Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt

Place

pleɪs
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Địa điểm, Chỗ, vị trí, Vai trò, Thời gian, giai đoạn, Sắp xếp, đặt để

Ý nghĩa của Place bằng tiếng Việt

Địa điểm

Ví dụ:
Let's meet at a place downtown.
Chúng ta hãy gặp nhau ở một địa điểm trung tâm.
This place is beautiful during the spring.
Địa điểm này đẹp vào mùa xuân.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when referring to a location or area.
Ghi chú: This meaning is often used in everyday conversation when discussing where to go or meet.

Chỗ, vị trí

Ví dụ:
Can you put that book in its place?
Bạn có thể để quyển sách đó vào chỗ của nó không?
There is no place for negativity in this team.
Không có chỗ cho sự tiêu cực trong đội này.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Referring to a specific position or area within a larger context.
Ghi chú: This meaning can apply to both physical and metaphorical contexts.

Vai trò

Ví dụ:
Everyone has a place in this society.
Ai cũng có một vai trò trong xã hội này.
He found his place as a leader.
Anh ấy đã tìm thấy vai trò của mình là một nhà lãnh đạo.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about roles or positions within a group or society.
Ghi chú: This usage can often be seen in discussions about identity or social structure.

Thời gian, giai đoạn

Ví dụ:
There is a time and place for everything.
Mỗi thứ đều có thời gian và giai đoạn của nó.
Make sure you choose the right place to discuss this matter.
Hãy chắc chắn rằng bạn chọn thời gian phù hợp để thảo luận về vấn đề này.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to indicate appropriateness of timing or setting.
Ghi chú: This expression emphasizes the importance of context in interactions.

Sắp xếp, đặt để

Ví dụ:
Please place the chairs around the table.
Xin hãy đặt ghế xung quanh bàn.
She carefully placed the flowers in the vase.
Cô ấy đã đặt hoa một cách cẩn thận vào lọ.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Refers to the action of putting something in a specific position.
Ghi chú: This meaning is often used in instructions or descriptions of actions.

Từ đồng nghĩa của Place

location

Location refers to a particular place or position.
Ví dụ: The location of the new office is downtown.
Ghi chú: Location is often used in a more specific context, emphasizing the exact position or site of something.

site

Site refers to a place where something is located or where an event takes place.
Ví dụ: The construction site is buzzing with activity.
Ghi chú: Site is commonly used to refer to a specific area designated for a particular purpose, such as a construction site or a historical site.

spot

Spot refers to a particular place or location.
Ví dụ: Let's meet at our favorite spot in the park.
Ghi chú: Spot is often used informally to refer to a specific, usually small, place that is known or favored by someone.

venue

Venue refers to the place where an event or activity happens.
Ví dụ: The wedding reception will be held at a beautiful venue by the beach.
Ghi chú: Venue is typically used to describe a place where gatherings, performances, or events are held.

setting

Setting refers to the surroundings or environment in which something is located or takes place.
Ví dụ: The novel's setting is a quaint village in the countryside.
Ghi chú: Setting is often used in literary or artistic contexts to describe the time and place in which a story or scene unfolds.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Place

in place

Functioning or positioned correctly; ready or prepared.
Ví dụ: Make sure all the decorations are in place before the party starts.
Ghi chú: The phrase 'in place' signifies being correctly positioned or prepared, unlike just the word 'place' which refers to a location.

out of place

Not in the proper or usual location or arrangement; inappropriate.
Ví dụ: His loud laughter was out of place during the somber ceremony.
Ghi chú: Contrary to the word 'place' representing a location, 'out of place' refers to something being inappropriate or not in its proper location.

take place

To happen or occur.
Ví dụ: The meeting will take place in the conference room at 3 p.m.
Ghi chú: While 'place' refers to a location, 'take place' denotes an event happening or occurring at a specific location.

know one's place

To understand and accept one's position or rank in a social hierarchy.
Ví dụ: She always knew her place in the company and never overstepped her boundaries.
Ghi chú: Unlike 'place' which denotes a physical location, 'know one's place' refers to understanding one's social status or position.

all over the place

Disorganized or scattered; lacking a clear direction.
Ví dụ: His thoughts were all over the place during the exam, making it hard to focus.
Ghi chú: In contrast to the word 'place' indicating a specific location, 'all over the place' implies being disorganized or scattered in thoughts or actions.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Place

hangout

Hangout is a relaxed and informal place where people often spend time socializing or relaxing.
Ví dụ: This cafe is our favorite hangout on weekends.
Ghi chú: Hangout specifically denotes a place where people gather, socialize, or relax.

joint

Joint is slang for a particular place, especially a restaurant or bar.
Ví dụ: Let's grab a bite at that new burger joint downtown.
Ghi chú: Joint is commonly used informally and typically refers to places where people eat, drink, or hang out.

digs

Digs refer to one's living quarters or residence.
Ví dụ: His new digs in the city are really stylish.
Ghi chú: Digs is more informal and often implies a sense of style or comfort in one's living space.

pad

Pad is slang for one's residence or living space.
Ví dụ: Come hang out at my pad this Friday.
Ghi chú: Pad is a casual and familiar term for a place where someone lives or stays.

hood

Hood is short for neighborhood, referring to a specific area or district.
Ví dụ: I grew up in a rough neighborhood.
Ghi chú: Hood is often used informally and can imply a sense of community or belonging in a specific area.

crib

Crib is slang for one's home, house, or apartment.
Ví dụ: Let's have a movie night at my crib this weekend.
Ghi chú: Crib is a more informal and affectionate term for one's living space or residence.

Place - Ví dụ

The place was crowded.
Nơi này đông đúc.
I need to find a quiet place to study.
Tôi cần tìm một nơi yên tĩnh để học.
This is a beautiful place to visit.
Đây là một nơi đẹp để tham quan.

Ngữ pháp của Place

Place - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: place
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): places
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): place
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): placed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): placing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): places
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): place
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): place
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
place chứa 1 âm tiết: place
Phiên âm ngữ âm: ˈplās
place , ˈplās (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Place - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
place: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.