Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt

Significant

sɪɡˈnɪfɪkənt
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Quan trọng, Đáng kể, Có ý nghĩa, Gợi ý, biểu thị

Ý nghĩa của Significant bằng tiếng Việt

Quan trọng

Ví dụ:
This project is significant to our future.
Dự án này rất quan trọng đối với tương lai của chúng ta.
She made a significant contribution to the team.
Cô ấy đã có một đóng góp quan trọng cho đội.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in discussions about importance or impact, such as in business, academic, or social contexts.
Ghi chú: Often used to emphasize the importance of something in a context that has considerable weight.

Đáng kể

Ví dụ:
There was a significant increase in sales last quarter.
Có một sự tăng trưởng đáng kể trong doanh số bán hàng quý trước.
The temperature dropped to a significant level last night.
Nhiệt độ đã giảm đến mức đáng kể vào đêm qua.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Commonly used in statistical or measurable contexts, such as in economics, science, or data analysis.
Ghi chú: Used when talking about changes or differences that are large enough to be noticeable or impactful.

Có ý nghĩa

Ví dụ:
His words were significant and resonated with many.
Lời nói của anh ấy có ý nghĩa và vang vọng với nhiều người.
The event held significant meaning for the community.
Sự kiện có ý nghĩa lớn đối với cộng đồng.
Sử dụng: Informal/FormalBối cảnh: Used in discussions about meaning or implications, often in personal, philosophical, or cultural contexts.
Ghi chú: This meaning is more subjective and can vary based on personal or cultural perspectives.

Gợi ý, biểu thị

Ví dụ:
The data shows significant trends.
Dữ liệu cho thấy những xu hướng gợi ý.
His smile was significant; it indicated his approval.
Nụ cười của anh ấy gợi ý rằng anh ấy đồng ý.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in scientific, analytical, or observational contexts where implications or indications are discussed.
Ghi chú: This meaning relates to something that suggests or points towards a conclusion.

Từ đồng nghĩa của Significant

Important

Important carries a sense of significance or value, emphasizing the importance or relevance of something.
Ví dụ: The meeting discussed important issues that will impact the company's future.
Ghi chú: Important is often used to highlight the value or significance of something without necessarily implying a specific degree of impact or magnitude.

Noteworthy

Noteworthy suggests something deserving attention or notice due to its significance or exceptional qualities.
Ví dụ: Her research findings were deemed noteworthy by the scientific community.
Ghi chú: Noteworthy often conveys a sense of being remarkable or exceptional, highlighting the distinctiveness of the subject.

Substantial

Substantial indicates a considerable amount, size, or importance, emphasizing the extent or impact of something.
Ví dụ: The company made a substantial investment in upgrading its infrastructure.
Ghi chú: Substantial often refers to a significant amount or degree, particularly in terms of quantity, size, or impact.

Meaningful

Meaningful suggests significance or importance in terms of conveying a clear message, purpose, or impact.
Ví dụ: Their conversation was meaningful and led to a deeper understanding between them.
Ghi chú: Meaningful focuses on the depth or significance of the content or impact, often related to emotional or intellectual value.

Notable

Notable refers to something worthy of attention or notice due to its significance, excellence, or distinction.
Ví dụ: The artist received a notable award for his contributions to the art world.
Ghi chú: Notable emphasizes the noteworthy or remarkable qualities of something, often highlighting achievements or characteristics that stand out.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Significant

Significant other

Refers to a person's romantic partner or spouse.
Ví dụ: My significant other and I are planning a vacation together.
Ghi chú: The term 'significant other' specifically denotes a romantic relationship, whereas 'significant' on its own can refer to anything important or meaningful.

Significant impact

Refers to a notable or important effect or influence.
Ví dụ: The new policy had a significant impact on the company's profits.
Ghi chú: While 'significant' alone implies importance, 'significant impact' emphasizes the specific influence or effect something has.

Significant change

Refers to a notable or substantial alteration or transformation.
Ví dụ: The significant change in weather patterns is a result of climate change.
Ghi chú: Similar to 'significant impact,' 'significant change' emphasizes the noticeable difference or shift that has occurred.

Significantly different

Refers to a considerable or noticeably distinct contrast.
Ví dụ: The two proposals were significantly different in terms of cost and scope.
Ghi chú: This phrase highlights the extent of the contrast between two things, emphasizing the magnitude of the difference.

Significantly improve

Refers to a substantial or noteworthy enhancement or betterment.
Ví dụ: Regular exercise can significantly improve your overall health.
Ghi chú: While 'improve' alone suggests getting better, 'significantly improve' underscores the notable degree of enhancement.

Significant milestone

Refers to a noteworthy or important event or achievement.
Ví dụ: Graduating from college was a significant milestone in her life.
Ghi chú: Emphasizes that the milestone is not just any milestone but one that holds particular importance or meaning.

Significant contribution

Refers to a notable or important addition or input.
Ví dụ: Her research made a significant contribution to the field of medicine.
Ghi chú: Highlights the meaningful and valuable nature of the contribution, emphasizing its impact and importance.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Significant

Huge

Used to emphasize the extent or importance of something.
Ví dụ: That deal was a huge win for the company.
Ghi chú: While 'significant' implies importance or meaning, 'huge' emphasizes the scale or size of something.

Biggie

Used informally to refer to something important or significant.
Ví dụ: The upcoming project is a real biggie for our team.
Ghi chú: Informal and casual term to express significance.

Major

Indicating something of great importance or seriousness.
Ví dụ: Her promotion was a major achievement.
Ghi chú: Similar to 'significant' but with a stronger emphasis on impact or scale.

Game-changer

Refers to something that significantly alters the current situation or strategy.
Ví dụ: The new technology is a real game-changer in our industry.
Ghi chú: Emphasizes the transformative aspect of significance.

Key

Stressing the importance or essential nature of something.
Ví dụ: Time management is key to success in this project.
Ghi chú: While 'significant' denotes importance, 'key' emphasizes essentiality.

Crucial

Denotes something extremely important or necessary.
Ví dụ: The final presentation is crucial for our proposal's success.
Ghi chú: Emphasizes critical importance more starkly than 'significant.'

Pivotal

Refers to something crucial or central to a particular outcome or decision.
Ví dụ: Her research was pivotal in shaping the direction of the study.
Ghi chú: Expresses importance by highlighting the central role in determining an outcome.

Significant - Ví dụ

The new product launch had a significant impact on the company's sales.
Việc ra mắt sản phẩm mới đã có tác động đáng kể đến doanh số của công ty.
The meeting was postponed due to a significant change in the agenda.
Cuộc họp đã bị hoãn lại do có sự thay đổi đáng kể trong chương trình nghị sự.
The study found that there were significant differences in the test results between the two groups.
Nghiên cứu đã phát hiện ra rằng có sự khác biệt đáng kể trong kết quả bài kiểm tra giữa hai nhóm.

Ngữ pháp của Significant

Significant - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: significant
Chia động từ
Tính từ (Adjective): significant
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Significant chứa 4 âm tiết: sig • nif • i • cant
Phiên âm ngữ âm: sig-ˈni-fi-kənt
sig nif i cant , sig ˈni fi kənt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Significant - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Significant: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.