Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung
Added
ˈædəd
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
附加的, 增加的, 额外的
Ý nghĩa của Added bằng tiếng Trung
附加的
Ví dụ:
The price includes added taxes.
价格包括附加税。
They have an added feature in the new model.
新型号中有一个附加功能。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in technical or business contexts when referring to something extra that is included.
Ghi chú: This meaning is often used in formal writing and can refer to additional costs, features, or elements.
增加的
Ví dụ:
The added workload was challenging.
增加的工作量很有挑战性。
She felt the added pressure to perform well.
她感到增加的压力要表现得很好。
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in everyday conversation to describe something that has been increased or intensified.
Ghi chú: This meaning often relates to emotional, physical, or mental increases in burden or responsibility.
额外的
Ví dụ:
He received added benefits from the program.
他从这个项目中获得了额外的好处。
There are added bonuses for early registration.
提前注册有额外奖金。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Can be used in both casual and formal contexts to denote something extra or beyond what is normal.
Ghi chú: This term is versatile and can apply to a variety of situations, including promotions and advantages.
Từ đồng nghĩa của Added
additional
Additional means extra or more of something.
Ví dụ: She made an additional comment during the meeting.
Ghi chú: Similar to 'added', but often implies something being included beyond what was originally present.
supplementary
Supplementary means something that is added to complete or enhance something.
Ví dụ: The teacher provided supplementary materials for the students to study.
Ghi chú: Implies providing something extra to support or complement the main content.
further
Further means in addition to what has already been done or said.
Ví dụ: Further information is required before a decision can be made.
Ghi chú: Suggests going beyond the current point or extending the existing information.
extra
Extra means more than what is usual or expected.
Ví dụ: He ordered an extra side of fries with his meal.
Ghi chú: Often used in a casual context to indicate something additional or beyond the standard amount.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Added
Add insult to injury
To make a bad situation even worse by doing something additional.
Ví dụ: Not only did he lose his job, but his car was stolen too, adding insult to injury.
Ghi chú: This idiom goes beyond just the act of adding; it emphasizes making a situation more painful or difficult.
In addition
Used to introduce an extra piece of information or a further point.
Ví dụ: She bought a new laptop, and in addition, she also got a fancy case for it.
Ghi chú: While 'added' simply implies joining something, 'in addition' emphasizes the presence of something extra or supplementary.
Add up
To make sense or seem reasonable; to calculate the total of.
Ví dụ: The numbers didn't add up, so they had to recount the inventory.
Ghi chú: While 'added' refers to the action of putting things together, 'add up' focuses on ensuring correctness or coherence in calculation or understanding.
Added bonus
Something extra that is given in addition to what was expected.
Ví dụ: Not only did she get a promotion, but an added bonus was a company-paid vacation.
Ghi chú: This phrase implies an unexpected or additional benefit beyond what was initially anticipated, going beyond just the act of adding.
Add fuel to the fire
To make a bad situation worse by saying or doing something that makes people angry or upset.
Ví dụ: His careless remarks only added fuel to the fire, worsening the already tense situation.
Ghi chú: Similar to 'add insult to injury,' this idiom emphasizes exacerbating a negative situation, rather than just adding to it.
Add up to
To reach a particular total when combined.
Ví dụ: The total expenses added up to more than they had budgeted for.
Ghi chú: This phrase specifically indicates reaching a sum or total, rather than just combining elements.
Add to the mix
To include something as an additional element or factor.
Ví dụ: The unexpected rain added to the mix of challenges they were already facing.
Ghi chú: While 'added' simply means putting something together, 'add to the mix' suggests contributing to an existing situation or context.
Add some spice to
To make something more interesting or exciting.
Ví dụ: She added some spice to the dish to enhance its flavor.
Ghi chú: Unlike the straightforward action of adding, 'add some spice to' implies enhancing or improving the quality or appeal of something.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Added
Addicted
Used informally to express a strong liking or habit towards something.
Ví dụ: She's totally addicted to watching that TV show.
Ghi chú: While 'added' refers to the action of combining or including something more, 'addicted' emphasizes a strong inclination or dependency on something.
Addon
Refers to an extra feature or enhancement to something existing.
Ví dụ: I downloaded an addon for my favorite video game.
Ghi chú: While 'added' implies an increase or supplement, 'addon' specifically denotes an additional component to an existing entity.
Boosted
Used to show an increase or improvement in something.
Ví dụ: Her new workout routine really boosted her energy levels.
Ghi chú: While 'added' suggests inclusion or augmentation, 'boosted' emphasizes the amplification or enhancement of a particular aspect.
Bumped up
Means to increase or raise something, usually a price or level.
Ví dụ: They bumped up the price of the concert tickets at the last minute.
Ghi chú: Contrasted with 'added', 'bumped up' specifically conveys an upward adjustment or escalation in the value or quantity of something.
More
Indicates a desire or need for additional quantity or time.
Ví dụ: I need more time to finish this project.
Ghi chú: Similar to 'added', 'more' signifies an increase or extension, particularly in quantity or duration.
Toss in
Means to include or add something extra as a bonus or surprise.
Ví dụ: He decided to toss in a free dessert with the meal.
Ghi chú: Different from 'added', 'toss in' implies an informal and often spontaneous inclusion of something extra, usually as a gift or bonus.
Added - Ví dụ
I added some sugar to my coffee.
我在咖啡里加了一些糖。
The new feature was added to the software.
这个新功能被添加到了软件中。
She added a note to the email.
她在邮件中添加了一条备注。
Ngữ pháp của Added
Added - Động từ (Verb) / Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense)
Từ gốc: add
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): added
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): adding
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): adds
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): add
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): add
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
added chứa 2 âm tiết: add • ed
Phiên âm ngữ âm: ˈa-dəd
add ed , ˈa dəd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Added - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
added: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.