Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt
Picture
ˈpɪk(t)ʃər
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
bức tranh, hình ảnh, bức ảnh, hình, bức tranh minh họa, cảnh
Ý nghĩa của Picture bằng tiếng Việt
bức tranh
Ví dụ:
I painted a beautiful picture.
Tôi đã vẽ một bức tranh đẹp.
The gallery is full of modern pictures.
Nhà triển lãm đầy những bức tranh hiện đại.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in artistic or visual contexts, referring to paintings, drawings, or artistic representations.
Ghi chú: In Vietnamese, 'bức tranh' specifically refers to a painting or drawing, while 'tranh' can be a more general term for pictures.
hình ảnh
Ví dụ:
She showed me a picture of her family.
Cô ấy đã cho tôi xem một hình ảnh của gia đình cô ấy.
The picture on the screen was very clear.
Hình ảnh trên màn hình rất rõ nét.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Commonly used in everyday contexts, referring to photos, images, or visual representations on screens.
Ghi chú: 'Hình ảnh' is a versatile term that can refer to any visual representation, including photos, images, and illustrations.
bức ảnh
Ví dụ:
I took a picture of the sunset.
Tôi đã chụp một bức ảnh của hoàng hôn.
He has a picture of his dog on his phone.
Anh ấy có một bức ảnh của con chó trên điện thoại của mình.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when referring specifically to photographs, often in casual conversation.
Ghi chú: 'Bức ảnh' specifically refers to photographs and is widely used in everyday language.
hình
Ví dụ:
Can you send me the picture?
Bạn có thể gửi cho tôi hình không?
This picture is very interesting.
Hình này rất thú vị.
Sử dụng: informalBối cảnh: Often used in casual conversations and when discussing images in a general sense.
Ghi chú: 'Hình' is a more general term and can refer to any type of visual representation, including shapes, diagrams, and more.
bức tranh minh họa
Ví dụ:
The book has many pictures.
Cuốn sách có nhiều bức tranh minh họa.
They used a picture to explain the concept.
Họ đã sử dụng một bức tranh minh họa để giải thích khái niệm.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in educational or explanatory contexts, referring to illustrations or diagrams that explain concepts.
Ghi chú: 'Bức tranh minh họa' emphasizes the illustrative aspect of a picture, typically used in textbooks or instructional materials.
cảnh
Ví dụ:
The picture of the mountains was breathtaking.
Cảnh núi trong bức tranh thật ngoạn mục.
She described the picture of the sunset.
Cô ấy đã mô tả cảnh hoàng hôn trong bức tranh.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when referring to scenery or landscapes, especially in artistic contexts.
Ghi chú: 'Cảnh' is often used in literature and poetry to describe natural landscapes or scenes depicted in art.
Từ đồng nghĩa của Picture
image
An image refers to a visual representation or picture of something.
Ví dụ: She captured a beautiful image of the sunset.
Ghi chú: Image is a more formal term compared to picture.
photo
A photo is a shortened form of photograph, which is a picture taken with a camera.
Ví dụ: I took a photo of the Eiffel Tower during my trip to Paris.
Ghi chú: Photo specifically refers to a picture taken with a camera.
snapshot
A snapshot is a quick, informal photograph taken in a spontaneous moment.
Ví dụ: He took a snapshot of the group at the party.
Ghi chú: Snapshot implies a quick or candid picture.
portrait
A portrait is a painting, drawing, or photograph of a person that usually focuses on their face.
Ví dụ: The artist painted a stunning portrait of the woman.
Ghi chú: Portrait specifically refers to a picture of a person, often emphasizing their facial features.
illustration
An illustration is a drawing, painting, or other artwork used to visually explain, decorate, or accompany a text.
Ví dụ: The book was filled with beautiful illustrations.
Ghi chú: Illustration is often used in the context of books or articles to enhance understanding.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Picture
A picture is worth a thousand words
This phrase means that a picture can convey a complex idea more effectively than words alone.
Ví dụ: I can describe the beauty of this place, but a picture is worth a thousand words.
Ghi chú: The phrase emphasizes the idea that images can be more powerful and impactful than text.
Paint a picture
To paint a picture means to describe something in a way that creates a clear mental image.
Ví dụ: The author's vivid descriptions really paint a picture of the setting in the reader's mind.
Ghi chú: This phrase uses the idea of painting to convey the act of creating a visual representation through words.
In the picture
This phrase means to be involved or included in a situation or plan.
Ví dụ: She wasn't in the picture when the decision was made.
Ghi chú: It uses 'picture' metaphorically to refer to a situation or context.
Get the picture
To understand or grasp a situation or concept.
Ví dụ: I explained it several times, but he still doesn't get the picture.
Ghi chú: The phrase uses 'picture' to imply a complete understanding or comprehension of a situation.
A picture of health
This phrase refers to someone who looks very healthy and fit.
Ví dụ: Despite his age, he's still a picture of health.
Ghi chú: It uses 'picture' to describe someone's physical appearance.
Picture-perfect
Something that is flawless, ideal, or visually perfect.
Ví dụ: The newlyweds posed for a picture-perfect moment on the beach.
Ghi chú: The phrase combines 'picture' with 'perfect' to describe something that looks as perfect as a carefully composed photo.
Painting a false picture
To create a misleading or inaccurate impression of something.
Ví dụ: The media is painting a false picture of the situation to sensationalize it.
Ghi chú: This phrase uses 'painting' to suggest the act of creating a false or deceptive representation.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Picture
Pic
Shortened form of 'picture'. Commonly used in informal conversations and text messaging.
Ví dụ: Hey, can you send me that pic we took yesterday?
Ghi chú: Informal, abbreviated form of 'picture'.
Visual
Refers to a visual representation such as a diagram, chart, or image.
Ví dụ: I need a visual to understand how the system works.
Ghi chú: Focuses on the visual aspect and representation rather than the word 'picture' itself.
Frame
Refers to a specific section or moment captured in a visual medium.
Ví dụ: Let's take a closer look at that frame from the video.
Ghi chú: Narrower focus on a section or moment within a picture or video.
Snapshot in time
A moment or event frozen in time, like a photograph.
Ví dụ: The painting is like a snapshot in time, capturing the essence of the era.
Ghi chú: Emphasizes the idea of frozen time within a captured image.
Still
A single frame extracted from a moving image, often used in film production.
Ví dụ: The still from the movie is iconic.
Ghi chú: Specifically refers to a single frame from a video or movie.
Picture - Ví dụ
The picture on the wall is beautiful.
Bức tranh trên tường thật đẹp.
She drew a picture of her dog.
Cô ấy đã vẽ một bức tranh về con chó của mình.
I need to take a picture of this view.
Tôi cần chụp một bức ảnh của cảnh này.
Ngữ pháp của Picture
Picture - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: picture
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): pictures
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): picture
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): pictured
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): picturing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): pictures
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): picture
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): picture
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
picture chứa 2 âm tiết: pic • ture
Phiên âm ngữ âm: ˈpik-chər
pic ture , ˈpik chər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Picture - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
picture: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.