Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt

Relate

rəˈleɪt
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Liên quan, Kể lại, Thấu hiểu, Đưa ra mối liên hệ

Ý nghĩa của Relate bằng tiếng Việt

Liên quan

Ví dụ:
This situation relates to our previous discussion.
Tình huống này liên quan đến cuộc thảo luận trước của chúng ta.
Can you relate this concept to your own experiences?
Bạn có thể liên quan khái niệm này đến trải nghiệm của chính mình không?
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in academic or professional settings to indicate connection or relevance.
Ghi chú: Often used in discussions or writing to establish connections between ideas.

Kể lại

Ví dụ:
She can relate the story of her travels beautifully.
Cô ấy có thể kể lại câu chuyện về những chuyến đi của mình một cách tuyệt vời.
He related the events of the day to his friends.
Anh ấy đã kể lại những sự kiện trong ngày cho bạn bè của mình.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in everyday conversation, storytelling, or informal writing.
Ghi chú: This meaning emphasizes the act of narrating or recounting experiences.

Thấu hiểu

Ví dụ:
I can relate to your feelings about the situation.
Tôi có thể thấu hiểu cảm xúc của bạn về tình huống này.
Many people relate to the struggles of others.
Nhiều người thấu hiểu những khó khăn của người khác.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Commonly used in personal conversations or counseling contexts.
Ghi chú: This meaning implies empathy and understanding of someone else's feelings or situation.

Đưa ra mối liên hệ

Ví dụ:
The teacher asked us to relate the lesson to real-life situations.
Giáo viên yêu cầu chúng tôi đưa ra mối liên hệ giữa bài học và những tình huống thực tế.
In science, we often relate theories to practical experiments.
Trong khoa học, chúng ta thường đưa ra mối liên hệ giữa các lý thuyết và các thí nghiệm thực tế.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in educational or instructional contexts.
Ghi chú: This meaning focuses on establishing a connection between theoretical knowledge and practical application.

Từ đồng nghĩa của Relate

connect

To establish a relationship or link between two or more things.
Ví dụ: I can connect to her experiences because I've been through something similar.
Ghi chú: While 'relate' often implies a personal connection or understanding, 'connect' can also refer to establishing a physical or logical link between things.

associate

To link or connect in the mind or imagination.
Ví dụ: I associate his name with that of a famous actor.
Ghi chú: While 'relate' can refer to personal connections or experiences, 'associate' often focuses on mental connections or relationships between ideas or concepts.

correlate

To have a mutual relationship or connection, especially a statistical one.
Ví dụ: Studies have shown that stress levels often correlate with poor sleep quality.
Ghi chú: While 'relate' can imply a broader range of connections, 'correlate' specifically refers to a statistical relationship or connection between variables.

link

To make a connection or association between two or more things.
Ví dụ: The author links the protagonist's struggles to societal issues.
Ghi chú: While 'relate' can involve personal connections, 'link' often refers to establishing a connection or relationship between different elements or ideas.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Relate

Relate to

To understand or feel empathy towards someone's experiences or feelings because of similar experiences of one's own.
Ví dụ: I can relate to her struggles as I have been through something similar.
Ghi chú: This phrase emphasizes a personal connection or shared experience with someone or something.

In relation to

Concerning or in connection with something; used to indicate the subject being discussed.
Ví dụ: In relation to your question about the project, I will provide an update during the meeting.
Ghi chú: This phrase is used to specify the context or topic being discussed, often in a formal or professional setting.

Relative to

Comparing something to something else in terms of a relationship or proportion.
Ví dụ: The cost of living in this city is high relative to other nearby towns.
Ghi chú: This phrase highlights a comparison between two things, usually in terms of a ratio or proportion.

Relate back to

To trace the origin or cause of something back to a previous event or situation.
Ví dụ: The current issue seems to relate back to the decision made last year.
Ghi chú: This phrase implies a connection between a current situation and a past event or decision.

Relate well with

To have a good or harmonious relationship with someone or a group of people.
Ví dụ: She relates well with children due to her friendly and understanding nature.
Ghi chú: This phrase emphasizes the ability to establish a positive connection or rapport with others.

Relate a story

To narrate or tell a story or account of something.
Ví dụ: He related a fascinating story about his adventures while traveling through South America.
Ghi chú: This phrase focuses on the act of storytelling or recounting an experience or event.

Relate directly to

To have a clear and immediate connection or relevance to something.
Ví dụ: The new policy changes relate directly to the feedback received from customers.
Ghi chú: This phrase indicates a specific and direct correlation between two aspects.

Closely related

Having a strong connection or association with each other.
Ví dụ: The two concepts are closely related and often discussed together in academic literature.
Ghi chú: This phrase denotes a significant and intimate connection between two or more things.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Relate

Get where someone is coming from

To understand or empathize with someone's perspective or feelings on a particular matter.
Ví dụ: I totally get where you're coming from, it must have been difficult for you.
Ghi chú: This slang expression goes beyond just 'relating' to someone. It implies a deeper level of empathy and understanding.

Click with someone

To quickly form a connection or bond with someone.
Ví dụ: I really clicked with her the moment we met.
Ghi chú: While 'relate' implies similarity or connection, 'click' suggests a more instantaneous and strong connection.

Be on the same wavelength

To share similar thoughts, feelings, or opinions with someone.
Ví dụ: We always seem to be on the same wavelength when it comes to music.
Ghi chú: While 'relate' is more general, 'on the same wavelength' specifically refers to being in sync or agreement with another person.

Vibe with

To have a positive connection or rapport with someone or something.
Ví dụ: I really vibe with his chill personality.
Ghi chú: While 'relate' can be used in various contexts, 'vibe with' specifically denotes feeling a positive energy or connection.

Hit it off

To immediately form a good relationship or connection with someone.
Ví dụ: We hit it off right away and have been friends ever since.
Ghi chú: Similar to 'click with someone', 'hit it off' implies a quick and strong connection that leads to a positive relationship.

Be in sync with

To be in agreement or alignment with someone or something.
Ví dụ: I feel like we're in sync with each other on this project.
Ghi chú: While 'relate' can be more about understanding, 'in sync with' specifically refers to being in harmony or agreement.

Jive with

To have a natural affinity or connection with someone or something, especially in terms of humor or personality.
Ví dụ: I really jive with her sense of humor.
Ghi chú: 'Jive with' is more specific than 'relate' and implies a sense of compatibility or shared enjoyment in certain aspects.

Relate - Ví dụ

The article doesn't relate to the topic we are discussing.
Bài viết này không liên quan đến chủ đề mà chúng ta đang thảo luận.
The new evidence relates to the suspect's alibi.
Bằng chứng mới liên quan đến chứng cứ ngoại phạm của nghi phạm.
The two stories relate to each other in a surprising way.
Hai câu chuyện này liên quan đến nhau theo một cách bất ngờ.

Ngữ pháp của Relate

Relate - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: relate
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): related
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): relating
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): relates
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): relate
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): relate
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
relate chứa 2 âm tiết: re • late
Phiên âm ngữ âm: ri-ˈlāt
re late , ri ˈlāt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Relate - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
relate: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.