Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung

Click

klɪk
Cực Kỳ Phổ Biến
0 - 100
0 - 100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

点击, 发出咔嗒声, 产生共鸣, 理解, 成功

Ý nghĩa của Click bằng tiếng Trung

点击

Ví dụ:
Click on the link to open the website.
点击链接以打开网站。
You need to click the button to submit the form.
你需要点击按钮来提交表格。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in computing and technology contexts, such as web browsing and software applications.
Ghi chú: This meaning is very common in the context of using computers and mobile devices.

发出咔嗒声

Ví dụ:
The camera clicked when I took the picture.
我拍照时相机发出了咔嗒声。
I heard a click when the lock engaged.
锁上锁时我听到了咔嗒声。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts involving sound or mechanical actions.
Ghi chú: This meaning refers to the sound produced by certain actions, such as taking a photo or locking a door.

产生共鸣

Ví dụ:
Their conversation just clicked, and they became friends instantly.
他们的谈话很投机,立刻成了朋友。
It took a while, but then everything just clicked for me.
过了一段时间,但一切都突然清晰了。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in social or personal interactions, often when describing a connection or understanding.
Ghi chú: This usage expresses a feeling of understanding or connection that happens suddenly.

理解

Ví dụ:
Once I explained it, she clicked and understood the concept.
一旦我解释了,她就理解了这个概念。
After his explanation, it finally clicked for me.
在他的解释后,我终于明白了。
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in educational and learning contexts.
Ghi chú: This meaning signifies that someone has grasped or understood something.

成功

Ví dụ:
After years of hard work, his business finally clicked.
经过多年的努力,他的生意终于成功了。
When they launched the new product, everything clicked into place.
当他们推出新产品时,一切都顺利进行了。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in business or personal success contexts.
Ghi chú: This meaning indicates that something has come together successfully or achieved a desired outcome.

Từ đồng nghĩa của Click

Press

To apply pressure on something, typically a button or key, in order to activate or operate it.
Ví dụ: Please press the button to continue.
Ghi chú: While 'click' often implies a sharp sound or action, 'press' focuses on applying pressure.

Tap

To touch something quickly and lightly, especially on a touchscreen device.
Ví dụ: Tap on the screen to open the app.
Ghi chú: Similar to 'click,' but specifically refers to a light touch, often on a digital device.

Select

To choose or pick something from a range of options or alternatives.
Ví dụ: Select the desired option by clicking on it.
Ghi chú: While 'click' can be a general action, 'select' implies making a choice or decision.

Hit

To strike or press forcefully, often with the hand or a tool.
Ví dụ: Hit the 'Enter' key on your keyboard.
Ghi chú: More forceful than 'click,' 'hit' implies a stronger impact or action.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Click

Click on

To select or activate something on a computer or other electronic device by pressing a button.
Ví dụ: Click on the link to open the webpage.
Ghi chú: While 'click' refers to the action of pressing a button, 'click on' specifically indicates selecting or activating something.

Click through

To progress through a series of slides, webpages, or images by clicking a button or link.
Ví dụ: I clicked through all the slides in the presentation.
Ghi chú: This phrase implies a continuous action of clicking through a series of items, different from a single click action.

Clickbait

Content, especially online, that is designed to attract attention and encourage users to click on a link.
Ví dụ: The headline was clickbait and didn't reflect the actual content of the article.
Ghi chú: Distinct from the physical act of clicking, 'clickbait' refers to content created with the intention of generating clicks by being sensational or misleading.

Double-click

To quickly press a mouse button twice in rapid succession to perform an action, such as opening a file or launching a program.
Ví dụ: To open the file, double-click on its icon.
Ghi chú: Involves two consecutive clicks rather than a single one, usually to trigger a specific action.

Click away

To remove or dismiss something on a computer screen by clicking elsewhere.
Ví dụ: She tried to click away the pop-up ads that kept appearing on the screen.
Ghi chú: Implies the action of clicking to make something disappear or close, as opposed to just clicking without a specific purpose.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Click

Clicks

In slang, 'clicks' refer to the number of times a link or content has been accessed or interacted with online.
Ví dụ: She posted a cute selfie and got thousands of clicks on social media.
Ghi chú: Different from the original word 'click', which typically refers to the act of pressing a button on a device.

Clickety-clack

Describes a repetitive clicking or tapping sound, often associated with heels on hard surfaces or a typewriter.
Ví dụ: I could hear the clickety-clack of her high heels as she walked down the hallway.
Ghi chú: The term 'clickety-clack' is a playful and onomatopoeic way to describe a series of clicking sounds.

Clickety-click

An expression used to indicate success, similar to saying 'bingo' or 'aha'.
Ví dụ: Bingo! Clickety-click, I finally found the right answer.
Ghi chú: Deriving from the sound of the ball hitting the bingo machine, 'clickety-click' is a playful way to signify a correct or satisfying discovery.

Clicker

A handheld device that emits a clicking sound, commonly used in animal training to mark desired behaviors.
Ví dụ: He used a clicker to train his dog to do tricks.
Ghi chú: While 'clicker' originates from the action of clicking a button, in this context, it refers to a specific tool used for training purposes.

Clique

A small, exclusive group of people who share common interests or social activities.
Ví dụ: She's part of the popular clique at school.
Ghi chú: Despite sharing the 'click' sound, 'clique' refers to a social group rather than a specific action like clicking a button.

Click-clack

The rhythmic clicking and clacking sound of a moving train on the tracks.
Ví dụ: The sound of the train's wheels going click-clack was soothing as I dozed off.
Ghi chú: While 'click-clack' involves the clicking sound, it is often paired with a clacking sound to depict a specific type of rhythmic noise.

Click - Ví dụ

Please click on the link.
点击链接。
I always click the button to start the game.
我总是点击按钮来开始游戏。
He clicked his pen nervously during the meeting.
他在会议期间紧张地点击他的笔。
You can click and drag the file into the folder.
你可以点击并拖动文件到文件夹中。

Ngữ pháp của Click

Click - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: click
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): clicks
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): click
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): clicked
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): clicking
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): clicks
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): click
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): click
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Click chứa 1 âm tiết: click
Phiên âm ngữ âm: ˈklik
click , ˈklik (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Click - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Click: 0 - 100 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.