Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung
Book
bʊk
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
书 (shū), 预订 (yùdìng), 簿 (bù), 书籍 (shūjí)
Ý nghĩa của Book bằng tiếng Trung
书 (shū)
Ví dụ:
I borrowed a book from the library.
我从图书馆借了一本书。
She is reading a fascinating book about history.
她正在读一本关于历史的迷人书籍。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: General contexts when referring to physical or digital texts.
Ghi chú: This is the most common meaning of 'book', referring to a collection of written or printed pages bound together.
预订 (yùdìng)
Ví dụ:
I need to book a table at that restaurant.
我需要在那家餐厅预订一个桌子。
Did you book your flight yet?
你预订航班了吗?
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts where reservations or appointments are being made.
Ghi chú: This meaning relates to making a reservation for services such as hotels, restaurants, or travel.
簿 (bù)
Ví dụ:
He keeps a notebook for his ideas.
他为他的想法保留一本笔记本。
She used a ledger book to track her expenses.
她用一本账本来记录她的开支。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when referring to specific types of books like ledgers, notebooks, or record books.
Ghi chú: This meaning emphasizes specific types of books that serve particular functions, such as note-taking or record-keeping.
书籍 (shūjí)
Ví dụ:
The library has a large collection of books.
这个图书馆有一个大型的书籍收藏。
Many books were published last year.
去年出版了很多书籍。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in academic or literary contexts when discussing books as a medium.
Ghi chú: This term is often used in formal writing or discussions about literature and publications.
Từ đồng nghĩa của Book
novel
A novel is a fictional book that tells a story.
Ví dụ: I just finished reading a fascinating novel.
Ghi chú: A novel specifically refers to a work of fiction, while a book can encompass various genres and forms of writing.
publication
A publication refers to any printed work made available to the public.
Ví dụ: Her latest publication explores the intersection of art and technology.
Ghi chú: While a book is a type of publication, the term 'publication' is more general and can include magazines, journals, newspapers, etc.
volume
A volume is a single book in a series or set of books.
Ví dụ: The library has an extensive collection of historical volumes.
Ghi chú: A volume specifically refers to a single book within a larger set or series, whereas 'book' can stand alone or be part of a series.
text
A text is any written work, usually academic or literary in nature.
Ví dụ: The professor assigned several texts for the course readings.
Ghi chú: While a book is a type of text, the term 'text' is broader and can include articles, essays, and other written materials.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Book
Hit the books
To study or to start studying intensively.
Ví dụ: I need to hit the books if I want to pass my exams.
Ghi chú: The phrase 'hit the books' emphasizes the action of studying rather than just reading a book.
Close the book on
To conclude or finish something definitively.
Ví dụ: The investigation has finally closed the book on the case.
Ghi chú: It signifies ending or resolving a matter, rather than just closing a physical book.
By the book
To do something strictly according to the rules or guidelines.
Ví dụ: He always follows the rules strictly, he is very by the book.
Ghi chú: It implies following rules or procedures, not just reading from a book.
Throw the book at
To impose the maximum punishment or penalty on someone.
Ví dụ: The judge decided to throw the book at the criminal for his actions.
Ghi chú: It means punishing severely, not literally throwing a physical book.
In someone's good books
To be in someone's favor or to have someone's approval.
Ví dụ: After helping her out, I think I'm in my boss's good books now.
Ghi chú: It suggests being in favor with someone, not physically inside a book.
Read between the lines
To understand the hidden meaning or implication in a situation.
Ví dụ: She didn't say it directly, but I think she meant for us to read between the lines.
Ghi chú: It refers to interpreting hidden meanings, not literal reading from a book.
A closed book
Something that is completely unknown or incomprehensible to someone.
Ví dụ: Physics is a closed book to me; I just can't understand it.
Ghi chú: It signifies lack of understanding, not just a physical book being closed.
Don't judge a book by its cover
To not form an opinion about someone or something based solely on appearances.
Ví dụ: She may seem quiet, but don't judge a book by its cover; she's actually very funny.
Ghi chú: It advises against hasty judgments based on appearance, not about the physical book itself.
In one's book
To be regarded favorably by someone.
Ví dụ: He's a loyal friend; he's definitely in my book.
Ghi chú: It refers to being in someone's favor or opinion, not about a physical book.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Book
Bookworm
A person who enjoys reading books and spends a lot of time doing so.
Ví dụ: She's such a bookworm, always reading in her spare time.
Ghi chú: The original word 'book' refers to a physical object, while 'bookworm' refers to a person who loves reading books.
Booked Solid
Completely busy or fully scheduled.
Ví dụ: Sorry, I can't meet you for coffee tonight, I'm booked solid with work.
Ghi chú: The slang term 'booked solid' emphasizes being fully busy or having no available time slots, whereas 'booked' alone could refer to any level of scheduling.
Cook the Books
To manipulate financial records, typically to show false or inflated profits.
Ví dụ: The company was caught cooking the books to show higher profits.
Ghi chú: The slang 'cook the books' has a negative connotation related to financial fraud, while the original term 'books' refers to records or accounts.
Take a leaf out of someone's book
To imitate someone's behavior or actions in a positive way.
Ví dụ: You should take a leaf out of her book and start volunteering more.
Ghi chú: The original term 'book' refers to a written work, while this slang term refers to a source of inspiration or example to follow.
Book it
To move quickly or hurry.
Ví dụ: We need to book it if we want to catch the last train.
Ghi chú: The slang term 'book it' implies moving rapidly or making haste, unlike the original term 'book' referring to a written or printed work.
In my book
According to one's personal opinion or judgment.
Ví dụ: That's a great idea, definitely a winner in my book!
Ghi chú: This slang term 'in my book' is used to express personal approval or endorsement, while the original term 'book' refers to a written work for reading.
Book - Ví dụ
könyv
书
jegyzetfüzet
笔记本
foglalás
预订
Ngữ pháp của Book
Book - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: book
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): books
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): book
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): booked
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): booking
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): books
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): book
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): book
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
book chứa 1 âm tiết: book
Phiên âm ngữ âm: ˈbu̇k
book , ˈbu̇k (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Book - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
book: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.