Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt
Treatment
ˈtritmənt
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Điều trị, Xử lý, Đối xử, Phương pháp
Ý nghĩa của Treatment bằng tiếng Việt
Điều trị
Ví dụ:
The doctor recommended a new treatment for my condition.
Bác sĩ đã đề xuất một phương pháp điều trị mới cho tình trạng của tôi.
She is undergoing treatment for her illness.
Cô ấy đang trải qua quá trình điều trị cho bệnh của mình.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Medical discussions, healthcare settings
Ghi chú: This meaning refers specifically to the medical treatment of diseases or conditions.
Xử lý
Ví dụ:
The treatment of waste is crucial for environmental health.
Việc xử lý chất thải rất quan trọng cho sức khỏe môi trường.
The treatment of data in this software is efficient.
Việc xử lý dữ liệu trong phần mềm này rất hiệu quả.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Environmental science, data management
Ghi chú: This meaning refers to the process of handling or dealing with something, like waste or data.
Đối xử
Ví dụ:
He received a fair treatment from his peers.
Anh ấy đã nhận được sự đối xử công bằng từ bạn bè.
Everyone deserves respectful treatment.
Ai cũng xứng đáng được đối xử tôn trọng.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Social interactions, discussions about fairness
Ghi chú: This meaning is related to how a person is treated by others, often in terms of respect or kindness.
Phương pháp
Ví dụ:
The treatment he used was very effective in improving his skills.
Phương pháp mà anh ấy sử dụng rất hiệu quả trong việc cải thiện kỹ năng của mình.
Different artistic treatments can convey various emotions.
Các phương pháp nghệ thuật khác nhau có thể truyền đạt nhiều cảm xúc khác nhau.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Art, education, skill development
Ghi chú: Here, 'treatment' refers to a method or approach, especially in creative or educational contexts.
Từ đồng nghĩa của Treatment
therapy
Therapy refers to the treatment of a physical or mental condition through specific activities, exercises, or interventions.
Ví dụ: Physical therapy can help improve mobility and reduce pain.
Ghi chú: Therapy often implies a more systematic or specialized approach to treatment compared to a general 'treatment'.
care
Care encompasses the attention, treatment, and protection given to someone who is in need of assistance or medical attention.
Ví dụ: The patient received excellent medical care during their hospital stay.
Ghi chú: Care can have a broader connotation than treatment, as it includes emotional support and nurturing in addition to medical interventions.
management
Management involves the organization and coordination of resources, processes, and activities to achieve specific goals or outcomes.
Ví dụ: Effective pain management is crucial for patients with chronic conditions.
Ghi chú: Management often focuses on controlling or overseeing a condition or situation, whereas treatment is more about providing specific interventions to address a problem.
intervention
Intervention refers to the act of intervening or taking action in a situation to alter or improve its course or outcome.
Ví dụ: Early intervention in developmental delays can lead to better outcomes for children.
Ghi chú: Intervention often implies a proactive step taken to address a problem or prevent further complications, whereas treatment may involve a broader range of actions.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Treatment
Give someone the cold shoulder
To intentionally ignore or treat someone in a cold or unfriendly manner.
Ví dụ: She felt hurt when her friends gave her the cold shoulder after the argument.
Ghi chú: This idiom does not directly relate to the word 'treatment'. It signifies a negative behavior towards someone.
Give someone the red-carpet treatment
To treat someone with great respect, hospitality, and special attention.
Ví dụ: The hotel staff gave the celebrity the red-carpet treatment upon arrival.
Ghi chú: This phrase emphasizes the special and luxurious treatment given to someone, unlike the general concept of 'treatment'.
Take the treatment
To undergo a medical or therapeutic procedure for a specific condition or problem.
Ví dụ: She decided to take the treatment for her illness to get better.
Ghi chú: This phrase specifically refers to undergoing a medical procedure rather than a general meaning of 'treatment'.
A taste of your own medicine
Experiencing the same negative treatment or behavior that one has inflicted on others.
