Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung

When

(h)wɛn
Cực Kỳ Phổ Biến
0 - 100
0 - 100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

什么时候, 当…的时候, 如果…那时候, 何时

Ý nghĩa của When bằng tiếng Trung

什么时候

Ví dụ:
When will you arrive?
你什么时候到?
When do we start the meeting?
我们什么时候开始会议?
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used to ask about a specific time or moment.
Ghi chú: Commonly used in both spoken and written contexts to inquire about timing.

当…的时候

Ví dụ:
When I was a child, I loved to play outside.
当我还是个孩子的时候,我喜欢在外面玩。
Call me when you get home.
你到家时给我打电话。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to indicate the time something happens relative to another event.
Ghi chú: This structure often introduces a subordinate clause.

如果…那时候

Ví dụ:
When you finish your homework, we can watch a movie.
如果你完成作业,那时候我们可以看电影。
When it rains, the streets get wet.
如果下雨,那时候街道会湿。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to express a condition or hypothetical situation.
Ghi chú: This usage is often seen in conditional sentences.

何时

Ví dụ:
Do you remember when we first met?
你记得我们何时第一次见面吗?
I wonder when he will return.
我想知道他何时会回来。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in literary or formal contexts to inquire about time.
Ghi chú: Less common in everyday conversation but still understood.

Từ đồng nghĩa của When

Whenever

Whenever is used to refer to any time or every time that something happens.
Ví dụ: I will call you whenever I arrive.
Ghi chú: Whenever implies a less specific time frame compared to when.

As soon as

As soon as is used to indicate that something will happen immediately after a particular event or time.
Ví dụ: I will let you know as soon as I hear from them.
Ghi chú: As soon as emphasizes immediacy and quick action.

While

While is used to indicate a period of time during which an action takes place.
Ví dụ: I like to listen to music while I work.
Ghi chú: While can imply a simultaneous action or a longer duration compared to when.

At the time that

At the time that is a formal way of indicating the specific moment when something happened.
Ví dụ: I was studying at the time that you called me.
Ghi chú: At the time that is more formal and less commonly used in everyday conversation.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của When

When pigs fly

This phrase is used to express skepticism or disbelief about something ever occurring.
Ví dụ: I'll believe it when pigs fly, meaning it will never happen.
Ghi chú: The phrase uses 'pigs fly' metaphorically to indicate something that is impossible.

When in Rome, do as the Romans do

This phrase advises adapting to the customs and behavior of a particular place or culture when you are there.
Ví dụ: I usually prefer tea, but when in Rome, do as the Romans do and have a cappuccino.
Ghi chú: The phrase emphasizes the importance of respecting local customs, even if they differ from your own.

When the going gets tough, the tough get going

This phrase means that in difficult situations, strong and determined individuals take action to overcome obstacles.
Ví dụ: When faced with challenges, successful people stay strong and keep moving forward.
Ghi chú: The phrase highlights the importance of resilience and perseverance in tough times.

When life gives you lemons, make lemonade

This phrase encourages making the best of a bad situation or turning adversity into opportunity.
Ví dụ: I lost my job, but when life gives you lemons, make lemonade - I'll start my own business.
Ghi chú: The phrase conveys the idea of being resourceful and optimistic in the face of challenges.

When in doubt, do without

This phrase suggests that if you are uncertain about something, it's better to go without it.
Ví dụ: I couldn't decide which outfit to wear, so when in doubt, do without accessories.
Ghi chú: The phrase promotes simplicity and avoiding unnecessary complications when unsure.

When the cat's away, the mice will play

This phrase implies that people will misbehave or take advantage of a situation when the authority figure is absent.
Ví dụ: The boss is on vacation, so when the cat's away, the mice will play - the employees are less disciplined.
Ghi chú: The phrase illustrates the concept of decreased supervision leading to more relaxed behavior.

When all is said and done

This phrase is used to indicate that after considering everything, the final result or conclusion is reached.
Ví dụ: When all is said and done, we'll realize how much we've accomplished this year.
Ghi chú: The phrase signifies the culmination of a process or event, emphasizing the end result.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của When

When it rains, it pours

This phrase means that when something bad happens, other bad things often happen at the same time.
Ví dụ: I lost my job, and then my car broke down. When it rains, it pours.
Ghi chú:

When push comes to shove

This phrase means when a situation becomes difficult or a decision must be made, action must be taken.
Ví dụ: I don't like conflict, but when push comes to shove, I will defend myself.
Ghi chú:

When hell freezes over

This phrase is used to express strong skepticism or disbelief that something will ever happen.
Ví dụ: You'll get that promotion when hell freezes over!
Ghi chú:

Every now and then

This phrase means occasionally or sometimes, not regularly.
Ví dụ: I go to the beach every now and then, just to relax.
Ghi chú:

Until the cows come home

This phrase means for a long time, indefinitely, or endlessly.
Ví dụ: You can keep talking about this movie until the cows come home, but I still won't watch it.
Ghi chú:

When in the world

This phrase is used to express surprise or curiosity about something that happened.
Ví dụ: When in the world did you learn to dance like that?
Ghi chú: The phrase 'When in the world' adds emphasis and curiosity compared to simply asking 'When?'

When pigs squeal

This phrase is a humorous way to express that something will never happen or is highly unlikely.
Ví dụ: I'll clean my room when pigs squeal!
Ghi chú: The original phrase 'When pigs fly' is more commonly used to convey the same meaning.

When - Ví dụ

When will you arrive?
什么时候到?
I don't know when the movie starts.
我不知道电影什么时候开始。
When did you last see him?
你上次什么时候见到他的?
Tell me when you're ready.
告诉我你准备好了的时候。

Ngữ pháp của When

When - Liên từ phụ thuộc (Subordinating conjunction) / Trạng từ nghi vấn (Wh-adverb)
Từ gốc: when
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): when
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
When chứa 1 âm tiết: when
Phiên âm ngữ âm: ˈ(h)wen
when , ˈ(h)wen (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

When - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
When: 0 - 100 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.