Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung
Agree
əˈɡri
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
同意, 一致, 达成协议, 赞同, 一致同意
Ý nghĩa của Agree bằng tiếng Trung
同意
Ví dụ:
I agree with your opinion.
我同意你的观点。
Do you agree to the terms of the contract?
你同意合同的条款吗?
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in discussions, debates, or when making decisions.
Ghi chú: This is the most common usage of 'agree', indicating acceptance of an opinion or proposal.
一致
Ví dụ:
Our views on the subject are in agreement.
我们对这个话题的看法是一致的。
The committee members were in agreement about the next steps.
委员会成员对下一步行动达成了一致。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in formal settings, such as meetings or reports.
Ghi chú: This usage emphasizes harmony or consensus among multiple parties.
达成协议
Ví dụ:
They finally agreed on a price.
他们最终达成了一个价格协议。
The two countries agreed on a peace treaty.
两国达成了和平条约。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in legal or diplomatic contexts.
Ghi chú: This meaning refers specifically to reaching a formal agreement or contract.
赞同
Ví dụ:
I fully agree with your suggestion.
我完全赞同你的建议。
She agreed with him on the importance of education.
她赞同他对教育重要性的看法。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in personal conversations or casual discussions.
Ghi chú: This is often used to express personal support or endorsement of an idea or suggestion.
一致同意
Ví dụ:
The board reached a unanimous agreement.
董事会达成了一致同意。
We all agreed unanimously to move forward.
我们都一致同意继续进行。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in formal decision-making processes.
Ghi chú: This term indicates that all parties involved fully agree without any dissent.
Từ đồng nghĩa của Agree
concur
To concur means to agree or be of the same opinion.
Ví dụ: I concur with your proposal to increase funding for the project.
Ghi chú: Concur is more formal and often used in professional or academic settings.
accord
Accord means to be in agreement or harmony with someone.
Ví dụ: We are in accord on the decision to move forward with the new marketing strategy.
Ghi chú: Accord is slightly more formal and can imply a sense of mutual understanding or harmony.
comply
To comply means to act in accordance with a rule, request, or command.
Ví dụ: The company must comply with the regulations set by the government.
Ghi chú: Comply implies following a specific directive or requirement rather than simply agreeing.
assent
To assent means to agree or express agreement or acceptance.
Ví dụ: She assented to the terms of the contract after careful consideration.
Ghi chú: Assent often implies a more formal or deliberate agreement.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Agree
Be on the same page
To have a shared understanding or agreement about a particular topic or issue.
Ví dụ: Let's make sure we're on the same page about the project deadline.
Ghi chú: This phrase implies more than just agreeing; it suggests being in sync or having a mutual understanding.
Agree to disagree
To mutually accept that there is a difference of opinion and decide not to argue about it.
Ví dụ: We have different opinions on this matter, so let's agree to disagree.
Ghi chú: This phrase acknowledges that there is a disagreement but emphasizes the importance of respecting differing viewpoints.
See eye to eye
To agree or have the same opinion as someone else.
Ví dụ: We finally see eye to eye on the budget proposal after discussing it thoroughly.
Ghi chú: This phrase emphasizes a harmonious agreement between individuals, suggesting a strong alignment of viewpoints.
In full agreement
To completely agree or be in complete harmony with a decision or opinion.
Ví dụ: The team was in full agreement on the new marketing strategy.
Ghi chú: This phrase indicates a high level of agreement without any reservations or disagreements.
Consensus opinion
The collective agreement or general opinion of a group of people.
Ví dụ: The consensus opinion among the group was to postpone the event.
Ghi chú: This phrase refers to a general agreement reached by a group, emphasizing a shared perspective rather than individual opinions.
Rapport with someone
A harmonious relationship or connection, often based on mutual understanding and agreement.
Ví dụ: I have a good rapport with my colleagues, which makes working together easier.
Ghi chú: While 'rapport' doesn't directly mean agreement, having rapport with someone often leads to better understanding and agreement in interactions.
United front
To act together as a group, showing agreement or solidarity on a particular issue.
Ví dụ: It's important for us to present a united front during negotiations.
Ghi chú: This phrase emphasizes the outward appearance of agreement and solidarity, especially in situations requiring a unified stance.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Agree
On the same wavelength
Having similar thoughts, ideas, or understanding about a particular topic or situation.
Ví dụ: We seem to be on the same wavelength when it comes to planning the project.
Ghi chú: The slang term implies a more informal and colloquial way of expressing mutual agreement compared to the word 'agree'.
In cahoots
Secretly cooperating or conspiring with someone, often to achieve a mutual benefit.
Ví dụ: I think they're in cahoots with each other to win the competition.
Ghi chú: This slang term suggests a slightly more clandestine or secretive agreement compared to a straightforward agreement using the word 'agree'.
On the same page
Being in agreement or having a shared understanding about a particular matter.
Ví dụ: We need to make sure everyone is on the same page before we proceed with the new strategy.
Ghi chú: While 'on the same page' is a common slang term for agreement, it's avoided as per your request, but it can still be commonly used in spoken language.
Gang up
To unite and conspire against someone, forming a group agreement to act or speak against them.
Ví dụ: It's not fair to gang up on him like that, let's try to find a compromise instead.
Ghi chú: This slang term involves a group of people coming together to create an agreement, often with a negative connotation compared to a regular agreement.
In sync
Being in harmony or acting together in a coordinated and effective manner.
Ví dụ: Our ideas are completely in sync for the upcoming project presentation.
Ghi chú: This slang term emphasizes being in perfect alignment or harmony, suggesting a more seamless and cooperative agreement.
On board
To be in agreement with a plan, idea, or decision.
Ví dụ: Are you on board with the new marketing strategy that was proposed?
Ghi chú: This slang term implies being ready and willing to support or participate in an agreement, often used in a casual context.
Give the nod
To receive approval or agreement from someone in authority or a decision-maker.
Ví dụ: Let's see if the boss will give the nod to our proposal before moving forward.
Ghi chú: This slang term involves seeking permission or validation rather than mutual agreement between parties.
Agree - Ví dụ
I agree with your opinion.
我同意你的观点。
She agreed to come with us.
她同意和我们一起去。
We need to reach an agreement.
我们需要达成一致。
Ngữ pháp của Agree
Agree - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: agree
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): agreed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): agreeing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): agrees
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): agree
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): agree
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
agree chứa 1 âm tiết: agree
Phiên âm ngữ âm: ə-ˈgrē
agree , ə ˈgrē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Agree - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
agree: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.