Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung
Word
wərd
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
单词, 言辞, 话, 诺言, 消息
Ý nghĩa của Word bằng tiếng Trung
单词
Ví dụ:
The word 'apple' refers to a fruit.
单词 'apple' 指的是一种水果。
She knows many words in Spanish.
她会很多西班牙语单词。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in linguistic contexts or discussions about vocabulary.
Ghi chú: This meaning refers to the smallest unit of language that has meaning.
言辞
Ví dụ:
His words were very encouraging.
他的话非常鼓舞人心。
She chose her words carefully.
她选择了她的话语。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Commonly used in both spoken and written language to refer to what someone says.
Ghi chú: This meaning emphasizes the significance or impact of what is said.
话
Ví dụ:
Can I have a word with you?
我可以跟你说句话吗?
He had a few words to say about the project.
他对这个项目有几句话要说。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in casual conversations when referring to a discussion or brief communication.
Ghi chú: This usage often implies a short, informal conversation.
诺言
Ví dụ:
You have my word that I will help you.
你有我的诺言,我会帮助你。
He broke his word and didn't show up.
他违背了诺言,没有出现。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts where promises or commitments are discussed.
Ghi chú: This meaning highlights the aspect of trust and commitment in communication.
消息
Ví dụ:
Word has it that they are getting married.
有消息称他们要结婚了。
I heard the word about the new policy.
我听说了关于新政策的消息。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when referring to news or information that is shared among people.
Ghi chú: This usage reflects informal gossip or rumors.
Từ đồng nghĩa của Word
term
A term is a word or phrase used to describe something specific.
Ví dụ: The term 'computer' refers to an electronic device.
Ghi chú: Term is often used in more technical or specialized contexts.
expression
An expression is a phrase or saying that conveys a particular meaning.
Ví dụ: The expression 'break a leg' means good luck.
Ghi chú: Expression can refer to a group of words or a single word used to convey an idea.
vocabulary
Vocabulary refers to the collection of words known and used by a person.
Ví dụ: Expanding your vocabulary can help improve your writing skills.
Ghi chú: Vocabulary specifically refers to the set of words a person knows.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Word
A word to the wise
This phrase means a brief warning or piece of advice for those who are intelligent or experienced enough to understand it.
Ví dụ: A word to the wise - don't lend him money; you may never get it back.
Ghi chú: The phrase 'a word to the wise' is an idiomatic expression that emphasizes giving advice or a warning rather than just a single word.
In other words
This phrase is used to introduce a rephrased or clarified version of what has just been said.
Ví dụ: He is a scientist, or in other words, a person who conducts experiments and research.
Ghi chú: Unlike using just the word 'word' as a standalone term, 'in other words' serves to explain or simplify a concept.
Mark my words
This phrase is a way to emphasize that what you are saying is important and should be remembered or heeded.
Ví dụ: Mark my words, he will regret his decision sooner or later.
Ghi chú: While 'word' simply refers to a unit of language, 'mark my words' adds a sense of warning or assurance to a statement.
Eat your words
To 'eat your words' means to admit that something you said was wrong or to take back what you said.
Ví dụ: After saying she would never work for that company, she had to eat her words when she accepted a job offer from them.
Ghi chú: This idiomatic phrase goes beyond the literal meaning of the word 'word' and implies a sense of regret or reversal of a statement.
Word of mouth
This phrase refers to information or recommendations passed from person to person by spoken communication.
Ví dụ: The success of the restaurant was mainly due to positive word of mouth from satisfied customers.
Ghi chú: While 'word' can refer to any unit of language, 'word of mouth' specifically highlights the mode of communication through personal recommendations.
Have a word with someone
To 'have a word with someone' means to have a brief conversation with them, usually to discuss something important or give advice.
Ví dụ: I need to have a word with you about your recent behavior in class.
Ghi chú: Using 'word' alone does not convey the same sense of interacting or communicating with someone as 'having a word with someone' does.
Actions speak louder than words
This phrase conveys that what a person does is more important and has a greater impact than what they say.
Ví dụ: She promised to help, but I haven't seen any action yet. Actions speak louder than words.
Ghi chú: It contrasts verbal communication ('words') with actual behavior ('actions'), emphasizing the importance of actions over mere words.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Word
Word up
An informal way to greet someone or acknowledge what they said. It's synonymous with 'hello' or 'I agree'.
Ví dụ: A: Hey, what's up? B: Word up!
Ghi chú: Word up is more casual and slangy compared to just saying 'word'.
Word
A slang term for agreement, affirmation, or acknowledgement. It can be used in place of 'yes,' 'OK,' or 'I understand'.
Ví dụ: A: Let's meet at 8. B: Word.
Ghi chú: The slang use of 'word' is more casual and colloquial than the standard meaning of the word.
Word to the mother
An expression used to strongly agree with someone or to emphasize that something is true. It's a more emphatic way of saying 'I agree'.
Ví dụ: A: This food is amazing! B: Word to the mother, I love it too.
Ghi chú: The addition of 'to the mother' adds emphasis and intensity to the agreement.
Heard
A term used to acknowledge that you have received and understood the information. It's similar to saying 'I got it' or 'I understand'.
Ví dụ: A: We're meeting at 5, cool? B: Heard.
Ghi chú: The slang 'heard' is shorter and more casual than saying 'I heard you' in a formal context.
True dat
An emphatic way to agree with someone. It means 'that's true' or 'I agree with you'.
Ví dụ: A: That movie was really good. B: True dat.
Ghi chú: The slang term 'true dat' is informal and more expressive than simply saying 'true'.
Word - Ví dụ
I don't know the meaning of that word.
我不知道那个词的意思。
He gave his word that he would come.
他给了他的话,保证会来。
She spoke a few words of encouragement.
她说了几句鼓励的话。
Ngữ pháp của Word
Word - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: word
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): words, word
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): word
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): worded
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): wording
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): words
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): word
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): word
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
word chứa 1 âm tiết: word
Phiên âm ngữ âm: ˈwərd
word , ˈwərd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Word - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
word: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.