Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt
Position
pəˈzɪʃ(ə)n
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vị trí, Chức vụ, Tình huống, Quan điểm, Địa điểm
Ý nghĩa của Position bằng tiếng Việt
Vị trí
Ví dụ:
The position of the chair was uncomfortable.
Vị trí của chiếc ghế thì không thoải mái.
Can you tell me your position on this issue?
Bạn có thể cho tôi biết vị trí của bạn về vấn đề này không?
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in both casual conversations and formal discussions to refer to a physical location or stance on a topic.
Ghi chú: This is one of the most common meanings. 'Vị trí' can refer to both physical and abstract positions.
Chức vụ
Ví dụ:
She was promoted to a higher position in the company.
Cô ấy đã được thăng chức lên một vị trí cao hơn trong công ty.
What position do you hold at your job?
Bạn giữ chức vụ gì ở công việc của mình?
Sử dụng: FormalBối cảnh: Often used in professional or workplace settings to indicate someone's job title or role.
Ghi chú: 'Chức vụ' is commonly used in business contexts and may not be used in everyday conversations.
Tình huống
Ví dụ:
In this position, we must make a decision quickly.
Trong tình huống này, chúng ta phải đưa ra quyết định nhanh chóng.
His position was difficult due to the circumstances.
Tình huống của anh ấy rất khó khăn do hoàn cảnh.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to refer to a situation or condition someone finds themselves in.
Ghi chú: This meaning emphasizes the circumstances someone is facing rather than a physical or job-related position.
Quan điểm
Ví dụ:
Her position on environmental issues is well-known.
Quan điểm của cô ấy về các vấn đề môi trường là rất nổi tiếng.
He expressed his position clearly during the debate.
Anh ấy đã bày tỏ quan điểm của mình một cách rõ ràng trong cuộc tranh luận.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in discussions, debates, or arguments to refer to someone's viewpoint or stance.
Ghi chú: 'Quan điểm' is specific to opinions or beliefs and is often used in academic or formal discussions.
Địa điểm
Ví dụ:
We will meet at a convenient position.
Chúng ta sẽ gặp nhau ở một địa điểm thuận tiện.
The position of the meeting is yet to be decided.
Địa điểm của cuộc họp vẫn chưa được quyết định.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Refers to a place or location where an event occurs.
Ghi chú: This meaning is often interchangeable with 'vị trí' in casual conversations.
Từ đồng nghĩa của Position
post
A post refers to a job or position in an organization or company.
Ví dụ: She applied for a teaching post at the university.
Ghi chú: Post specifically refers to a job or position within an organization, whereas position can refer to a broader range of meanings.
placement
Placement refers to the act of putting someone in a particular position or job.
Ví dụ: His placement in the company's hierarchy was well-deserved.
Ghi chú: Placement specifically emphasizes the act of putting someone in a position, whereas position can have a broader meaning.
role
Role refers to the function or part played by a person in a particular situation.
Ví dụ: She plays a crucial role in the success of the project.
Ghi chú: Role emphasizes the function or part played by a person, whereas position can refer to a broader concept of status or location.
situation
Situation refers to the circumstances or conditions in which someone finds themselves.
Ví dụ: The company's financial situation improved significantly.
Ghi chú: Situation focuses more on the circumstances or conditions, while position can refer to a specific place or status.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Position
In position
Refers to being ready and properly placed for a particular task or event.
Ví dụ: The soldiers were in position before the enemy attack.
Ghi chú: Focuses on readiness and placement rather than just the physical location.
Position oneself
To place or arrange oneself in a particular location or situation.
Ví dụ: He positioned himself at the front of the line to be the first to enter.
Ghi chú: Emphasizes the deliberate action of placing oneself in a specific way.
Position of power
Refers to a role or rank that holds authority, influence, or control.
Ví dụ: As the CEO, she held a position of power within the company.
Ghi chú: Indicates a higher level of authority or control compared to just being in a physical location.
Position paper
A written document outlining a stance or viewpoint on a particular issue.
Ví dụ: The delegates presented their country's position paper on climate change.
Ghi chú: Focuses on a formal written statement of a stance rather than just a physical location.
Position of strength
Being in a favorable or advantageous situation.
Ví dụ: By securing key alliances, they put themselves in a position of strength during negotiations.
Ghi chú: Highlights being in a favorable situation rather than just a physical location.
Position oneself for success
To prepare or set oneself up for achieving success in a particular area.
Ví dụ: She took on additional training to position herself for success in her career.
Ghi chú: Emphasizes preparing or setting oneself up for success rather than just being in a physical location.
Position on an issue
A stance or opinion taken regarding a specific topic or matter.
Ví dụ: The candidate clarified his position on healthcare reform during the debate.
Ghi chú: Refers to a stance or opinion on a topic rather than just a physical location.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Position
Get into position
This is commonly used in sports or performing arts to mean getting ready or assuming the correct posture or arrangement for a specific activity.
Ví dụ: Get into position for the start of the race.
Ghi chú: This term specifically refers to preparing for a specific action or event, unlike the general term 'position'.
Flexibility
In informal language, 'flexibility' can refer to the ability to adapt or make adjustments easily, especially in terms of accommodating unforeseen circumstances or changes.
Ví dụ: We need some flexibility in our schedule to accommodate changes.
Ghi chú: In this context, 'flexibility' implies a general sense of adaptability and openness to change, which may not directly relate to a fixed 'position'.
Stance
In casual conversation, 'stance' is often used to inquire about someone's opinion, belief, or attitude towards a particular topic or situation.
Ví dụ: What's your stance on the issue at hand?
Ghi chú: While 'stance' can be related to one's position on an issue, it generally refers to a broader set of beliefs or views rather than a specific location or posture.
Place
When 'place' is used informally, it typically means a spot or position in a queue, group, or hierarchy.
Ví dụ: I've got a place in line for the concert.
Ghi chú: 'Place' in this context denotes a specific location or rank within a sequence or order, different from the broader concept of 'position'.
Settle
In colloquial language, 'settle' can mean to agree on or finalize a decision, often to resolve a disagreement or reach a compromise.
Ví dụ: Let's settle on a meeting time that works for everyone.
Ghi chú: 'Settle' implies reaching a resolution or making a decision, as opposed to simply being in a particular 'position'.
Standpoint
Commonly used in informal discussions, 'standpoint' refers to a particular perspective, approach, or point of view, especially in relation to a specific context or topic.
Ví dụ: From a business standpoint, this decision makes sense.
Ghi chú: While related to one's 'position', 'standpoint' emphasizes a subjective viewpoint or opinion rather than a physical or figurative 'position'.
Spot
In everyday language, 'spot' can refer to a designated place or position for someone or something, often indicating a reservation or arrangement in advance.
Ví dụ: Save me a spot at the table, please.
Ghi chú: In this sense, 'spot' implies a specific location for someone or something, rather than a broader concept of 'position' in a general sense.
Position - Ví dụ
My position at the company is a project manager.
Vị trí của tôi tại công ty là quản lý dự án.
The athlete's position on the field is crucial for the team's success.
Vị trí của vận động viên trên sân là rất quan trọng cho sự thành công của đội.
The company is looking to fill a new position in their marketing department.
Công ty đang tìm kiếm người để lấp đầy một vị trí mới trong phòng marketing.
Ngữ pháp của Position
Position - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: position
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): positions, position
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): position
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): positioned
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): positioning
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): positions
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): position
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): position
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
position chứa 3 âm tiết: po • si • tion
Phiên âm ngữ âm: pə-ˈzi-shən
po si tion , pə ˈzi shən (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Position - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
position: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.