Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung
Any
ˈɛni
Cực Kỳ Phổ Biến
0 - 100
0 - 100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
任何, 任何人, 任何时候, 任何地方, 任何事物
Ý nghĩa của Any bằng tiếng Trung
任何
Ví dụ:
You can choose any book from the shelf.
你可以从书架上选择任何一本书。
Is there any reason for this delay?
这个延迟有什么任何原因吗?
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate no restriction on choice or selection.
Ghi chú: Commonly used to express inclusivity, meaning all options are available.
任何人
Ví dụ:
Anyone can join the club.
任何人都可以加入这个俱乐部。
If anyone needs help, just ask.
如果任何人需要帮助,请直接问。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to refer to people in general, without specifying who.
Ghi chú: Often used to emphasize openness and accessibility.
任何时候
Ví dụ:
You can call me at any time.
你可以在任何时候给我打电话。
Feel free to come by at any time.
随时欢迎你过来。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate no time restrictions.
Ghi chú: Implies availability or willingness at all times.
任何地方
Ví dụ:
You can go anywhere you want.
你可以去任何地方。
I can work from anywhere.
我可以在任何地方工作。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate no restrictions on location.
Ghi chú: Conveys freedom of movement or choice of place.
任何事物
Ví dụ:
Is there anything I can do to help?
有什么我可以做的事情来帮助吗?
I don't have anything to say.
我没有任何事要说。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to refer to objects, ideas, or matters in general.
Ghi chú: Indicates a lack of specificity regarding items or topics.
Từ đồng nghĩa của Any
Some
Used to refer to an unspecified amount or number of something.
Ví dụ: Do you have some spare change?
Ghi chú: While 'any' implies a choice from an unrestricted set, 'some' implies a choice from a limited set.
Whichever
Used to indicate that it does not matter which one out of a set of possibilities is chosen.
Ví dụ: You can choose whichever book you like.
Ghi chú: Unlike 'any' which is more general, 'whichever' implies a specific choice from a set of options.
Every
Used to refer to all the individual members of a set without exception.
Ví dụ: Every student must submit their assignment by Friday.
Ghi chú: While 'any' refers to one or more items from a group, 'every' refers to all items in a group.
Each
Used to refer to every individual member of a group or set.
Ví dụ: Each participant will receive a certificate.
Ghi chú: Similar to 'every,' 'each' refers to every individual item in a group, but 'each' emphasizes individuality.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Any
Any time
Means at any point or during any period.
Ví dụ: Feel free to call me any time if you need help.
Ghi chú: It emphasizes the flexibility of time rather than specifying a particular time.
Any day now
Indicates something is expected to happen very soon.
Ví dụ: The package should arrive any day now.
Ghi chú: It conveys a sense of imminent arrival, unlike specifying a specific day.
Any minute now
Suggests that something is about to happen very soon.
Ví dụ: She's so excited, she could burst into tears any minute now.
Ghi chú: It implies an imminent event without specifying an exact minute.
Any means necessary
Indicates a willingness to do whatever is required to achieve a goal.
Ví dụ: We will protect our country by any means necessary.
Ghi chú: It implies using all available methods or resources, without limitation.
Any minute
Indicates a short period of time before something happens.
Ví dụ: The bus should arrive any minute now.
Ghi chú: It signifies a close timeframe without specifying a particular minute.
Any second now
Expresses that something is expected to happen imminently.
Ví dụ: I expect her to call me any second now.
Ghi chú: It conveys the idea of an imminent action without specifying an exact second.
Any day of the week
Means at any time or under any circumstances.
Ví dụ: He could outsmart you any day of the week.
Ghi chú: It emphasizes the certainty of an event occurring under any conditions.
Any old how
Means in any careless or haphazard manner.
Ví dụ: Don't just throw the items in the box any old how; they need to be arranged neatly.
Ghi chú: It implies doing something without care or order, unlike a specific method.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Any
Anyhoo
A casual and informal way of saying 'anyway' or 'anyhow'.
Ví dụ: I really need to go, but anyhoo, let's catch up soon.
Ghi chú: The slang term 'anyhoo' is more light-hearted and colloquial compared to 'anyway' or 'anyhow'.
Anyhows
A variation of 'anyhow' used informally to transition to a new topic.
Ví dụ: I don't know what happened, but anyhows, we'll figure it out together.
Ghi chú: Similar to 'anyhow', 'anyhows' is colloquial and less formal in spoken language.
Anywho
A playful and informal way of saying 'anyway' or 'anyhow'.
Ví dụ: She said she's coming, but anywho, I'm not holding my breath.
Ghi chú: The slang term 'anywho' adds a hint of playfulness and informality compared to 'anyway'.
Anywhoever
A blend of 'anyway' and 'whoever' used to introduce a new topic or query.
Ví dụ: Anywhoever thought she would win the competition? She surprised us all!
Ghi chú: The slang term 'anywhoever' combines 'anyway' with 'whoever' for informal and curious emphasis.
Anyhowsers
A playful and lighthearted variation of 'anyhow'.
Ví dụ: I was late, but anyhowsers, I made it in time for the meeting.
Ghi chú: The slang term 'anyhowsers' adds a whimsical touch to the casual transition of 'anyhow'.
Anywho-what
A blend of 'anyway' and 'what' expressing a nonchalant attitude.
Ví dụ: I found out last minute, but anywho-what, let's just go with the flow.
Ghi chú: The slang term 'anywho-what' conveys a sense of casual indifference towards a situation.
Any - Ví dụ
I have an apple.
我有一个苹果。
Can you give me any information?
你能给我任何信息吗?
Do you have any questions?
你有任何问题吗?
I don't have any money.
我没有任何钱。
Ngữ pháp của Any
Any - Đại từ (Pronoun) / Từ hạn định (Determiner)
Từ gốc: any
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Any chứa 1 âm tiết: any
Phiên âm ngữ âm: ˈe-nē
any , ˈe nē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Any - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Any: 0 - 100 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.