Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt

Style

staɪl
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

phong cách, kiểu cách, thời trang, cách thức, nét

Ý nghĩa của Style bằng tiếng Việt

phong cách

Ví dụ:
She has a unique style of painting.
Cô ấy có phong cách vẽ tranh độc đáo.
His style of writing is very engaging.
Phong cách viết của anh ấy rất thu hút.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe artistic, personal, or creative expressions.
Ghi chú: The word 'phong cách' is commonly used in art, fashion, and personal expression.

kiểu cách

Ví dụ:
The room was decorated in a modern style.
Phòng được trang trí theo kiểu cách hiện đại.
I love the minimalist style of this furniture.
Tôi thích kiểu cách tối giản của món đồ nội thất này.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe design, architecture, or decor.
Ghi chú: This term can refer to the design or aesthetic of objects and spaces.

thời trang

Ví dụ:
Fashion trends change every season.
Các xu hướng thời trang thay đổi mỗi mùa.
He always dresses in the latest fashion style.
Anh ấy luôn ăn mặc theo phong cách thời trang mới nhất.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in discussions about clothing and personal appearance.
Ghi chú: In this context, 'thời trang' emphasizes the latest trends in clothing and accessories.

cách thức

Ví dụ:
The style of negotiation was very effective.
Cách thức đàm phán rất hiệu quả.
Her style of teaching is interactive.
Cách thức giảng dạy của cô ấy rất tương tác.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to describe methods or approaches in various fields.
Ghi chú: The term 'cách thức' is often used in professional or academic contexts.

nét

Ví dụ:
His writing has a certain style that I admire.
Viết của anh ấy có một nét mà tôi rất ngưỡng mộ.
She plays the piano with great style.
Cô ấy chơi piano với một nét rất điêu luyện.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe a distinctive quality or flair in performance or expression.
Ghi chú: This meaning often focuses on the elegance or flair of someone's actions.

Từ đồng nghĩa của Style

fashion

Fashion refers to popular styles or trends in clothing, accessories, or overall appearance.
Ví dụ: She always keeps up with the latest fashion trends.
Ghi chú: Fashion specifically relates to clothing and appearance, while style can encompass a broader range of personal expression.

mode

Mode refers to a particular way or manner of doing something, often related to a specific context or situation.
Ví dụ: The mode of dress at the event was formal.
Ghi chú: Mode can also refer to a prevailing style or fashion, but it emphasizes the manner or way in which something is done.

manner

Manner refers to the way in which something is done or how someone behaves.
Ví dụ: His manner of speaking was polite and respectful.
Ghi chú: Manner is more focused on behavior or conduct, while style can encompass a wider range of personal expression beyond behavior.

approach

Approach refers to a method or way of dealing with a situation or task.
Ví dụ: Her approach to problem-solving is systematic and thorough.
Ghi chú: Approach is more about the method or strategy used to handle something, while style is broader and can include personal preferences in various aspects of life.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Style

In style

To be fashionable or in line with the latest trends.
Ví dụ: She always dresses in style, no matter the occasion.
Ghi chú: This phrase emphasizes being fashionable or trendy, as opposed to just having a personal style.

Out of style

To be unfashionable or not in line with current trends.
Ví dụ: Bell-bottoms are out of style now, but they might come back into fashion one day.
Ghi chú: Similar to 'in style,' this phrase refers to being unfashionable instead of having a personal style.

Signature style

A distinctive or unique style that is characteristic of a particular person.
Ví dụ: Her signature style includes bold colors and statement jewelry.
Ghi chú: Distinct from the general concept of 'style,' this phrase refers to a specific, recognizable way of dressing or designing.

Stylish

Having a fashionable or elegant appearance.
Ví dụ: He always looks so stylish, with his tailored suits and polished shoes.
Ghi chú: While 'style' is a broader concept, 'stylish' specifically denotes someone who dresses or presents themselves in a fashionable way.

Fashion sense

The ability to choose stylish clothing and accessories that suit one's own personality and body type.
Ví dụ: She has a great fashion sense and can put together outfits effortlessly.
Ghi chú: Different from 'style,' this phrase focuses on the ability to make good fashion choices rather than a consistent way of dressing.

Dressed to kill

Dressed very elegantly or provocatively to impress others.
Ví dụ: She was dressed to kill in that stunning red dress at the party.
Ghi chú: This phrase goes beyond just having 'style' and implies dressing in a way that is meant to attract attention or admiration.

In vogue

Currently popular or fashionable.
Ví dụ: Vintage clothing is currently in vogue among young adults.
Ghi chú: Similar to 'in style,' this phrase specifically refers to what is currently popular or trendy, rather than a timeless sense of style.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Style

Swag

Swag is a term used to describe a person's style, confidence, or charisma.
Ví dụ: She has so much swag with that outfit.
Ghi chú: Swag has a more informal and trendy connotation compared to the word 'style'.

Drippin'

Drippin' is used to indicate someone is wearing very stylish or expensive clothing.
Ví dụ: He's drippin' in designer gear.
Ghi chú: Drippin' emphasizes being exceptionally fashionable or drenched in wealth compared to just having 'style'.

Fleek

Fleek means something is flawless, perfect, or on point, especially in terms of appearance.
Ví dụ: Her eyebrows are on fleek today.
Ghi chú: Fleek suggests an extreme level of impeccability or trendiness beyond typical 'style'.

Chic

Chic refers to a sophisticated and elegantly stylish appearance or manner.
Ví dụ: She always looks so chic in her minimalist outfits.
Ghi chú: Chic conveys a high level of elegance and sophistication beyond ordinary 'style'.

Fly

Fly is used to describe something stylish, fashionable, or attractive.
Ví dụ: Those new sneakers are really fly.
Ghi chú: Fly is more casual and colloquial than 'style' but still conveys a sense of being fashionable.

Rad

Rad is short for radical and is used to indicate that something is really cool, great, or impressive.
Ví dụ: His skateboard moves are rad.
Ghi chú: Rad has a more casual and laid-back vibe compared to 'style' but still denotes something exciting and exceptional.

Dope

Dope is a term often used to describe something excellent, impressive, or stylish.
Ví dụ: That jacket is so dope, where did you get it?
Ghi chú: Dope is more urban and informal than 'style', indicating a high level of approval and admiration for something.

Style - Ví dụ

English sentence
Câu tiếng Anh
English sentence
Câu tiếng Anh
English sentence
Câu tiếng Anh

Ngữ pháp của Style

Style - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: style
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): styles, style
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): style
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): styled
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): styling
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): styles
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): style
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): style
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
style chứa 1 âm tiết: style
Phiên âm ngữ âm: ˈstī(-ə)l
style , ˈstī( ə)l (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Style - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
style: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.