Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt

Represent

ˌrɛprəˈzɛnt
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Đại diện, Biểu thị, Nêu lên, miêu tả, Thể hiện

Ý nghĩa của Represent bằng tiếng Việt

Đại diện

Ví dụ:
She was chosen to represent the team at the conference.
Cô ấy được chọn để đại diện cho đội tại hội nghị.
They represent our interests in the negotiation.
Họ đại diện cho lợi ích của chúng tôi trong cuộc thương lượng.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in professional, legal, and official settings where someone speaks or acts on behalf of another person or group.
Ghi chú: This meaning often implies a role of advocacy or support.

Biểu thị

Ví dụ:
The logo represents the brand's identity.
Biểu tượng này biểu thị cho bản sắc của thương hiệu.
In the painting, the colors represent different emotions.
Trong bức tranh, các màu sắc biểu thị cho những cảm xúc khác nhau.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Commonly used in artistic, marketing, or symbolic contexts where something symbolizes or illustrates a concept.
Ghi chú: This meaning focuses on representation through symbols or visual elements.

Nêu lên, miêu tả

Ví dụ:
The report represents the current state of the economy.
Báo cáo nêu lên tình trạng hiện tại của nền kinh tế.
These statistics represent the trends in consumer behavior.
Những số liệu này miêu tả các xu hướng trong hành vi tiêu dùng.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in analytical or descriptive contexts, such as reports, studies, or discussions.
Ghi chú: This meaning implies a portrayal or explanation of data or situations.

Thể hiện

Ví dụ:
His actions represent his true feelings.
Hành động của anh ấy thể hiện cảm xúc thật của anh ấy.
The performance represents the struggles of the community.
Buổi biểu diễn thể hiện những khó khăn của cộng đồng.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in everyday conversations or artistic expressions where feelings or themes are conveyed.
Ghi chú: This meaning emphasizes how actions, performances, or expressions can convey deeper meanings.

Từ đồng nghĩa của Represent

depict

To depict means to show or represent something in a picture or story.
Ví dụ: The painting depicts a beautiful sunset over the mountains.
Ghi chú: Depict is often used in the context of visual representation, such as in art or literature.

portray

To portray means to represent or describe someone or something in a particular way.
Ví dụ: The actor portrayed a troubled detective in the movie.
Ghi chú: Portray is commonly used to describe the depiction of characters in literature, film, or theater.

exemplify

To exemplify means to serve as a typical example of something.
Ví dụ: His actions exemplify the values of honesty and integrity.
Ghi chú: Exemplify emphasizes being a prime or model example of something.

symbolize

To symbolize means to represent something by using a symbol or sign.
Ví dụ: The dove symbolizes peace and harmony in many cultures.
Ghi chú: Symbolize often refers to representing abstract concepts or ideas through symbols.

stand for

To stand for means to represent or be a symbol of something.
Ví dụ: The acronym NASA stands for National Aeronautics and Space Administration.
Ghi chú: Stand for is commonly used when discussing acronyms, initials, or symbols that represent larger concepts.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Represent

Representative of

This phrase means showing typical qualities or characteristics of something or someone.
Ví dụ: This painting is representative of the artist's style.
Ghi chú: The phrase 'representative of' emphasizes showcasing typical qualities, while 'represent' focuses more on acting or speaking on behalf of someone or something.

Represent the tip of the iceberg

This idiom suggests that what is visible or known is only a small part of a larger problem or situation.
Ví dụ: The data we have so far only represents the tip of the iceberg in terms of the issue's complexity.
Ghi chú: While 'tip of the iceberg' indicates a small visible part, 'represent' implies standing in for or symbolizing something else.

Represent the interests of

To act on behalf of someone to ensure their needs, desires, or well-being are considered or protected.
Ví dụ: As a lawyer, I represent the interests of my clients in court.
Ghi chú: The phrase 'represent the interests of' specifies advocating for someone's needs, whereas 'represent' generally means to stand for or symbolize.

Represent a challenge

To be a significant difficulty or obstacle that one faces.
Ví dụ: Learning a new language can represent a challenge for many people.
Ghi chú: While 'represent a challenge' highlights something as a difficulty, 'represent' alone denotes standing in for or symbolizing something else.

Represent an opportunity

To indicate a chance or possibility for advancement, success, or improvement.
Ví dụ: The new project represents an opportunity for career growth.
Ghi chú: In this phrase, 'represent an opportunity' emphasizes a situation as a possibility for advancement, whereas 'represent' alone means to act or speak on behalf of.

Represent a threat

To pose a danger or risk to someone or something.
Ví dụ: The rise in cyber attacks represents a threat to national security.
Ghi chú: While 'represent a threat' points out a danger, 'represent' alone refers to standing for or symbolizing something else.

Represent the diversity of

To show a wide range of differences or variations within a particular group or setting.
Ví dụ: Our team represents the diversity of our community with members from various backgrounds.
Ghi chú: This phrase emphasizes showcasing differences, whereas 'represent' alone means to act or speak on behalf of.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Represent

Rep

Used as a short form of 'represent', indicating allegiance, support, or affiliation.
Ví dụ: I'll rep my hometown wherever I go.
Ghi chú: Informal and commonly used in casual conversations, especially in youth culture.

Reppin'

Derived from 'represent', it means proudly displaying one's association or loyalty.
Ví dụ: He's always reppin' his favorite sports team.
Ghi chú: Conveys a sense of pride and dedication, often used in street slang or music culture.

Repertoire

Refers to a collection or range of skills, abilities, or performances that characterize someone or something.
Ví dụ: Her dance repertoire represents a fusion of different styles.
Ghi chú: Broader in meaning than 'represent', focusing on a diverse set of talents or accomplishments.

Replica

Denotes a copy or imitation that stands in place of the original, often with subtle variations.
Ví dụ: The artist's replica of the famous sculpture represents his interpretation.
Ghi chú: Specifically refers to a duplicate or facsimile, distinct from 'represent' which implies a more symbolic or embodying role.

Repurposed

Indicates the adaptation or transformation of something for a new or different use.
Ví dụ: The old warehouse was repurposed to represent a community center.
Ghi chú: Focuses on the conversion or modification of an existing entity, contrasting with 'represent' in terms of repurposing rather than symbolizing.

Represent - Ví dụ

The painting represents a beautiful landscape.
Bức tranh đại diện cho một phong cảnh đẹp.
The spokesperson will represent the company at the press conference.
Người phát ngôn sẽ đại diện cho công ty tại buổi họp báo.
The graph shows how the sales have been increasing.
Biểu đồ cho thấy doanh số đã tăng lên như thế nào.

Ngữ pháp của Represent

Represent - Động từ (Verb) / Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present)
Từ gốc: represent
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): represented
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): representing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): represents
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): represent
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): represent
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
represent chứa 3 âm tiết: rep • re • sent
Phiên âm ngữ âm: ˌre-pri-ˈzent
rep re sent , ˌre pri ˈzent (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Represent - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
represent: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.