Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt
Responsibility
rəˌspɑnsəˈbɪlədi
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
trách nhiệm, nghĩa vụ, trách nhiệm cá nhân, trách nhiệm xã hội
Ý nghĩa của Responsibility bằng tiếng Việt
trách nhiệm
Ví dụ:
It is my responsibility to take care of the children.
Đó là trách nhiệm của tôi trong việc chăm sóc trẻ em.
You have a responsibility to report any suspicious activity.
Bạn có trách nhiệm báo cáo bất kỳ hoạt động nghi ngờ nào.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in professional settings, legal contexts, and discussions about duties.
Ghi chú: This is the most common translation and refers to the duty to deal with something or take care of someone.
nghĩa vụ
Ví dụ:
Every citizen has an obligation to vote.
Mỗi công dân có nghĩa vụ bỏ phiếu.
He feels a strong obligation to help the less fortunate.
Anh ấy cảm thấy một nghĩa vụ mạnh mẽ để giúp đỡ những người kém may mắn.
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in legal, civic, and moral discussions.
Ghi chú: This term emphasizes the moral or legal aspect of responsibility.
trách nhiệm cá nhân
Ví dụ:
Personal responsibility is important for growth.
Trách nhiệm cá nhân là quan trọng cho sự phát triển.
He took personal responsibility for his mistakes.
Anh ấy đã nhận trách nhiệm cá nhân về những sai lầm của mình.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in self-improvement and discussions about accountability.
Ghi chú: This phrase highlights individual accountability and is often discussed in personal development contexts.
trách nhiệm xã hội
Ví dụ:
Companies have a social responsibility to the community.
Các công ty có trách nhiệm xã hội đối với cộng đồng.
Social responsibility is key to sustainable development.
Trách nhiệm xã hội là chìa khóa cho sự phát triển bền vững.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about corporate ethics, philanthropy, and community involvement.
Ghi chú: This term refers to the obligation of organizations and individuals to act for the benefit of society at large.
Từ đồng nghĩa của Responsibility
duty
Duty refers to a moral or legal obligation that one is required to fulfill.
Ví dụ: It is my duty to ensure the project is completed on time.
Ghi chú: While responsibility can be a broader term encompassing various obligations, duty often implies a more specific or formal obligation.
obligation
Obligation signifies a binding duty or commitment to fulfill a responsibility.
Ví dụ: He felt a strong obligation to help his friend in need.
Ghi chú: Obligation emphasizes the sense of being bound to fulfill a duty, often due to a promise, contract, or moral imperative.
accountability
Accountability refers to being answerable for one's actions or decisions and accepting the consequences.
Ví dụ: As a team leader, I have to maintain accountability for the project's success.
Ghi chú: While responsibility implies the general duty or task assigned, accountability emphasizes the answerability and ownership of outcomes.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Responsibility
Take responsibility
To accept and acknowledge one's duties or mistakes.
Ví dụ: He needs to take responsibility for his actions and apologize.
Ghi chú: This phrase focuses on the action of acknowledging and owning up to one's responsibilities.
Bear responsibility
To accept the blame or duty for something.
Ví dụ: As the team leader, she bears the responsibility for the project's success.
Ghi chú: Similar to 'take responsibility,' this phrase emphasizes accepting the burden or accountability for a particular task or outcome.
Shoulder the responsibility
To take on the responsibility or burden of a task.
Ví dụ: It's time for him to shoulder the responsibility of managing the household finances.
Ghi chú: This phrase implies carrying the weight or burden of a responsibility on one's shoulders.
Responsibility lies with
To indicate who is accountable or in charge of a certain task or situation.
Ví dụ: The responsibility for the error lies with the entire team, not just one person.
Ghi chú: This phrase highlights the allocation of accountability or duty to a specific individual or group.
Shirk responsibility
To avoid or neglect one's duties or obligations.
Ví dụ: He tends to shirk responsibilities at work, which affects the team's performance.
Ghi chú: In contrast to taking responsibility, this phrase denotes the act of evading or dodging one's responsibilities.
Delegate responsibility
To assign tasks or duties to someone else to carry out.
Ví dụ: In order to focus on strategic planning, she decided to delegate responsibilities to her team members.
Ghi chú: This phrase involves entrusting or assigning duties to others, transferring a portion of the responsibility to them.
Share responsibility
To divide or distribute tasks and duties among multiple individuals.
Ví dụ: The success of the project depends on how well the team can share responsibilities and work together.
Ghi chú: Unlike bearing responsibility individually, this phrase emphasizes a collective effort in shouldering the tasks and obligations.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Responsibility
Step up
To step up means to take initiative or take on more responsibility in a given situation.
Ví dụ: It's time to step up and take charge of the project.
Ghi chú: It implies being proactive and taking action without being asked or assigned.
Pull your weight
To pull your weight means to do your fair share of the work or contribute adequately to a group effort.
Ví dụ: Everyone needs to pull their weight if we want to meet the deadline.
Ghi chú: It emphasizes the importance of individual contributions toward a common goal.
Own it
To own it means to take full responsibility for something, often a mistake or wrongdoing.
Ví dụ: I made a mistake, but I'm ready to own it and make it right.
Ghi chú: It emphasizes acknowledgment and acceptance of one's actions or decisions.
Man up
To man up means to show courage, strength, or maturity in handling a tough or challenging situation.
Ví dụ: It's time to man up and have that difficult conversation with your team.
Ghi chú: It carries a gendered connotation and is often used to encourage someone to be brave or tough.
Step into the breach
To step into the breach means to take on a difficult role or responsibility in a critical situation.
Ví dụ: In times of crisis, we need to step into the breach and support each other.
Ghi chú: It evokes imagery of filling a gap or stepping in when there is a pressing need.
Up to bat
To be up to bat means to be in a position of responsibility or having a turn to perform a task.
Ví dụ: You're up to bat now, so make sure you deliver on this important task.
Ghi chú: It comes from the context of baseball where a player is next in line to bat.
In the driver's seat
To be in the driver's seat means to be in control or in a position of authority.
Ví dụ: You're in the driver's seat now, so make the decisions that will lead us to success.
Ghi chú: It signifies having the power to make decisions and steer the course of events.
Responsibility - Ví dụ
Responsibility is a key trait of a good leader.
Trách nhiệm là một đặc điểm quan trọng của một nhà lãnh đạo tốt.
It is our duty and responsibility to protect the environment.
Đó là nghĩa vụ và trách nhiệm của chúng ta để bảo vệ môi trường.
Taking on this project is a big responsibility.
Nhận dự án này là một trách nhiệm lớn.
Ngữ pháp của Responsibility
Responsibility - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: responsibility
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): responsibilities, responsibility
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): responsibility
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
responsibility chứa 6 âm tiết: re • spon • si • bil • i • ty
Phiên âm ngữ âm: ri-ˌspän(t)-sə-ˈbi-lə-tē
re spon si bil i ty , ri ˌspän(t) sə ˈbi lə tē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Responsibility - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
responsibility: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.