dụ:
His performance in the exam was outstanding.
Thành tích của anh ấy trong kỳ thi thật xuất sắc.
We need to assess the performance of the team this quarter.
Chúng ta cần đánh giá thành tích của đội trong quý này.
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in academic or professional settings to evaluate achievements.
Ghi chú: This meaning focuses on the results or achievements in various fields.

Hiệu suất

Ví dụ:
The performance of the new software is impressive.
Hiệu suất của phần mềm mới thật ấn tượng.
The car's performance in terms of fuel efficiency is excellent.
Hiệu suất của chiếc xe về mặt tiết kiệm nhiên liệu là xuất sắc.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in technical or mechanical contexts to describe how well something operates.
Ghi chú: This meaning is often associated with technology, machinery, and efficiency.

Thể hiện

Ví dụ:
Her performance during the meeting was very convincing.
Cách thể hiện của cô ấy trong cuộc họp rất thuyết phục.
He gave a strong performance in his role as a leader.
Anh ấy đã có một cách thể hiện mạnh mẽ trong vai trò lãnh đạo.
Sử dụng: informal/formalBối cảnh: Used to describe how someone presents themselves or their work.
Ghi chú: This meaning can refer to presentations, speeches, or any situation where someone's abilities are displayed.

Từ đồng nghĩa của Performance

presentation

A presentation refers to a formal speech or demonstration given to an audience.
Ví dụ: She gave an impressive presentation at the conference.
Ghi chú: While a performance can involve various forms of artistic expression, a presentation typically focuses on conveying information or ideas.

showing

Showing refers to the act of demonstrating or displaying one's skills or abilities.
Ví dụ: His showing in the competition was outstanding.
Ghi chú: Showing is more often used in contexts where skills or abilities are being showcased rather than in artistic or entertainment settings.

execution

Execution refers to the act of performing or carrying out a task or action.
Ví dụ: The execution of the dance routine was flawless.
Ghi chú: Execution emphasizes the precision and skill with which a task is performed, often in a technical or professional context.

production

A production refers to a performance or presentation of a play, movie, or other artistic work.
Ví dụ: The theater company put on a stunning production of the play.
Ghi chú: Production specifically refers to the staging or presentation of a creative work, such as a play or film.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Performance

Hit the stage

To start a performance, especially in a dramatic or impressive way.
Ví dụ: The band will hit the stage in a few minutes.
Ghi chú: The phrase 'hit the stage' specifically refers to beginning a performance on a stage, emphasizing the action of starting rather than the overall performance itself.

Steal the show

To attract the most attention and praise during a performance, often outshining others.
Ví dụ: The lead actor really stole the show with her performance.
Ghi chú: While 'performance' can refer to any act or presentation, 'steal the show' focuses on standing out and being the highlight of the performance.

Give it your all

To put forth maximum effort and energy in a performance.
Ví dụ: She gave it her all during the dance competition.
Ghi chú: This phrase emphasizes the idea of putting in one's utmost effort and dedication, going beyond just the act of performing.

Knock it out of the park

To exceed expectations and perform exceptionally well.
Ví dụ: The pianist really knocked it out of the park with her recital.
Ghi chú: While 'performance' can refer to any type of presentation, 'knock it out of the park' specifically highlights surpassing expectations and achieving outstanding results.

On point

To be exceptionally precise, accurate, or well-executed in a performance.
Ví dụ: The comedian's timing was on point throughout the show.
Ghi chú: This phrase focuses on the precision and accuracy of a performance, highlighting flawless execution rather than the overall act of performing.

In the spotlight

To be the center of attention or focus during a performance.
Ví dụ: The lead singer thrived in the spotlight during the concert.
Ghi chú: While 'performance' can refer to the act of presenting, 'in the spotlight' specifically emphasizes being the main focus or center of attention.

Standing ovation

An enthusiastic display of approval and appreciation shown by an audience through standing and applauding at the end of a performance.
Ví dụ: The play received a standing ovation from the audience.
Ghi chú: This phrase describes a specific reaction from the audience to a performance, indicating high praise and admiration beyond just acknowledging the act of performing.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Performance

Nailed it

To perform exceptionally well or flawlessly.
Ví dụ: She totally nailed her performance at the concert last night.
Ghi chú: The slang term 'nailed it' emphasizes achieving a high level of success or accuracy in a performance, as if hitting a nail on the head perfectly.

Crushed it

To do exceedingly well or excel in a performance.
Ví dụ: The band absolutely crushed their performance at the music festival.
Ghi chú: The slang term 'crushed it' conveys a sense of dominating or excelling in a performance, often surpassing expectations.

Killed it

To perform exceptionally or impressively.
Ví dụ: Wow, you really killed it in your audition!
Ghi chú: The slang term 'killed it' suggests performing so well that it figuratively 'kills' or amazes the audience.

Rocked it

To perform with great skill, energy, or enthusiasm.
Ví dụ: The dance crew totally rocked their performance at the competition.
Ghi chú: The slang term 'rocked it' indicates performing with style, flair, or an impressive level of accomplishment.

Ace it

To perform exceptionally well or flawlessly.
Ví dụ: He aced his performance in the drama production.
Ghi chú: The slang term 'ace it' suggests achieving a high level of success or excellence, similar to receiving a top grade (an 'A' or 'ace') in a test.

Nailed the gig

To succeed or excel in a performance or event.
Ví dụ: The comedian absolutely nailed the gig with her hilarious jokes.
Ghi chú: The slang expression 'nailed the gig' combines 'nailed it' and 'gig' to emphasize excelling in a specific event or performance opportunity.

Slayed it

To perform exceptionally well or impressively, often exceeding expectations.
Ví dụ: The lead singer totally slayed the performance with her powerful vocals.
Ghi chú: The slang term 'slayed it' evokes a sense of triumph or overwhelming success in a performance, as if conquering or dominating the stage.

Performance - Ví dụ

My performance at the concert was amazing.
Buổi biểu diễn của tôi tại buổi hòa nhạc thật tuyệt vời.
The dancers gave a stunning performance.
Các vũ công đã có một màn biểu diễn ấn tượng.
The magician's performance left the audience in awe.
Màn biểu diễn của ảo thuật gia đã khiến khán giả phải kinh ngạc.

Ngữ pháp của Performance

Performance - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: performance
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): performances, performance
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): performance
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
performance chứa 3 âm tiết: per • for • mance
Phiên âm ngữ âm: pər-ˈfȯr-mən(t)s
per for mance , pər ˈfȯr mən(t)s (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Performance - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
performance: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.