Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung
Arrive
əˈraɪv
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
到达, 抵达, 到来, 实行
Ý nghĩa của Arrive bằng tiếng Trung
到达
Ví dụ:
We will arrive at the station at 3 PM.
我们将在下午三点到达车站。
When did you arrive in Beijing?
你什么时候到达北京的?
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when referring to reaching a destination.
Ghi chú: This is the most common meaning of 'arrive', used in both formal and informal contexts.
抵达
Ví dụ:
The train is scheduled to arrive at 5 PM.
火车定于下午五点抵达。
They arrived at their hotel late at night.
他们晚上很晚抵达酒店。
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in transportation contexts such as trains, planes, and ships.
Ghi chú: This term is often used in formal or written contexts.
到来
Ví dụ:
Spring will arrive soon.
春天将很快到来。
The moment of truth has finally arrived.
真相的时刻终于到来了。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in a broader sense, referring to the coming of events or seasons.
Ghi chú: This meaning is more abstract and is often used in literary or poetic contexts.
实行
Ví dụ:
We need to arrive at a decision before the meeting.
我们需要在会议之前实行一个决定。
The committee will arrive at a conclusion after reviewing the data.
委员会将在审查数据后实行一个结论。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used when reaching a conclusion or decision.
Ghi chú: This meaning emphasizes the process of decision-making rather than physical arrival.
Từ đồng nghĩa của Arrive
reach
To reach a destination means to arrive at a place or achieve a goal.
Ví dụ: We will reach the airport by 3 p.m.
Ghi chú: Similar to 'arrive,' but emphasizes the action of getting to a destination.
come
To come means to move or travel towards a destination.
Ví dụ: I will come to the party later tonight.
Ghi chú: More general term for arriving, can be used for both people and things.
show up
To show up means to arrive or appear at a place, especially when unexpected.
Ví dụ: She showed up at the meeting unexpectedly.
Ghi chú: Informal synonym for 'arrive,' often used in casual settings.
land
To land means to arrive at a destination by air or water.
Ví dụ: The plane will land at the airport in an hour.
Ghi chú: Specifically refers to arriving by aircraft or watercraft.
get in
To get in means to arrive at a place or location.
Ví dụ: What time will you get in tomorrow?
Ghi chú: Informal synonym for 'arrive,' often used in casual conversations.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Arrive
Arrive at
This phrase is used to specify the destination or place where someone arrives.
Ví dụ: We will arrive at the airport at 3:00 PM.
Ghi chú: The addition of 'at' after 'arrive' specifies the specific location or destination.
Arrive in
This phrase is used to indicate the city, country, or region where someone arrives.
Ví dụ: She arrived in Paris yesterday.
Ghi chú: The use of 'in' after 'arrive' indicates the broader location or region.
Arrive on time
This phrase means to reach a place at the scheduled or expected time.
Ví dụ: Make sure to arrive on time for the meeting.
Ghi chú: It emphasizes punctuality and meeting designated time expectations.
Arrive late
This phrase means to reach a place after the expected or desired time.
Ví dụ: I'm sorry I arrived late to the party.
Ghi chú: It indicates a delay in reaching the destination.
Arrive safely
This phrase indicates that someone reached the destination without any harm or danger.
Ví dụ: The passengers arrived safely at their destination.
Ghi chú: It emphasizes the importance of reaching the destination without incident.
Arrive on the scene
This phrase means to reach the location where something is happening or where an event is taking place.
Ví dụ: The police arrived on the scene of the accident within minutes.
Ghi chú: It specifically refers to reaching the place where an incident or event is occurring.
Arrive with flying colors
This phrase means to succeed or perform exceptionally well in a task or challenge.
Ví dụ: She arrived with flying colors in her exams, scoring the highest.
Ghi chú: It indicates achieving success or excellence beyond expectations.
Arrive in style
This phrase means to make a grand entrance or arrival with flair and elegance.
Ví dụ: The celebrity arrived in style at the red carpet event.
Ghi chú: It emphasizes the manner or style of arrival, usually in a sophisticated or impressive way.
Arrive at a decision
This phrase means to reach or come to a final decision after considering various options.
Ví dụ: After much deliberation, they arrived at a decision regarding the project.
Ghi chú: It specifically refers to reaching a conclusion or resolution after a process of consideration or discussion.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Arrive
Roll in
To arrive gradually or in a relaxed manner.
Ví dụ: The guests should start to roll in any minute now.
Ghi chú: It suggests a more casual or informal arrival compared to 'arrive'.
Pop in
To arrive suddenly or briefly, often without prior notice.
Ví dụ: Feel free to pop in for a coffee whenever you're in the area.
Ghi chú: It conveys a sense of informality and spontaneity in the arrival.
Come around
To arrive at a particular place or address.
Ví dụ: I'll come around your place after work to drop off the package.
Ghi chú: It implies a specific destination or target for the arrival.
Walk in
To arrive confidently and boldly, often with a sense of authority.
Ví dụ: She just walked into the meeting like she owned the place.
Ghi chú: It indicates a more assertive and purposeful arrival compared to a simple 'arrive'.
Turn up
To arrive or appear, especially unexpectedly or after a period of absence.
Ví dụ: Don't worry if he's late; he always turns up eventually.
Ghi chú: It suggests an element of unpredictability or surprise in the arrival.
Make an entrance
To arrive in a noticeable and memorable way that attracts attention.
Ví dụ: She really knows how to make an entrance whenever she walks into a room.
Ghi chú: It emphasizes the impact and impression of the arrival on others.
Arrive - Ví dụ
The train arrived at the station.
火车到达了车站。
We will arrive in Budapest tomorrow morning.
我们明天早上将到达布达佩斯。
She finally arrived at the correct address.
她终于到达了正确的地址。
Ngữ pháp của Arrive
Arrive - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: arrive
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): arrived
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): arriving
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): arrives
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): arrive
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): arrive
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
arrive chứa 2 âm tiết: ar • rive
Phiên âm ngữ âm: ə-ˈrīv
ar rive , ə ˈrīv (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Arrive - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
arrive: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.