Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt
Recent
ˈris(ə)nt
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
gần đây, mới đây, vừa qua, sát đây
Ý nghĩa của Recent bằng tiếng Việt
gần đây
Ví dụ:
I have read some recent articles on climate change.
Tôi đã đọc một số bài viết gần đây về biến đổi khí hậu.
Have you seen any recent movies?
Bạn có xem bộ phim nào gần đây không?
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when referring to events, news, or anything that happened not long ago.
Ghi chú: This is the most common meaning of 'recent' and is widely used in everyday conversation.
mới đây
Ví dụ:
I recently moved to a new city.
Tôi mới đây đã chuyển đến một thành phố mới.
She recently graduated from university.
Cô ấy mới đây đã tốt nghiệp đại học.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used similarly to 'gần đây', but often emphasizes a personal experience or change.
Ghi chú: 'Mới đây' can imply a sense of novelty or freshness regarding personal experiences.
vừa qua
Ví dụ:
The recent storm caused a lot of damage.
Cơn bão vừa qua đã gây ra nhiều thiệt hại.
We had a recent meeting to discuss the project.
Chúng tôi đã có một cuộc họp vừa qua để bàn về dự án.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Often used in reports or formal discussions to refer to something that just occurred.
Ghi chú: This meaning conveys a sense of immediacy and can be used in both casual and official contexts.
sát đây
Ví dụ:
The recent changes in the law will affect everyone.
Những thay đổi sát đây trong luật sẽ ảnh hưởng đến mọi người.
We need to consider recent developments in technology.
Chúng ta cần xem xét những phát triển sát đây trong công nghệ.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in academic or professional settings to discuss updates or changes that are closely related to current issues.
Ghi chú: 'Sát đây' can be less common in everyday language but is useful in more serious discussions.
Từ đồng nghĩa của Recent
recently
Recently means in the recent past or not long ago. It is often used to describe events or actions that have occurred very recently.
Ví dụ: I just read a recently published book on economics.
Ghi chú: Recently emphasizes the time frame more explicitly than 'recent'.
new
New refers to something that has just been made, discovered, or started to exist. It can imply a sense of novelty or freshness.
Ví dụ: Have you seen the new movie that just came out?
Ghi chú: New can imply a sense of novelty or innovation, whereas 'recent' simply refers to something that happened not long ago.
fresh
Fresh can mean recently produced, harvested, or arrived. It can also refer to something that is new or different.
Ví dụ: We need to buy some fresh vegetables for dinner.
Ghi chú: Fresh can refer to physical items like food or products, whereas 'recent' is more commonly used for events or occurrences.
up-to-date
Up-to-date means current or modern, not out of date. It is often used in the context of technology, information, or knowledge.
Ví dụ: Make sure your software is up-to-date to avoid any security vulnerabilities.
Ghi chú: Up-to-date specifically refers to being current or modern, while 'recent' can refer to a broader range of events or occurrences.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Recent
In recent years
Refers to the years that have just passed or the most current years.
Ví dụ: In recent years, technology has advanced rapidly.
Ghi chú: Emphasizes a specific time frame within the broader concept of 'recent'.
As of late
Refers to a more recent period of time, typically the immediate past.
Ví dụ: As of late, she has been very busy with work.
Ghi chú: Suggests a sense of immediacy or urgency compared to just using 'recent'.
Fresh off the press
Indicates something is newly available or just released.
Ví dụ: This information is fresh off the press, so it may be subject to updates.
Ghi chú: Conveys a sense of newness or immediacy, often used in journalism or media contexts.
Hot off the press
Similar to 'fresh off the press,' indicating something is new or just published.
Ví dụ: The latest edition of the magazine is hot off the press.
Ghi chú: Emphasizes the speed and immediacy of production, often used in publishing contexts.
Brand new
Refers to something newly manufactured or acquired.
Ví dụ: I just bought a brand new car yesterday.
Ghi chú: Highlights the novelty and pristine condition of the object, distinct from just being 'recent'.
Just out
Indicates something has recently become available or released.
Ví dụ: The movie is just out in theaters this weekend.
Ghi chú: Implies a sense of immediacy or timeliness, often used for new products or media.
In the past few days
Refers to a recent period of time, typically within a few days prior to the present.
Ví dụ: In the past few days, I have been feeling under the weather.
Ghi chú: Specifies a more precise timeframe than the general term 'recent'.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Recent
Lately
Lately means in the near past up to now. It is commonly used to refer to recent events or experiences.
Ví dụ: I've been feeling tired lately.
Ghi chú: Lately specifically refers to a period of time that extends from the near past up until the present moment.
Up-to-the-minute
Up-to-the-minute means the very latest or most current information or situation.
Ví dụ: They provide up-to-the-minute updates on the situation.
Ghi chú: Up-to-the-minute emphasizes receiving information or updates that are current and immediately available.
In the blink of an eye
In the blink of an eye means very quickly or in a short period of time.
Ví dụ: The project was completed in the blink of an eye.
Ghi chú: It conveys the idea of something happening so rapidly that it is almost imperceptible, emphasizing the speed and suddenness of the action.
As of now
As of now means at the present time or from this moment onwards.
Ví dụ: There are no updates as of now regarding the meeting.
Ghi chú: As of now emphasizes the current state or situation from the moment the statement is made.
In the here and now
In the here and now means focusing on the present moment or current circumstances.
Ví dụ: Let's focus on what needs to be done in the here and now.
Ghi chú: It emphasizes paying attention to the current moment or immediate situation without being distracted by past events or future concerns.
Presently
Presently means soon or in a short while from now.
Ví dụ: The results will be available presently.
Ghi chú: Presently indicates a short period of time before something happens or becomes available.
In the immediate term
In the immediate term means in the short or near future.
Ví dụ: We need to address this issue in the immediate term.
Ghi chú: It refers to taking action or addressing a situation that needs to be dealt with promptly or without delay.
Recent - Ví dụ
Recent studies have shown that exercise can improve mental health.
Các nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng tập thể dục có thể cải thiện sức khỏe tâm thần.
I bought this shirt recently.
Tôi đã mua chiếc áo này gần đây.
The recent changes in the company's policies have caused some controversy.
Những thay đổi gần đây trong chính sách của công ty đã gây ra một số tranh cãi.
Ngữ pháp của Recent
Recent - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: recent
Chia động từ
Tính từ (Adjective): recent
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
recent chứa 2 âm tiết: re • cent
Phiên âm ngữ âm: ˈrē-sᵊnt
re cent , ˈrē sᵊnt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Recent - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
recent: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.