Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung

Because

biˈkəz
Cực Kỳ Phổ Biến
0 - 100
0 - 100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

因为, 由于, 既然, 所以

Ý nghĩa của Because bằng tiếng Trung

因为

Ví dụ:
I stayed home because it was raining.
我在家里待着,因为下雨了。
She is happy because she passed the exam.
她很高兴,因为她通过了考试。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to explain reasons or causes.
Ghi chú: The word '因为' is commonly used in both spoken and written Chinese to connect a reason to a statement.

由于

Ví dụ:
The match was cancelled due to the weather.
比赛因为天气原因被取消了。
He was late due to traffic.
他因为交通堵塞而迟到。
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in written contexts or formal speech.
Ghi chú: '由于' is more formal than '因为' and is often used in official documents or reports.

既然

Ví dụ:
Since you are here, let's start the meeting.
既然你来了,我们就开始会议吧。
Since it is late, we should go home.
既然已经晚了,我们应该回家了。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to imply a condition or situation that has already occurred.
Ghi chú: '既然' is used to acknowledge a situation that is accepted as a reason for an action.

所以

Ví dụ:
I was tired, so I went to bed early.
我很累,所以我早早就上床了。
He forgot his umbrella, so he got wet.
他忘了带伞,所以他淋湿了。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to indicate a consequence or result.
Ghi chú: '所以' is often used in conversation to link a cause with its effect, though it is not a direct translation of 'because'.

Từ đồng nghĩa của Because

Since

Since is used to introduce a reason or explanation, similar to because.
Ví dụ: I stayed at home since it was raining outside.
Ghi chú: Since can also indicate a point in time, while because specifically introduces a reason.

As

As is used to introduce a reason or comparison, similar to because.
Ví dụ: I couldn't attend the meeting as I had a doctor's appointment.
Ghi chú: As can also indicate a comparison or in the capacity of something, while because specifically introduces a reason.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Because

Because of

This phrase is used to indicate the reason or cause of something.
Ví dụ: She couldn't go to the party because of the heavy rain.
Ghi chú: It provides more specific information about the cause or reason compared to just using 'because.'

Due to

Similar to 'because of,' this phrase is used to indicate the cause or reason for something.
Ví dụ: The match was canceled due to bad weather.
Ghi chú: It is more formal and is often used in written English.

On account of

This phrase means 'because of' or 'due to' and is slightly more formal.
Ví dụ: She was late to the meeting on account of traffic.
Ghi chú: It is less commonly used in everyday conversation.

By reason of

This phrase is formal and means 'because of' or 'due to.'
Ví dụ: He was excused from the test by reason of illness.
Ghi chú: It is rarely used in spoken English and is more common in legal or official contexts.

As a result of

This phrase indicates the consequence or outcome of something.
Ví dụ: As a result of his hard work, he got a promotion.
Ghi chú: It focuses more on the outcome rather than just the cause.

Thanks to

This phrase expresses gratitude for the cause or reason of something positive.
Ví dụ: Thanks to your help, I was able to finish the project on time.
Ghi chú: It emphasizes the positive impact of the cause.

Owing to

Similar to 'because of,' this phrase indicates the reason for something.
Ví dụ: The event was canceled owing to low ticket sales.
Ghi chú: It is more formal and less commonly used in everyday speech.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Because

Cos

Cos is a casual abbreviation of 'because'. It is commonly used in spoken language to provide a reason for something.
Ví dụ: I'm late cos I missed the bus.
Ghi chú: Cos is more informal and colloquial compared to 'because'.

'Cause

'Cause is a shortened form of 'because'. It is frequently used in informal conversations.
Ví dụ: I can't go 'cause I have a doctor's appointment.
Ghi chú: 'Cause is an informal contraction of 'because', often used in spoken language.

'Cuz

'Cuz is a slang term derived from 'because'. It is commonly used in casual conversations among friends.
Ví dụ: I'm tired, 'cuz I didn't get much sleep last night.
Ghi chú: 'Cuz is an informal variation of 'because', commonly used in informal spoken English.

'Cos

'Cos is a shortened version of 'because'. It is commonly used in spoken language in informal settings.
Ví dụ: I have to leave early 'cos I have a meeting.
Ghi chú: 'Cos is an informal abbreviation of 'because', suitable for casual speech.

Cos of

Cos of is a colloquial abbreviation of 'because of'. It is often used in informal spoken language.
Ví dụ: I can't come cos of my work deadline.
Ghi chú: Cos of is a contracted form of 'because of', commonly used in informal conversations.

Cos I

Cos I is a casual contraction of 'because I'. It is frequently used in informal spoken English.
Ví dụ: I need to hurry cos I'm running late.
Ghi chú: Cos I is a shortened form of 'because I', often used in informal conversations.

B'cos

B'cos is an abbreviation of 'because'. It is commonly used in informal spoken language.
Ví dụ: I can't go b'cos I have to study for exams.
Ghi chú: B'cos is a casual truncation of 'because', often seen in informal speech.

Because - Ví dụ

I can't go to the party because I have to work.
我不能去派对,因为我必须工作。
She is happy because she got a promotion.
她很开心,因为她得到了晋升。
We canceled the trip because of bad weather.
我们因为天气不好而取消了旅行。
He couldn't sleep because of the noise outside.
因为外面的噪音而无法入睡。

Ngữ pháp của Because

Because - Liên từ phụ thuộc (Subordinating conjunction) / Giới từ hoặc liên từ phụ thuộc (Preposition or subordinating conjunction)
Từ gốc: because
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Because chứa 2 âm tiết: be • cause
Phiên âm ngữ âm: bi-ˈkȯz
be cause , bi ˈkȯz (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Because - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Because: 0 - 100 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.