Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung

Achieve

əˈtʃiv
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

实现, 达到, 获得, 成功完成

Ý nghĩa của Achieve bằng tiếng Trung

实现

Ví dụ:
She worked hard to achieve her goals.
她努力工作以实现她的目标。
He finally achieved his dream of becoming a doctor.
他终于实现了成为医生的梦想。
Sử dụng: formalBối cảnh: used in personal and professional development, goal setting
Ghi chú: Often used in contexts related to personal aspirations, career goals, and significant life achievements.

达到

Ví dụ:
The team achieved a high level of performance this year.
这个团队今年达到了高水平的表现。
We achieved a record sales volume last quarter.
我们在上个季度达到了创纪录的销售量。
Sử dụng: formalBối cảnh: used in business, sports, and performance metrics
Ghi chú: Commonly used to describe quantitative results in business and sports contexts.

获得

Ví dụ:
She achieved first place in the competition.
她在比赛中获得了第一名。
He achieved recognition for his contributions to the field.
他因对该领域的贡献而获得了认可。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: used in competition, awards, and acknowledgment
Ghi chú: Can also imply receiving awards or recognition for one's efforts.

成功完成

Ví dụ:
They achieved the project ahead of schedule.
他们成功完成了这个项目,提前了进度。
We achieved all our tasks for the day.
我们成功完成了今天的所有任务。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: used in project management and day-to-day tasks
Ghi chú: This meaning emphasizes the completion of tasks and projects successfully.

Từ đồng nghĩa của Achieve

attain

To attain means to succeed in achieving something through effort or skill.
Ví dụ: She worked hard to attain her goal of becoming a doctor.
Ghi chú: Attain often implies reaching a specific goal or target.

accomplish

To accomplish means to successfully complete or achieve a task or goal.
Ví dụ: He managed to accomplish all the tasks on his to-do list.
Ghi chú: Accomplish emphasizes the completion of a task or goal.

reach

To reach means to arrive at a specific point or achieve a goal.
Ví dụ: After years of hard work, she finally reached her dream of owning her own business.
Ghi chú: Reach can refer to both physical and metaphorical achievement.

gain

To gain means to obtain or acquire something through effort or achievement.
Ví dụ: Through hard work and dedication, she was able to gain the respect of her colleagues.
Ghi chú: Gain can refer to both tangible and intangible achievements.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Achieve

Reach a goal

To successfully accomplish a specific objective or target.
Ví dụ: She worked hard to reach her goal of running a marathon.
Ghi chú: This phrase emphasizes the act of reaching a specific target or objective, rather than just generally achieving something.

Attain success

To achieve a level of accomplishment or prosperity.
Ví dụ: After years of hard work, he finally attained success in his career.
Ghi chú: This phrase implies reaching a level of success or achievement, often in a broader sense than just accomplishing a single goal.

Fulfill a dream

To make a dream come true or achieve something desired for a long time.
Ví dụ: Winning the championship fulfilled his lifelong dream of being a champion.
Ghi chú: This phrase specifically relates to achieving something that has been a long-held aspiration or desire, often carrying emotional significance.

Accomplish a task

To complete or achieve a specific task or objective.
Ví dụ: She was able to accomplish the task within the given deadline.
Ghi chú: This phrase focuses on the successful completion of a particular task or objective, highlighting the action taken to achieve it.

Realize a goal

To achieve or make a goal a reality through effort and determination.
Ví dụ: With dedication and perseverance, she was able to realize her goal of starting her own business.
Ghi chú: This phrase emphasizes the process of making a goal a reality through effort and determination, highlighting the journey to achieving the goal.

Meet an objective

To successfully achieve a specific target or goal.
Ví dụ: The team worked together to meet the objective of launching the project on time.
Ghi chú: This phrase underscores the successful completion of a specific objective or target, often within a set timeframe or criteria.

Succeed in

To achieve a positive result in a particular endeavor or area.
Ví dụ: She succeeded in securing a promotion at work.
Ghi chú: This phrase conveys achieving a favorable outcome or result in a specific endeavor or area, indicating accomplishment or progress.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Achieve

Nail it

To accomplish something perfectly or with great success.
Ví dụ: You really nailed that presentation!
Ghi chú: The slang term 'nail it' emphasizes doing something exceptionally well or with precision.

Crush it

To perform exceptionally well or dominate in a task or situation.
Ví dụ: She absolutely crushed her exam!
Ghi chú: The slang term 'crush it' implies excelling or overpowering in a specific task.

Ace it

To succeed or perform extremely well in a particular endeavor.
Ví dụ: He aced the interview and got the job!
Ghi chú: The slang term 'ace it' conveys achieving success or excellence in a specific context.

Hit the mark

To achieve the desired result or be successful in meeting a goal.
Ví dụ: Her marketing campaign really hit the mark with our target audience.
Ghi chú: The slang term 'hit the mark' highlights achieving a goal effectively or accurately.

Score

To achieve a positive outcome or success.
Ví dụ: I scored a promotion at work!
Ghi chú: The slang term 'score' is often used informally to denote achieving something desirable or advantageous.

Nail the landing

To successfully complete an important aspect or moment in a task or endeavor.
Ví dụ: She nailed the landing of her new business venture.
Ghi chú: The slang term 'nail the landing' refers to effectively concluding a significant part of a venture or project.

Pull it off

To successfully accomplish something, especially in challenging circumstances.
Ví dụ: Wow, she really pulled off the event despite the challenges!
Ghi chú: The slang term 'pull it off' emphasizes achieving success despite obstacles or difficulties.

Achieve - Ví dụ

I want to achieve my goals this year.
我想在今年实现我的目标。
She worked hard to achieve her dream job.
她努力工作以实现她的梦想工作。
It took him years to achieve success in his field.
他花了多年时间才能在他的领域取得成功。

Ngữ pháp của Achieve

Achieve - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: achieve
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): achieved
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): achieving
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): achieves
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): achieve
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): achieve
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
achieve chứa 1 âm tiết: achieve
Phiên âm ngữ âm: ə-ˈchēv
achieve , ə ˈchēv (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Achieve - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
achieve: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.