Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt

Today

təˈdeɪ
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

hôm nay, ngày hôm nay, ngày này

Ý nghĩa của Today bằng tiếng Việt

hôm nay

Ví dụ:
I have a meeting today.
Hôm nay tôi có một cuộc họp.
Today is my birthday.
Hôm nay là sinh nhật của tôi.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to refer to the current day, typically in casual conversations.
Ghi chú: This is the most common meaning of 'today' and is used in everyday conversation.

ngày hôm nay

Ví dụ:
The news is important today.
Tin tức ngày hôm nay rất quan trọng.
Today’s weather is sunny.
Thời tiết ngày hôm nay nắng đẹp.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in written or formal contexts to emphasize the current day.
Ghi chú: This phrase is a bit more formal and is often seen in news articles or formal announcements.

ngày này

Ví dụ:
On this day, we remember.
Vào ngày này, chúng ta tưởng nhớ.
Today marks a special occasion.
Ngày này đánh dấu một dịp đặc biệt.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to refer to a specific day in the context of an event or commemoration.
Ghi chú: This can be used both formally and informally, often for anniversaries or significant dates.

Từ đồng nghĩa của Today

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Today

The ball is in your court

This phrase means that it is now someone else's turn or responsibility to make a decision or take action.
Ví dụ: I've done my part, so now the ball is in your court to make a decision.
Ghi chú: This phrase does not directly relate to 'today', but it is often used in present situations.

Carpe diem

This Latin phrase means 'seize the day' or 'make the most of the present moment'.
Ví dụ: Carpe diem, seize the day, make your lives extraordinary!
Ghi chú: This phrase emphasizes the idea of making the most of the current day or moment.

Make hay while the sun shines

This idiom advises taking advantage of favorable conditions while they last.
Ví dụ: The weather is perfect for working outside, so let's make hay while the sun shines.
Ghi chú: The idiom focuses on making the most of the current opportunity or situation, rather than specifically referring to 'today'.

In the blink of an eye

This phrase means that something happens very quickly, almost instantaneously.
Ví dụ: Everything changed in the blink of an eye, and I couldn't believe how quickly it happened.
Ghi chú: While it doesn't directly refer to 'today', it highlights the rapid passing of time or events.

The early bird catches the worm

This proverb encourages being proactive and starting tasks early to achieve success.
Ví dụ: I woke up early to finish my work, remembering that the early bird catches the worm.
Ghi chú: It emphasizes the importance of taking action early, rather than specifically focusing on 'today'.

Live for today

This phrase suggests focusing on enjoying the present moment and not worrying excessively about the future.
Ví dụ: I've decided to live for today and not worry too much about tomorrow.
Ghi chú: It emphasizes the idea of appreciating and making the most of the current day.

Today is a gift, that's why it's called the present

This saying emphasizes the idea that each day is special and should be appreciated.
Ví dụ: I remind myself every morning that today is a gift, and I should cherish every moment.
Ghi chú: It highlights the special nature of each day and the importance of living in the present moment.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Today

Today's the day

Means that the awaited or significant day has arrived or is happening today.
Ví dụ: After months of preparation, today's the day we finally launch our new product.
Ghi chú:

As of today

Refers to a specific point in time, usually indicating the present moment or starting from today.
Ví dụ: As of today, we have implemented new policies to improve workplace safety.
Ghi chú:

Today's news is tomorrow's history

Highlights the transient nature of current events, suggesting that what's important now may not be in the future.
Ví dụ: I know it's a big deal now, but remember, today's news is tomorrow's history.
Ghi chú:

In the present day

Refers to the current era or time period.
Ví dụ: In the present day, technology has revolutionized the way we communicate.
Ghi chú:

Right now

Immediately or at this very moment.
Ví dụ: I need your help right now with this task.
Ghi chú:

Today - Ví dụ

Today is a beautiful day.
Hôm nay là một ngày đẹp.
Nowadays, people spend a lot of time on social media.
Ngày nay, mọi người dành nhiều thời gian trên mạng xã hội.
In today's world, technology plays a crucial role.
Trong thế giới hôm nay, công nghệ đóng vai trò quan trọng.

Ngữ pháp của Today

Today - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: today
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): today
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): todays, today
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): today
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
today chứa 2 âm tiết: to • day
Phiên âm ngữ âm: tə-ˈdā
to day , ˈdā (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Today - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
today: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.