Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt

Task

tæsk
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

nhiệm vụ, công việc, bài tập, trách nhiệm

Ý nghĩa của Task bằng tiếng Việt

nhiệm vụ

Ví dụ:
I have a task to complete by the end of the day.
Tôi có một nhiệm vụ phải hoàn thành trước cuối ngày.
Her task was to organize the files.
Nhiệm vụ của cô ấy là sắp xếp các tài liệu.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in professional or academic settings where specific duties are assigned.
Ghi chú: In Vietnamese, 'nhiệm vụ' can refer to both personal and professional tasks.

công việc

Ví dụ:
This task is part of my daily work routine.
Công việc này là một phần trong thói quen làm việc hàng ngày của tôi.
He was given a difficult task at his job.
Anh ấy được giao một công việc khó ở chỗ làm.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both workplace and casual environments to describe a job or duty.
Ghi chú: 'Công việc' can also mean 'job' in a broader sense.

bài tập

Ví dụ:
I need to finish my homework task for school.
Tôi cần hoàn thành bài tập về nhà cho trường.
The teacher assigned a new task to the students.
Giáo viên giao một bài tập mới cho học sinh.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Commonly used in educational contexts to refer to assignments given to students.
Ghi chú: 'Bài tập' specifically refers to tasks related to studies or assignments.

trách nhiệm

Ví dụ:
It is my task to ensure the project is on schedule.
Đó là trách nhiệm của tôi để đảm bảo dự án đúng tiến độ.
Every team member has their own tasks and responsibilities.
Mỗi thành viên trong nhóm có nhiệm vụ và trách nhiệm riêng của mình.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to describe duties or obligations that one must fulfill, often in group settings.
Ghi chú: 'Trách nhiệm' emphasizes the accountability aspect of a task.

Từ đồng nghĩa của Task

assignment

An assignment is a specific task or piece of work assigned to someone.
Ví dụ: She completed the math assignment before the deadline.
Ghi chú: Assignment often implies a formal or specific task given by a teacher or employer.

project

A project is a planned piece of work that has a specific goal and usually involves multiple tasks.
Ví dụ: The team worked together on a challenging project.
Ghi chú: A project is typically larger in scope and duration compared to a task.

job

A job refers to a specific piece of work or task that needs to be done.
Ví dụ: His job for the day was to organize the files in the office.
Ghi chú: Job can also refer to one's occupation or employment in a broader sense.

duty

Duty refers to a moral or legal obligation to perform a task or responsibility.
Ví dụ: It is your duty to ensure the safety of all participants.
Ghi chú: Duty often carries a sense of obligation or responsibility beyond a simple task.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Task

Take on a task

To accept or agree to do a task or responsibility.
Ví dụ: She decided to take on the task of organizing the event.
Ghi chú: The phrase 'take on a task' implies a voluntary acceptance of a responsibility.

Task at hand

The specific job or duty that needs immediate attention.
Ví dụ: Let's focus on the task at hand and get it done.
Ghi chú: The phrase 'task at hand' emphasizes the current or immediate responsibility.

Set a task

To assign or establish a specific job or duty for someone to do.
Ví dụ: The manager set a task for each team member to complete by the end of the day.
Ghi chú: The phrase 'set a task' involves assigning or delegating a responsibility to someone.

Task ahead

The upcoming job or duty that needs to be addressed or completed.
Ví dụ: We need to prepare for the challenging task ahead.
Ghi chú: The phrase 'task ahead' refers to future responsibilities or challenges.

Task force

A group of individuals brought together to work on a specific project or problem.
Ví dụ: The company formed a task force to address the issue of workplace diversity.
Ghi chú: The term 'task force' denotes a temporary group assembled for a particular purpose or mission.

Task-oriented

Focused on or driven by tasks and achieving specific goals.
Ví dụ: She is very task-oriented and always completes her work efficiently.
Ghi chú: The term 'task-oriented' describes a person or approach that prioritizes tasks and objectives.

Taskmaster

A person who is very strict or demanding when assigning tasks or overseeing work.
Ví dụ: The project manager was a strict taskmaster, ensuring that deadlines were met.
Ghi chú: A 'taskmaster' is someone who enforces tasks rigorously, often with a strict or authoritarian approach.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Task

Tasked with

When someone is 'tasked with' something, it means they have been assigned or given a specific responsibility or duty to perform.
Ví dụ: I have been tasked with organizing the event next week.
Ghi chú: This phrase emphasizes the assignment or delegation of a specific task to an individual.

To-do

A 'to-do' list is a list of tasks or activities that need to be completed, especially within a specific timeframe.
Ví dụ: I have a long to-do list for today.
Ghi chú: A 'to-do' list specifically refers to a list of tasks to be completed, rather than the broader concept of task itself.

Chore

A 'chore' is a task or job that is unpleasant, tedious, or repetitive to do.
Ví dụ: I consider cleaning the house a boring chore.
Ghi chú: While a chore is a type of task, it typically carries a negative connotation of being burdensome or unenjoyable.

Mission

In informal contexts, 'mission' is used to describe a challenging task or objective that needs to be accomplished.
Ví dụ: Our mission is to complete the project by the end of the month.
Ghi chú: The term 'mission' often conveys a sense of importance, urgency, or difficulty associated with the task.

Gig

In slang, 'gig' can refer to a specific task, job, or engagement, especially in the context of freelance work or short-term projects.
Ví dụ: I have a gig this weekend to design a website for a small business.
Ghi chú: The term 'gig' is often associated with temporary or freelance work, highlighting the flexibility and individual nature of the task.

Task - Ví dụ

The task is to finish the report by Friday.
Nhiệm vụ là hoàn thành báo cáo trước thứ Sáu.
I have a lot of tasks to do today.
Tôi có rất nhiều nhiệm vụ phải làm hôm nay.
His mission was to find the missing documents.
Nhiệm vụ của anh ấy là tìm các tài liệu bị mất.

Ngữ pháp của Task

Task - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: task
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): tasks
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): task
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): tasked
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): tasking
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): tasks
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): task
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): task
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
task chứa 1 âm tiết: task
Phiên âm ngữ âm: ˈtask
task , ˈtask (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Task - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
task: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.