Ví dụ: After being rude to her colleagues, she got a taste of her own medicine when they ignored her.
Ghi chú: This idiom focuses on the reciprocity of actions, contrasting with the broader notion of 'treatment'.
In treatment
Undergoing a course of therapy or medical care for a specific condition.
Ví dụ: He is currently in treatment for his addiction issues.
Ghi chú: This phrase specifies the ongoing process of therapy or medical care, distinct from the general term 'treatment'.
Special treatment
Receiving advantages or benefits not given to others, often due to favoritism.
Ví dụ: She complained that her boss gave preferential treatment to certain employees.
Ghi chú: This phrase denotes a biased or preferential form of treatment, differing from the neutral sense of 'treatment'.
Rough treatment
Being treated in a harsh, violent, or unpleasant manner.
Ví dụ: The prisoner complained of rough treatment by the guards in the jail.
Ghi chú: This phrase implies a negative and abusive form of treatment, unlike the general term 'treatment'.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Treatment
Treatment
Refers to a comprehensive or complete set of actions or procedures designed to achieve a particular result, often used in the context of pampering or caring for oneself.
Ví dụ: I'm going to get the works at the spa today - facial, massage, the whole treatment.
Ghi chú: While 'treatment' is a formal word often used in medical or therapeutic settings, 'the whole treatment' or 'the works' in slang refers to a luxurious or pampering experience.
The Full Monty
Means to receive the entirety of something, including all available options or treatments.
Ví dụ: Sarah booked a spa day for herself and her friends, including massages, facials, and pedicures - they're getting the full monty.
Ghi chú: This slang term originates from a British colloquial expression referring to 'the Full Monty' breakfast, which includes all the available items on the menu. It has since been extended to refer to receiving a complete or comprehensive treatment.
Pampering
Refers to the act of indulging oneself, often with luxuries or special care.
Ví dụ: After a long week at work, I'm treating myself to a day of pampering at the spa.
Ghi chú: While 'pampering' carries a sense of luxury and special attention, it emphasizes the idea of treating oneself well or giving oneself a special treat.
Revamp
To improve or renovate something, especially by adding new features or treatments.
Ví dụ: The old spa has been revamped with new treatments and a modern look to attract more customers.
Ghi chú: In the context of 'treatment', 'revamp' refers to upgrading or modernizing services or facilities to make them more appealing or effective.
Fix-up
To give oneself a makeover or treat oneself to various beauty or wellness treatments.
Ví dụ: I need to schedule a fix-up for my hair, nails, and a massage - I feel like I need a little self-care session.
Ghi chú: While 'fix-up' literally means to repair or correct something, in slang, it is used to describe the act of improving one's appearance or well-being through treatments or self-care activities.
Glam-up
To enhance one's appearance by dressing or styling oneself in a more glamorous or sophisticated way.
Ví dụ: For the party tonight, I'm going to glam-up with a fancy hairstyle, makeup, and a new outfit.
Ghi chú: While 'glam-up' involves making oneself look more glamorous or stylish, it often involves beauty treatments or makeovers to achieve a more polished look.
Treatment - Ví dụ
Treatment of cancer can involve chemotherapy, radiation therapy, or surgery.
Việc điều trị ung thư có thể bao gồm hóa trị, xạ trị hoặc phẫu thuật.
The patient underwent a course of physical therapy as part of their treatment for a sports injury.
Bệnh nhân đã trải qua một liệu trình vật lý trị liệu như một phần của quá trình điều trị chấn thương thể thao.
There are many different treatment options available for depression, including medication and talk therapy.
Có nhiều lựa chọn điều trị khác nhau cho chứng trầm cảm, bao gồm thuốc và liệu pháp tâm lý.
Ngữ pháp của Treatment
Treatment - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: treatment
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): treatments, treatment
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): treatment
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
treatment chứa 2 âm tiết: treat • ment
Phiên âm ngữ âm: ˈtrēt-mənt
treat ment , ˈtrēt mənt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Treatment - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
treatment: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.