Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung
All
ɔl
Cực Kỳ Phổ Biến
100 - 200
100 - 200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
所有, 全部, 一切, 全部的
Ý nghĩa của All bằng tiếng Trung
所有
Ví dụ:
All students must submit their assignments.
所有学生必须提交他们的作业。
I want all the cookies.
我想要所有的饼干。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in both formal and informal situations to indicate the entirety of a group or category.
Ghi chú: 可以用于计数名词或不可数名词,表示完整性或总和。
全部
Ví dụ:
All of the information is correct.
全部信息都是正确的。
He spent all his money on books.
他把全部的钱花在了书上。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Commonly used in formal writing or speech to emphasize completeness.
Ghi chú: 通常用于强调所有部分或元素的完整性。
一切
Ví dụ:
All is well that ends well.
一切安好,皆大欢喜。
She gave up everything for love; all she wanted was happiness.
她为了爱情放弃了一切;她只想要快乐。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in philosophical or literary contexts to indicate totality or the essence of situations.
Ghi chú: 常用于成语、谚语或文学作品中,强调事物的总体状况。
全部的
Ví dụ:
All the options are available.
全部的选项都可以选择。
We need to consider all aspects of the problem.
我们需要考虑问题的全部方面。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Commonly used in academic or professional settings to discuss comprehensive views.
Ghi chú: 用于描述某个特定范围内的所有元素或方面。
Từ đồng nghĩa của All
Every
Every is used to refer to all the members of a group individually, emphasizing each individual within the whole.
Ví dụ: Every student must complete the assignment.
Ghi chú: Every emphasizes each individual, while all refers to the entirety as a whole.
Each
Each is used to refer to every individual within a group separately or individually.
Ví dụ: Each student received a certificate.
Ghi chú: Each emphasizes individual members, while all refers to the entirety.
Every single
Every single is an emphatic way to refer to each individual in a group, emphasizing the singularity of each.
Ví dụ: Every single student passed the exam.
Ghi chú: Every single adds emphasis on the individuality, similar to each.
Entire
Entire refers to the whole of something, without any part being left out.
Ví dụ: The entire class participated in the project.
Ghi chú: Entire emphasizes completeness, while all is more general.
Whole
Whole refers to the entire amount or extent of something.
Ví dụ: The whole team celebrated the victory.
Ghi chú: Whole emphasizes completeness, similar to entire.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của All
All of a sudden
This phrase means something unexpected or abrupt that happens quickly and without warning.
Ví dụ: I was walking in the park when all of a sudden it started raining heavily.
Ghi chú: The phrase 'all of a sudden' emphasizes the suddenness of an event, distinguishing it from just 'sudden.'
All in all
This phrase means when everything is taken into consideration or overall.
Ví dụ: The trip was tiring, but all in all, it was a great experience.
Ghi chú: It emphasizes looking at the entirety of a situation rather than just specific parts.
All talk and no action
This phrase refers to someone who speaks a lot about doing things but never actually follows through with actions.
Ví dụ: He keeps promising to help, but it's all talk and no action with him.
Ghi chú: It highlights the lack of action compared to just talking.
All ears
This phrase means to be fully attentive and ready to listen.
Ví dụ: I'm all ears, tell me what you have to say.
Ghi chú: It emphasizes being completely focused on listening, contrasting with just having ears to hear.
All thumbs
This phrase means to be clumsy or awkward with one's hands.
Ví dụ: I'm all thumbs when it comes to fixing things around the house.
Ghi chú: It emphasizes a lack of dexterity or skill compared to just having thumbs.
All bark and no bite
This phrase refers to someone who talks tough but doesn't actually act aggressively or do anything harmful.
Ví dụ: Don't be scared of him; he's all bark and no bite.
Ghi chú: It highlights the discrepancy between threatening behavior (bark) and actual action (bite).
All in the same boat
This phrase means that everyone is in the same situation or facing the same challenges.
Ví dụ: During the storm, we're all in the same boat, trying to stay safe.
Ghi chú: It stresses the shared experience and condition of being in a similar circumstance.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của All
All set
Means fully prepared or ready.
Ví dụ: I'm all set for the party tonight.
Ghi chú: It emphasizes being completely ready for something.
All out
To put all possible effort or resources into something.
Ví dụ: They went all out for their anniversary celebration.
Ghi chú: It indicates giving full effort or using all available resources.
All hell breaks loose
Refers to a situation where chaos or trouble erupts suddenly.
Ví dụ: When she found out, all hell broke loose.
Ghi chú: Emphasizes a sudden and intense disturbance or trouble.
All over the place
Refers to being disorganized or scattered.
Ví dụ: His notes were all over the place; he couldn't find anything.
Ghi chú: Indicates a lack of organization or a scattered arrangement.
All nighter
Staying awake all night to work or study.
Ví dụ: I pulled an all-nighter to finish my assignment.
Ghi chú: Highlights the action of staying up all night.
All in
Fully committed or enthusiastically participating in something.
Ví dụ: I'm all in for the beach trip this weekend.
Ghi chú: Expresses full commitment or enthusiasm towards a particular activity.
All - Ví dụ
I have all the books.
我有所有的书。
She ate all the cake.
她吃了所有的蛋糕。
They visited all the museums in town.
他们参观了城里所有的博物馆。
We need to clean all the dishes after dinner.
我们需要在晚餐后清洗所有的碗碟。
Ngữ pháp của All
All - Đại từ (Pronoun) / Từ hạn định (Determiner)
Từ gốc: all
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
All chứa 1 âm tiết: all
Phiên âm ngữ âm: ˈȯl
all , ˈȯl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
All - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
All: 100 - 200 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.