Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung
Begin
bɪˈɡɪn
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
开始, 开创, 动手做, 起步
Ý nghĩa của Begin bằng tiếng Trung
开始
Ví dụ:
We will begin the meeting at 10 AM.
我们将在上午10点开始会议。
He began to read a book.
他开始读一本书。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both formal and informal situations to indicate the start of an action or event.
Ghi chú: This is the most common meaning of 'begin', often used in various contexts, including meetings, events, and personal actions.
开创
Ví dụ:
She began a new era in technology.
她开创了一个科技的新纪元。
They began the project with great enthusiasm.
他们以极大的热情开创了这个项目。
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in contexts related to innovation, history, or significant changes.
Ghi chú: This meaning emphasizes initiating something important or groundbreaking.
动手做
Ví dụ:
Let's begin cooking dinner.
我们开始做晚餐吧。
He began working on his homework.
他开始做作业。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday situations when starting a specific task or activity.
Ghi chú: This meaning focuses on the action of starting to do something practical or hands-on.
起步
Ví dụ:
The team began their training for the championship.
球队开始为锦标赛进行训练。
She began her career as a teacher.
她以教师的身份开始了职业生涯。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Refers to the initiation of a journey or career path.
Ghi chú: This meaning is often used in contexts related to careers, education, or personal development.
Từ đồng nghĩa của Begin
start
To begin or commence something.
Ví dụ: Let's start the meeting now.
Ghi chú: Start is often used in a more casual or informal context compared to begin.
embark
To start or begin a journey or project.
Ví dụ: They embarked on a journey to explore new lands.
Ghi chú: Embark is often used when starting a significant or adventurous undertaking.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Begin
Start off
To begin or initiate something, often used at the beginning of a process or event.
Ví dụ: Let's start off the meeting with a brief introduction.
Ghi chú: Similar to 'begin' but implies a specific starting point or action.
Kick off
To begin or commence something, especially an event or activity.
Ví dụ: The concert will kick off at 7 PM sharp.
Ghi chú: More informal than 'begin' and often associated with the start of something exciting or energetic.
Get started
To begin or initiate an action or process.
Ví dụ: Let's get started on our project right away.
Ghi chú: Implies taking the first steps in a task or activity.
Embark on
To start or undertake a new journey, project, or experience.
Ví dụ: We are ready to embark on a new adventure.
Ghi chú: Suggests a sense of embarking on a significant or meaningful endeavor.
Set in motion
To start or initiate a process or action that will lead to further developments.
Ví dụ: The new policy will be set in motion next week.
Ghi chú: Implies initiating a series of events or actions that will follow.
Commence
To begin or start an official or formal event.
Ví dụ: The ceremony will commence with the national anthem.
Ghi chú: More formal and often used in official or ceremonial contexts.
Launch into
To begin or start something energetically and with enthusiasm.
Ví dụ: She launched into a passionate speech about environmental conservation.
Ghi chú: Implies starting something with vigor and intensity.
Initiate
To begin or introduce something, often a formal process or action.
Ví dụ: The company plans to initiate a new training program for its employees.
Ghi chú: Carries a connotation of starting something with a specific purpose or intention.
Take the first step
To begin or start a process by initiating the initial action.
Ví dụ: If you want to learn a new language, you must take the first step by enrolling in a course.
Ghi chú: Emphasizes the importance of initiating the beginning of a journey or process.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Begin
Dive into
To dive into something means to begin or start something eagerly or without hesitation.
Ví dụ: Let's dive into this project and get it started!
Ghi chú: The slang term 'dive into' implies a sense of enthusiasm and eagerness that may be lacking in the more formal term 'begin'.
Jump into
To jump into something means to start or begin something quickly or impulsively.
Ví dụ: I'm going to jump into studying for my exams this weekend.
Ghi chú: The slang term 'jump into' conveys a sense of spontaneity and immediacy that may not be present in the standard term 'begin'.
Get the ball rolling
To get the ball rolling means to start an activity or process, often to initiate progress or momentum.
Ví dụ: Let's get the ball rolling on this new project and see where it takes us.
Ghi chú: This slang term uses a metaphor of starting a ball rolling, implying the initiation of action and progress.
Plunge into
To plunge into something means to begin or start something in a bold or decisive manner.
Ví dụ: We're going to plunge into the new marketing campaign next week.
Ghi chú: The slang term 'plunge into' suggests a more daring or bold approach to starting something compared to the more neutral term 'begin'.
Hit the ground running
To hit the ground running means to start something quickly and energetically, without delay.
Ví dụ: We need to hit the ground running with this new project to meet the deadline.
Ghi chú: This slang term emphasizes starting with speed and energy, ready to tackle the task at hand immediately.
Throw oneself into
To throw oneself into something means to start or engage in an activity with great enthusiasm or commitment.
Ví dụ: He threw himself into learning the new language, practicing every day.
Ghi chú: The slang term 'throw oneself into' emphasizes wholehearted dedication and involvement in contrast to a more passive connotation of 'begin'.
Take the plunge
To take the plunge means to make a bold or daring decision to start something new or risky.
Ví dụ: I finally decided to take the plunge and start my own business.
Ghi chú: This slang term implies a significant commitment or risk in starting something compared to the more general term 'begin'.
Begin - Ví dụ
I will begin my work at 9 am.
我将于上午9点开始我的工作。
The beginning of the movie was very exciting.
电影的开头非常激动人心。
Let's begin the meeting with a short introduction.
让我们以简短的介绍开始会议。
Ngữ pháp của Begin
Begin - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: begin
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): began
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): begun
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): beginning
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): begins
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): begin
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): begin
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
begin chứa 2 âm tiết: be • gin
Phiên âm ngữ âm: bi-ˈgin
be gin , bi ˈgin (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Begin - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
begin: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.